Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/KHR
Lịch sử thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá
ETC/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 ETC = 129,574 KHR
▼ -3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 15.71% (111,986 KHR — 129,574 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 23.39% (105,012 KHR — 129,574 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 72.91% (74,939 KHR — 129,574 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 442.19% (23,898 KHR — 129,574 KHR)
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 130,599 KHR | ▲ 0.79 % |
23/05 | 131,914 KHR | ▲ 1.01 % |
24/05 | 127,753 KHR | ▼ -3.15 % |
25/05 | 122,438 KHR | ▼ -4.16 % |
26/05 | 125,923 KHR | ▲ 2.85 % |
27/05 | 127,597 KHR | ▲ 1.33 % |
28/05 | 135,128 KHR | ▲ 5.9 % |
29/05 | 130,732 KHR | ▼ -3.25 % |
30/05 | 125,491 KHR | ▼ -4.01 % |
31/05 | 119,655 KHR | ▼ -4.65 % |
01/06 | 120,810 KHR | ▲ 0.97 % |
02/06 | 126,510 KHR | ▲ 4.72 % |
03/06 | 128,667 KHR | ▲ 1.71 % |
04/06 | 129,360 KHR | ▲ 0.54 % |
05/06 | 132,396 KHR | ▲ 2.35 % |
06/06 | 130,577 KHR | ▼ -1.37 % |
07/06 | 131,695 KHR | ▲ 0.86 % |
08/06 | 131,058 KHR | ▼ -0.48 % |
09/06 | 129,212 KHR | ▼ -1.41 % |
10/06 | 127,011 KHR | ▼ -1.7 % |
11/06 | 127,684 KHR | ▲ 0.53 % |
12/06 | 126,124 KHR | ▼ -1.22 % |
13/06 | 124,120 KHR | ▼ -1.59 % |
14/06 | 125,415 KHR | ▲ 1.04 % |
15/06 | 128,612 KHR | ▲ 2.55 % |
16/06 | 132,047 KHR | ▲ 2.67 % |
17/06 | 135,955 KHR | ▲ 2.96 % |
18/06 | 132,765 KHR | ▼ -2.35 % |
19/06 | 140,291 KHR | ▲ 5.67 % |
20/06 | 151,382 KHR | ▲ 7.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 130,130 KHR | ▲ 0.43 % |
03/06 — 09/06 | 110,845 KHR | ▼ -14.82 % |
10/06 — 16/06 | 113,514 KHR | ▲ 2.41 % |
17/06 — 23/06 | 117,387 KHR | ▲ 3.41 % |
24/06 — 30/06 | 120,957 KHR | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 92,352 KHR | ▼ -23.65 % |
08/07 — 14/07 | 96,002 KHR | ▲ 3.95 % |
15/07 — 21/07 | 94,763 KHR | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 94,931 KHR | ▲ 0.18 % |
29/07 — 04/08 | 88,987 KHR | ▼ -6.26 % |
05/08 — 11/08 | 101,691 KHR | ▲ 14.28 % |
12/08 — 18/08 | 108,717 KHR | ▲ 6.91 % |
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 139,129 KHR | ▲ 7.37 % |
07/2024 | 121,705 KHR | ▼ -12.52 % |
08/2024 | 98,204 KHR | ▼ -19.31 % |
09/2024 | 103,437 KHR | ▲ 5.33 % |
10/2024 | 110,606 KHR | ▲ 6.93 % |
11/2024 | 119,045 KHR | ▲ 7.63 % |
12/2024 | 139,853 KHR | ▲ 17.48 % |
01/2025 | 151,494 KHR | ▲ 8.32 % |
02/2025 | 195,234 KHR | ▲ 28.87 % |
03/2025 | 218,076 KHR | ▲ 11.7 % |
04/2025 | 165,665 KHR | ▼ -24.03 % |
05/2025 | 198,597 KHR | ▲ 19.88 % |
Ethereum Classic/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 99,757 KHR |
Tối đa | 133,204 KHR |
Bình quân gia quyền | 111,308 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97,861 KHR |
Tối đa | 159,010 KHR |
Bình quân gia quyền | 121,982 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58,495 KHR |
Tối đa | 159,010 KHR |
Bình quân gia quyền | 88,985 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: