Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Afghani

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/AFN

Lịch sử thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá

ETH/AFN tỷ giá

05 20, 2024
1 ETH = 255,538 AFN
▲ 16.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Afghani.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 13.08% (225,975 AFN — 255,538 AFN)

Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 15.57% (221,110 AFN — 255,538 AFN)

Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 61.97% (157,774 AFN — 255,538 AFN)

Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 1858.11% (13,050 AFN — 255,538 AFN)

Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái

Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 258,550 AFN ▲ 1.18 %
23/05 262,081 AFN ▲ 1.37 %
24/05 263,421 AFN ▲ 0.51 %
25/05 261,425 AFN ▼ -0.76 %
26/05 258,694 AFN ▼ -1.04 %
27/05 258,325 AFN ▼ -0.14 %
28/05 264,679 AFN ▲ 2.46 %
29/05 273,211 AFN ▲ 3.22 %
30/05 268,079 AFN ▼ -1.88 %
31/05 256,303 AFN ▼ -4.39 %
01/06 249,926 AFN ▼ -2.49 %
02/06 248,593 AFN ▼ -0.53 %
03/06 251,999 AFN ▲ 1.37 %
04/06 257,693 AFN ▲ 2.26 %
05/06 258,555 AFN ▲ 0.33 %
06/06 257,365 AFN ▼ -0.46 %
07/06 250,663 AFN ▼ -2.6 %
08/06 246,402 AFN ▼ -1.7 %
09/06 246,476 AFN ▲ 0.03 %
10/06 244,805 AFN ▼ -0.68 %
11/06 240,712 AFN ▼ -1.67 %
12/06 241,730 AFN ▲ 0.42 %
13/06 242,325 AFN ▲ 0.25 %
14/06 241,475 AFN ▼ -0.35 %
15/06 243,483 AFN ▲ 0.83 %
16/06 244,418 AFN ▲ 0.38 %
17/06 247,725 AFN ▲ 1.35 %
18/06 255,991 AFN ▲ 3.34 %
19/06 255,958 AFN ▼ -0.01 %
20/06 254,219 AFN ▼ -0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 263,267 AFN ▲ 3.02 %
03/06 — 09/06 290,549 AFN ▲ 10.36 %
10/06 — 16/06 252,683 AFN ▼ -13.03 %
17/06 — 23/06 252,286 AFN ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 253,394 AFN ▲ 0.44 %
01/07 — 07/07 252,156 AFN ▼ -0.49 %
08/07 — 14/07 229,715 AFN ▼ -8.9 %
15/07 — 21/07 233,709 AFN ▲ 1.74 %
22/07 — 28/07 237,356 AFN ▲ 1.56 %
29/07 — 04/08 226,959 AFN ▼ -4.38 %
05/08 — 11/08 214,158 AFN ▼ -5.64 %
12/08 — 18/08 222,756 AFN ▲ 4.02 %

Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 260,597 AFN ▲ 1.98 %
07/2024 247,336 AFN ▼ -5.09 %
08/2024 169,440 AFN ▼ -31.49 %
09/2024 185,281 AFN ▲ 9.35 %
10/2024 190,575 AFN ▲ 2.86 %
11/2024 208,331 AFN ▲ 9.32 %
12/2024 235,999 AFN ▲ 13.28 %
01/2025 242,957 AFN ▲ 2.95 %
02/2025 390,122 AFN ▲ 60.57 %
03/2025 402,059 AFN ▲ 3.06 %
04/2025 338,519 AFN ▼ -15.8 %
05/2025 344,182 AFN ▲ 1.67 %

Ethereum/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 207,712 AFN
Tối đa 255,538 AFN
Bình quân gia quyền 221,504 AFN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 207,712 AFN
Tối đa 289,843 AFN
Bình quân gia quyền 238,508 AFN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 116,826 AFN
Tối đa 289,843 AFN
Bình quân gia quyền 173,968 AFN

Chia sẻ một liên kết đến ETH/AFN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu