Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ZIL
Lịch sử thay đổi trong ETB/ZIL tỷ giá
ETB/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 0.70725493 ZIL
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 4.47% (0.67699921 ZIL — 0.70725493 ZIL)
Thay đổi trong ETB/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (0.7767011 ZIL — 0.70725493 ZIL)
Thay đổi trong ETB/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -9.38% (0.78048592 ZIL — 0.70725493 ZIL)
Thay đổi trong ETB/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -89.19% (6.54079 ZIL — 0.70725493 ZIL)
birr Ethiopia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.70062995 ZIL | ▼ -0.94 % |
23/05 | 0.68641495 ZIL | ▼ -2.03 % |
24/05 | 0.68741367 ZIL | ▲ 0.15 % |
25/05 | 0.71821309 ZIL | ▲ 4.48 % |
26/05 | 0.72402041 ZIL | ▲ 0.81 % |
27/05 | 0.73218373 ZIL | ▲ 1.13 % |
28/05 | 0.72436651 ZIL | ▼ -1.07 % |
29/05 | 0.75380557 ZIL | ▲ 4.06 % |
30/05 | 0.78107051 ZIL | ▲ 3.62 % |
31/05 | 0.80413552 ZIL | ▲ 2.95 % |
01/06 | 0.78742602 ZIL | ▼ -2.08 % |
02/06 | 0.7618249 ZIL | ▼ -3.25 % |
03/06 | 0.74684319 ZIL | ▼ -1.97 % |
04/06 | 0.74622943 ZIL | ▼ -0.08 % |
05/06 | 0.74223421 ZIL | ▼ -0.54 % |
06/06 | 0.76257048 ZIL | ▲ 2.74 % |
07/06 | 0.78546307 ZIL | ▲ 3 % |
08/06 | 0.77766864 ZIL | ▼ -0.99 % |
09/06 | 0.78146338 ZIL | ▲ 0.49 % |
10/06 | 0.79750273 ZIL | ▲ 2.05 % |
11/06 | 0.80539825 ZIL | ▲ 0.99 % |
12/06 | 0.82339736 ZIL | ▲ 2.23 % |
13/06 | 0.83826885 ZIL | ▲ 1.81 % |
14/06 | 0.82820412 ZIL | ▼ -1.2 % |
15/06 | 0.80677966 ZIL | ▼ -2.59 % |
16/06 | 0.79591839 ZIL | ▼ -1.35 % |
17/06 | 0.78846139 ZIL | ▼ -0.94 % |
18/06 | 0.81766056 ZIL | ▲ 3.7 % |
19/06 | 0.80622197 ZIL | ▼ -1.4 % |
20/06 | 0.75863445 ZIL | ▼ -5.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.69494257 ZIL | ▼ -1.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.77507735 ZIL | ▲ 11.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.70483333 ZIL | ▼ -9.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.67278571 ZIL | ▼ -4.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.72491436 ZIL | ▲ 7.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.012255 ZIL | ▲ 39.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.9616903 ZIL | ▼ -5 % |
15/07 — 21/07 | 1.051258 ZIL | ▲ 9.31 % |
22/07 — 28/07 | 1.032798 ZIL | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.163038 ZIL | ▲ 12.61 % |
05/08 — 11/08 | 1.115768 ZIL | ▼ -4.06 % |
12/08 — 18/08 | 1.058206 ZIL | ▼ -5.16 % |
birr Ethiopia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.68596049 ZIL | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 0.70000907 ZIL | ▲ 2.05 % |
08/2024 | 0.95675761 ZIL | ▲ 36.68 % |
09/2024 | 0.85320935 ZIL | ▼ -10.82 % |
10/2024 | 0.78136909 ZIL | ▼ -8.42 % |
11/2024 | 0.67868019 ZIL | ▼ -13.14 % |
12/2024 | 0.57985995 ZIL | ▼ -14.56 % |
01/2025 | 0.71199742 ZIL | ▲ 22.79 % |
02/2025 | 0.43271129 ZIL | ▼ -39.23 % |
03/2025 | 0.33013094 ZIL | ▼ -23.71 % |
04/2025 | 0.53588234 ZIL | ▲ 62.32 % |
05/2025 | 0.50393214 ZIL | ▼ -5.96 % |
birr Ethiopia/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.66468893 ZIL |
Tối đa | 0.77956636 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.72727202 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46198492 ZIL |
Tối đa | 0.77956636 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.62484475 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46198492 ZIL |
Tối đa | 1.1631 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.83691347 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: