Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BCN
Lịch sử thay đổi trong ETH/BCN tỷ giá
ETH/BCN tỷ giá
05 21, 2024
1 ETH = 114,331,516 BCN
▲ 4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 26.71% (90,231,308 BCN — 114,331,516 BCN)
Thay đổi trong ETH/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 58.14% (72,298,725 BCN — 114,331,516 BCN)
Thay đổi trong ETH/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 128.43% (50,050,358 BCN — 114,331,516 BCN)
Thay đổi trong ETH/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 165672.93% (68,969 BCN — 114,331,516 BCN)
Ethereum/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 116,523,683 BCN | ▲ 1.92 % |
23/05 | 122,952,362 BCN | ▲ 5.52 % |
24/05 | 121,310,217 BCN | ▼ -1.34 % |
25/05 | 113,286,294 BCN | ▼ -6.61 % |
26/05 | 100,064,236 BCN | ▼ -11.67 % |
27/05 | 100,389,364 BCN | ▲ 0.32 % |
28/05 | 110,033,411 BCN | ▲ 9.61 % |
29/05 | 115,984,979 BCN | ▲ 5.41 % |
30/05 | 113,173,941 BCN | ▼ -2.42 % |
31/05 | 111,092,241 BCN | ▼ -1.84 % |
01/06 | 114,578,311 BCN | ▲ 3.14 % |
02/06 | 108,187,176 BCN | ▼ -5.58 % |
03/06 | 109,432,012 BCN | ▲ 1.15 % |
04/06 | 108,373,892 BCN | ▼ -0.97 % |
05/06 | 106,141,218 BCN | ▼ -2.06 % |
06/06 | 100,828,022 BCN | ▼ -5.01 % |
07/06 | 97,875,219 BCN | ▼ -2.93 % |
08/06 | 99,904,832 BCN | ▲ 2.07 % |
09/06 | 95,438,265 BCN | ▼ -4.47 % |
10/06 | 97,603,547 BCN | ▲ 2.27 % |
11/06 | 97,046,408 BCN | ▼ -0.57 % |
12/06 | 98,228,054 BCN | ▲ 1.22 % |
13/06 | 97,618,865 BCN | ▼ -0.62 % |
14/06 | 99,348,680 BCN | ▲ 1.77 % |
15/06 | 100,614,741 BCN | ▲ 1.27 % |
16/06 | 101,382,565 BCN | ▲ 0.76 % |
17/06 | 118,990,291 BCN | ▲ 17.37 % |
18/06 | 123,538,775 BCN | ▲ 3.82 % |
19/06 | 122,808,289 BCN | ▼ -0.59 % |
20/06 | 133,664,988 BCN | ▲ 8.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 115,428,748 BCN | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 126,168,682 BCN | ▲ 9.3 % |
10/06 — 16/06 | 135,493,025 BCN | ▲ 7.39 % |
17/06 — 23/06 | 154,685,149 BCN | ▲ 14.16 % |
24/06 — 30/06 | 137,612,117 BCN | ▼ -11.04 % |
01/07 — 07/07 | 137,599,044 BCN | ▼ -0.01 % |
08/07 — 14/07 | 134,057,680 BCN | ▼ -2.57 % |
15/07 — 21/07 | 134,445,375 BCN | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 125,141,786 BCN | ▼ -6.92 % |
29/07 — 04/08 | 115,647,566 BCN | ▼ -7.59 % |
05/08 — 11/08 | 138,757,693 BCN | ▲ 19.98 % |
12/08 — 18/08 | 149,479,174 BCN | ▲ 7.73 % |
Ethereum/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 108,092,129 BCN | ▼ -5.46 % |
07/2024 | 92,986,488 BCN | ▼ -13.97 % |
08/2024 | 100,851,634 BCN | ▲ 8.46 % |
09/2024 | 93,423,962 BCN | ▼ -7.36 % |
10/2024 | 106,838,481 BCN | ▲ 14.36 % |
11/2024 | 90,152,336 BCN | ▼ -15.62 % |
12/2024 | 80,144,249 BCN | ▼ -11.1 % |
01/2025 | 91,021,256 BCN | ▲ 13.57 % |
02/2025 | 141,830,035 BCN | ▲ 55.82 % |
03/2025 | 209,770,550 BCN | ▲ 47.9 % |
04/2025 | 169,255,880 BCN | ▼ -19.31 % |
05/2025 | 193,609,739 BCN | ▲ 14.39 % |
Ethereum/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85,510,342 BCN |
Tối đa | 111,779,599 BCN |
Bình quân gia quyền | 92,918,712 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,601,734 BCN |
Tối đa | 111,779,599 BCN |
Bình quân gia quyền | 92,653,739 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,115,341 BCN |
Tối đa | 111,779,599 BCN |
Bình quân gia quyền | 64,685,015 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/BCN số tiền trao đổi
- 1 ETH → 114,331,516 BCN
- 5000 ETH → 571,657,578,784 BCN
- 5 ETH → 571,657,579 BCN
- 200 ETH → 22,866,303,151 BCN
- 1000 ETH → 114,331,515,757 BCN
- 50 ETH → 5,716,575,788 BCN
- 2 ETH → 228,663,032 BCN
- 2000 ETH → 228,663,031,514 BCN
- 100 ETH → 11,433,151,576 BCN
- 10 ETH → 1,143,315,158 BCN
- 500 ETH → 57,165,757,878 BCN