Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/COP
Lịch sử thay đổi trong ETH/COP tỷ giá
ETH/COP tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 14,511,432 COP
▲ 4.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 17.37% (12,364,194 COP — 14,511,432 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 25.62% (11,551,621 COP — 14,511,432 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 76.16% (8,237,785 COP — 14,511,432 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 2117.93% (654,277 COP — 14,511,432 COP)
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,585,381 COP | ▲ 0.51 % |
23/05 | 14,689,915 COP | ▲ 0.72 % |
24/05 | 14,702,221 COP | ▲ 0.08 % |
25/05 | 14,565,173 COP | ▼ -0.93 % |
26/05 | 14,408,614 COP | ▼ -1.07 % |
27/05 | 14,584,078 COP | ▲ 1.22 % |
28/05 | 15,378,150 COP | ▲ 5.44 % |
29/05 | 14,919,062 COP | ▼ -2.99 % |
30/05 | 14,272,568 COP | ▼ -4.33 % |
31/05 | 13,748,192 COP | ▼ -3.67 % |
01/06 | 13,783,122 COP | ▲ 0.25 % |
02/06 | 14,184,986 COP | ▲ 2.92 % |
03/06 | 14,391,596 COP | ▲ 1.46 % |
04/06 | 14,419,883 COP | ▲ 0.2 % |
05/06 | 14,441,363 COP | ▲ 0.15 % |
06/06 | 14,160,634 COP | ▼ -1.94 % |
07/06 | 13,756,165 COP | ▼ -2.86 % |
08/06 | 13,776,037 COP | ▲ 0.14 % |
09/06 | 13,594,414 COP | ▼ -1.32 % |
10/06 | 13,394,175 COP | ▼ -1.47 % |
11/06 | 13,434,923 COP | ▲ 0.3 % |
12/06 | 13,501,430 COP | ▲ 0.5 % |
13/06 | 13,363,064 COP | ▼ -1.02 % |
14/06 | 13,411,680 COP | ▲ 0.36 % |
15/06 | 13,490,213 COP | ▲ 0.59 % |
16/06 | 13,668,157 COP | ▲ 1.32 % |
17/06 | 14,114,055 COP | ▲ 3.26 % |
18/06 | 13,992,498 COP | ▼ -0.86 % |
19/06 | 14,843,443 COP | ▲ 6.08 % |
20/06 | 16,613,239 COP | ▲ 11.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,751,366 COP | ▲ 1.65 % |
03/06 — 09/06 | 13,175,705 COP | ▼ -10.68 % |
10/06 — 16/06 | 13,216,970 COP | ▲ 0.31 % |
17/06 — 23/06 | 13,123,174 COP | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 12,902,564 COP | ▼ -1.68 % |
01/07 — 07/07 | 11,572,943 COP | ▼ -10.31 % |
08/07 — 14/07 | 11,820,640 COP | ▲ 2.14 % |
15/07 — 21/07 | 12,050,542 COP | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 11,482,031 COP | ▼ -4.72 % |
29/07 — 04/08 | 10,556,664 COP | ▼ -8.06 % |
05/08 — 11/08 | 11,800,851 COP | ▲ 11.79 % |
12/08 — 18/08 | 13,030,637 COP | ▲ 10.42 % |
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,706,564 COP | ▲ 1.34 % |
07/2024 | 13,396,822 COP | ▼ -8.91 % |
08/2024 | 11,970,434 COP | ▼ -10.65 % |
09/2024 | 12,276,572 COP | ▲ 2.56 % |
10/2024 | 13,319,726 COP | ▲ 8.5 % |
11/2024 | 15,091,349 COP | ▲ 13.3 % |
12/2024 | 16,434,659 COP | ▲ 8.9 % |
01/2025 | 16,320,268 COP | ▼ -0.7 % |
02/2025 | 27,058,843 COP | ▲ 65.8 % |
03/2025 | 27,683,248 COP | ▲ 2.31 % |
04/2025 | 23,395,228 COP | ▼ -15.49 % |
05/2025 | 26,964,612 COP | ▲ 15.26 % |
Ethereum/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,118,557 COP |
Tối đa | 14,511,432 COP |
Bình quân gia quyền | 12,042,380 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,118,557 COP |
Tối đa | 15,908,341 COP |
Bình quân gia quyền | 12,907,247 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,195,949 COP |
Tối đa | 15,908,341 COP |
Bình quân gia quyền | 9,195,412 COP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: