Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/DTA
Lịch sử thay đổi trong ETH/DTA tỷ giá
ETH/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 ETH = 85,531,969 DTA
▲ 3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 44.22% (59,306,586 DTA — 85,531,969 DTA)
Thay đổi trong ETH/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 49.98% (57,028,370 DTA — 85,531,969 DTA)
Thay đổi trong ETH/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 715.38% (10,489,877 DTA — 85,531,969 DTA)
Thay đổi trong ETH/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 10585.02% (800,485 DTA — 85,531,969 DTA)
Ethereum/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 85,869,586 DTA | ▲ 0.39 % |
23/05 | 93,592,585 DTA | ▲ 8.99 % |
24/05 | 94,924,355 DTA | ▲ 1.42 % |
25/05 | 89,871,529 DTA | ▼ -5.32 % |
26/05 | 90,649,276 DTA | ▲ 0.87 % |
27/05 | 91,754,381 DTA | ▲ 1.22 % |
28/05 | 96,981,752 DTA | ▲ 5.7 % |
29/05 | 97,004,707 DTA | ▲ 0.02 % |
30/05 | 92,362,780 DTA | ▼ -4.79 % |
31/05 | 87,225,122 DTA | ▼ -5.56 % |
01/06 | 88,430,834 DTA | ▲ 1.38 % |
02/06 | 86,503,337 DTA | ▼ -2.18 % |
03/06 | 83,587,850 DTA | ▼ -3.37 % |
04/06 | 87,002,587 DTA | ▲ 4.09 % |
05/06 | 84,306,584 DTA | ▼ -3.1 % |
06/06 | 87,275,169 DTA | ▲ 3.52 % |
07/06 | 86,870,898 DTA | ▼ -0.46 % |
08/06 | 87,276,763 DTA | ▲ 0.47 % |
09/06 | 88,368,397 DTA | ▲ 1.25 % |
10/06 | 86,706,331 DTA | ▼ -1.88 % |
11/06 | 91,213,196 DTA | ▲ 5.2 % |
12/06 | 97,290,749 DTA | ▲ 6.66 % |
13/06 | 99,372,489 DTA | ▲ 2.14 % |
14/06 | 102,434,789 DTA | ▲ 3.08 % |
15/06 | 111,050,863 DTA | ▲ 8.41 % |
16/06 | 121,784,640 DTA | ▲ 9.67 % |
17/06 | 120,417,344 DTA | ▼ -1.12 % |
18/06 | 119,662,913 DTA | ▼ -0.63 % |
19/06 | 116,138,043 DTA | ▼ -2.95 % |
20/06 | 112,317,248 DTA | ▼ -3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 329,745,999 DTA | ▲ 285.52 % |
03/06 — 09/06 | 332,478,677 DTA | ▲ 0.83 % |
10/06 — 16/06 | 271,953,127 DTA | ▼ -18.2 % |
17/06 — 23/06 | 335,649,843 DTA | ▲ 23.42 % |
24/06 — 30/06 | 304,160,858 DTA | ▼ -9.38 % |
01/07 — 07/07 | 321,354,185 DTA | ▲ 5.65 % |
08/07 — 14/07 | 431,732,018 DTA | ▲ 34.35 % |
15/07 — 21/07 | 394,284,002 DTA | ▼ -8.67 % |
22/07 — 28/07 | 512,366,705 DTA | ▲ 29.95 % |
29/07 — 04/08 | 511,046,008 DTA | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 461,956,074 DTA | ▼ -9.61 % |
12/08 — 18/08 | 656,659,960 DTA | ▲ 42.15 % |
Ethereum/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86,570,662 DTA | ▲ 1.21 % |
07/2024 | 99,499,699 DTA | ▲ 14.93 % |
08/2024 | 106,826,854 DTA | ▲ 7.36 % |
09/2024 | 184,477,834 DTA | ▲ 72.69 % |
10/2024 | 198,720,476 DTA | ▲ 7.72 % |
11/2024 | 195,028,769 DTA | ▼ -1.86 % |
12/2024 | 246,254,164 DTA | ▲ 26.27 % |
01/2025 | 306,646,013 DTA | ▲ 24.52 % |
02/2025 | 1,292,701,027 DTA | ▲ 321.56 % |
03/2025 | 1,385,099,279 DTA | ▲ 7.15 % |
04/2025 | 1,357,950,880 DTA | ▼ -1.96 % |
05/2025 | 1,667,859,727 DTA | ▲ 22.82 % |
Ethereum/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59,844,742 DTA |
Tối đa | 86,131,232 DTA |
Bình quân gia quyền | 67,653,982 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,474,569 DTA |
Tối đa | 86,131,232 DTA |
Bình quân gia quyền | 64,042,429 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,431,478 DTA |
Tối đa | 86,131,232 DTA |
Bình quân gia quyền | 51,777,185 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/DTA số tiền trao đổi
- 5000 ETH → 877,278,106,338 DTA
- 2 ETH → 350,911,243 DTA
- 1000 ETH → 175,455,621,268 DTA
- 200 ETH → 35,091,124,254 DTA
- 10 ETH → 1,754,556,213 DTA
- 500 ETH → 87,727,810,634 DTA
- 100 ETH → 17,545,562,127 DTA
- 50 ETH → 8,772,781,063 DTA
- 5 ETH → 877,278,106 DTA
- 2000 ETH → 350,911,242,535 DTA
- 1 ETH → 175,455,621 DTA