Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BYR
Lịch sử thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá
ETH/BYR tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 71,775,409 BYR
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.94% (61,909,887 BYR — 71,775,409 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 24.43% (57,681,588 BYR — 71,775,409 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 101.31% (35,654,792 BYR — 71,775,409 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 2043.91% (3,347,876 BYR — 71,775,409 BYR)
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 72,192,607 BYR | ▲ 0.58 % |
23/05 | 72,887,142 BYR | ▲ 0.96 % |
24/05 | 72,671,524 BYR | ▼ -0.3 % |
25/05 | 71,452,286 BYR | ▼ -1.68 % |
26/05 | 71,216,757 BYR | ▼ -0.33 % |
27/05 | 72,031,560 BYR | ▲ 1.14 % |
28/05 | 75,054,238 BYR | ▲ 4.2 % |
29/05 | 73,418,581 BYR | ▼ -2.18 % |
30/05 | 71,017,911 BYR | ▼ -3.27 % |
31/05 | 67,949,068 BYR | ▼ -4.32 % |
01/06 | 68,141,922 BYR | ▲ 0.28 % |
02/06 | 70,245,092 BYR | ▲ 3.09 % |
03/06 | 71,502,665 BYR | ▲ 1.79 % |
04/06 | 71,616,673 BYR | ▲ 0.16 % |
05/06 | 71,598,984 BYR | ▼ -0.02 % |
06/06 | 70,202,268 BYR | ▼ -1.95 % |
07/06 | 68,189,234 BYR | ▼ -2.87 % |
08/06 | 68,246,423 BYR | ▲ 0.08 % |
09/06 | 67,464,879 BYR | ▼ -1.15 % |
10/06 | 66,465,252 BYR | ▼ -1.48 % |
11/06 | 66,650,622 BYR | ▲ 0.28 % |
12/06 | 66,994,826 BYR | ▲ 0.52 % |
13/06 | 66,610,629 BYR | ▼ -0.57 % |
14/06 | 67,245,923 BYR | ▲ 0.95 % |
15/06 | 67,815,939 BYR | ▲ 0.85 % |
16/06 | 68,639,361 BYR | ▲ 1.21 % |
17/06 | 71,168,777 BYR | ▲ 3.69 % |
18/06 | 70,836,543 BYR | ▼ -0.47 % |
19/06 | 75,026,717 BYR | ▲ 5.92 % |
20/06 | 83,685,124 BYR | ▲ 11.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73,076,020 BYR | ▲ 1.81 % |
03/06 — 09/06 | 65,551,069 BYR | ▼ -10.3 % |
10/06 — 16/06 | 65,195,099 BYR | ▼ -0.54 % |
17/06 — 23/06 | 65,472,128 BYR | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 65,689,464 BYR | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 57,619,249 BYR | ▼ -12.29 % |
08/07 — 14/07 | 58,046,510 BYR | ▲ 0.74 % |
15/07 — 21/07 | 58,840,552 BYR | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 56,802,409 BYR | ▼ -3.46 % |
29/07 — 04/08 | 52,262,861 BYR | ▼ -7.99 % |
05/08 — 11/08 | 59,546,113 BYR | ▲ 13.94 % |
12/08 — 18/08 | 65,552,357 BYR | ▲ 10.09 % |
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72,787,135 BYR | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 69,893,828 BYR | ▼ -3.98 % |
08/2024 | 59,719,131 BYR | ▼ -14.56 % |
09/2024 | 61,327,983 BYR | ▲ 2.69 % |
10/2024 | 65,992,868 BYR | ▲ 7.61 % |
11/2024 | 77,565,451 BYR | ▲ 17.54 % |
12/2024 | 86,870,310 BYR | ▲ 12 % |
01/2025 | 85,903,274 BYR | ▼ -1.11 % |
02/2025 | 141,001,739 BYR | ▲ 64.14 % |
03/2025 | 147,100,918 BYR | ▲ 4.33 % |
04/2025 | 122,801,437 BYR | ▼ -16.52 % |
05/2025 | 143,759,202 BYR | ▲ 17.07 % |
Ethereum/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,030,317 BYR |
Tối đa | 72,247,618 BYR |
Bình quân gia quyền | 60,703,460 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56,030,317 BYR |
Tối đa | 79,875,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 65,139,303 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,946,564 BYR |
Tối đa | 79,875,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 45,172,788 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/BYR số tiền trao đổi
- 1 ETH → 71,775,409 BYR
- 200 ETH → 14,355,081,705 BYR
- 10 ETH → 717,754,085 BYR
- 50 ETH → 3,588,770,426 BYR
- 5000 ETH → 358,877,042,615 BYR
- 2000 ETH → 143,550,817,046 BYR
- 2 ETH → 143,550,817 BYR
- 5 ETH → 358,877,043 BYR
- 500 ETH → 35,887,704,261 BYR
- 1000 ETH → 71,775,408,523 BYR
- 100 ETH → 7,177,540,852 BYR