Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/POWR
Lịch sử thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá
ETC/POWR tỷ giá
05 22, 2024
1 ETC = 98.7892 POWR
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 10.93% (89.0583 POWR — 98.7892 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 32.21% (74.7226 POWR — 98.7892 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -14.41% (115.43 POWR — 98.7892 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.69% (103.65 POWR — 98.7892 POWR)
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 98.8168 POWR | ▲ 0.03 % |
24/05 | 97.5591 POWR | ▼ -1.27 % |
25/05 | 97.8391 POWR | ▲ 0.29 % |
26/05 | 101.37 POWR | ▲ 3.61 % |
27/05 | 99.3656 POWR | ▼ -1.98 % |
28/05 | 101.88 POWR | ▲ 2.53 % |
29/05 | 101.73 POWR | ▼ -0.14 % |
30/05 | 101.11 POWR | ▼ -0.61 % |
31/05 | 100.79 POWR | ▼ -0.32 % |
01/06 | 100.91 POWR | ▲ 0.12 % |
02/06 | 102.03 POWR | ▲ 1.11 % |
03/06 | 102.33 POWR | ▲ 0.29 % |
04/06 | 102.03 POWR | ▼ -0.29 % |
05/06 | 100.02 POWR | ▼ -1.97 % |
06/06 | 92.7017 POWR | ▼ -7.32 % |
07/06 | 97.999 POWR | ▲ 5.71 % |
08/06 | 101.55 POWR | ▲ 3.62 % |
09/06 | 101.72 POWR | ▲ 0.17 % |
10/06 | 101.9 POWR | ▲ 0.18 % |
11/06 | 101.51 POWR | ▼ -0.38 % |
12/06 | 93.9788 POWR | ▼ -7.42 % |
13/06 | 98.8511 POWR | ▲ 5.18 % |
14/06 | 100.39 POWR | ▲ 1.55 % |
15/06 | 101.23 POWR | ▲ 0.84 % |
16/06 | 102.64 POWR | ▲ 1.4 % |
17/06 | 104.82 POWR | ▲ 2.13 % |
18/06 | 105.67 POWR | ▲ 0.8 % |
19/06 | 113.56 POWR | ▲ 7.47 % |
20/06 | 117.56 POWR | ▲ 3.52 % |
21/06 | 118.05 POWR | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 91.0884 POWR | ▼ -7.8 % |
03/06 — 09/06 | 89.7946 POWR | ▼ -1.42 % |
10/06 — 16/06 | 88.8634 POWR | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 93.2797 POWR | ▲ 4.97 % |
24/06 — 30/06 | 101.77 POWR | ▲ 9.1 % |
01/07 — 07/07 | 100.6 POWR | ▼ -1.15 % |
08/07 — 14/07 | 100.59 POWR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 102.67 POWR | ▲ 2.06 % |
22/07 — 28/07 | 100.51 POWR | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 94.6567 POWR | ▼ -5.82 % |
05/08 — 11/08 | 109.64 POWR | ▲ 15.83 % |
12/08 — 18/08 | 113.73 POWR | ▲ 3.73 % |
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107.99 POWR | ▲ 9.31 % |
07/2024 | 76.3721 POWR | ▼ -29.28 % |
08/2024 | 81.1144 POWR | ▲ 6.21 % |
09/2024 | 68.5288 POWR | ▼ -15.52 % |
10/2024 | 54.5372 POWR | ▼ -20.42 % |
11/2024 | 48.6415 POWR | ▼ -10.81 % |
12/2024 | 41.1297 POWR | ▼ -15.44 % |
01/2025 | 53.4507 POWR | ▲ 29.96 % |
02/2025 | 54.7748 POWR | ▲ 2.48 % |
03/2025 | 57.0341 POWR | ▲ 4.12 % |
04/2025 | 60.7146 POWR | ▲ 6.45 % |
05/2025 | 68.6897 POWR | ▲ 13.14 % |
Ethereum Classic/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.2752 POWR |
Tối đa | 101.02 POWR |
Bình quân gia quyền | 89.2364 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.852 POWR |
Tối đa | 103.6 POWR |
Bình quân gia quyền | 86.4565 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.4253 POWR |
Tối đa | 146.76 POWR |
Bình quân gia quyền | 91.4418 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: