Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/XRP
Lịch sử thay đổi trong ETB/XRP tỷ giá
ETB/XRP tỷ giá
05 20, 2024
1 ETB = 3.785096 XRP
▼ -7.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11217.41% (0.03344489 XRP — 3.785096 XRP)
Thay đổi trong ETB/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11861.59% (0.03164376 XRP — 3.785096 XRP)
Thay đổi trong ETB/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9354.45% (0.04003508 XRP — 3.785096 XRP)
Thay đổi trong ETB/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 2391.93% (0.15189388 XRP — 3.785096 XRP)
birr Ethiopia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.566711 XRP | ▼ -5.77 % |
23/05 | 3.438436 XRP | ▼ -3.6 % |
24/05 | 3.723091 XRP | ▲ 8.28 % |
25/05 | 4.251395 XRP | ▲ 14.19 % |
26/05 | 4.032277 XRP | ▼ -5.15 % |
27/05 | 3.907294 XRP | ▼ -3.1 % |
28/05 | 3.945767 XRP | ▲ 0.98 % |
29/05 | 3.894919 XRP | ▼ -1.29 % |
30/05 | 3.87978 XRP | ▼ -0.39 % |
31/05 | 4.090928 XRP | ▲ 5.44 % |
01/06 | 4.077451 XRP | ▼ -0.33 % |
02/06 | 3.7992 XRP | ▼ -6.82 % |
03/06 | 3.884078 XRP | ▲ 2.23 % |
04/06 | 3.660601 XRP | ▼ -5.75 % |
05/06 | 3.761196 XRP | ▲ 2.75 % |
06/06 | 3.607383 XRP | ▼ -4.09 % |
07/06 | 3.767284 XRP | ▲ 4.43 % |
08/06 | 3.96979 XRP | ▲ 5.38 % |
09/06 | 4.059622 XRP | ▲ 2.26 % |
10/06 | 3.952218 XRP | ▼ -2.65 % |
11/06 | 4.098829 XRP | ▲ 3.71 % |
12/06 | 3.954262 XRP | ▼ -3.53 % |
13/06 | 4.064351 XRP | ▲ 2.78 % |
14/06 | 4.190306 XRP | ▲ 3.1 % |
15/06 | 4.092954 XRP | ▼ -2.32 % |
16/06 | 4.126764 XRP | ▲ 0.83 % |
17/06 | 3.24681 XRP | ▼ -21.32 % |
18/06 | 3.457872 XRP | ▲ 6.5 % |
19/06 | 3.573428 XRP | ▲ 3.34 % |
20/06 | -0.49250117 XRP | ▼ -113.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.92492205 XRP | ▼ -75.56 % |
03/06 — 09/06 | 1.651206 XRP | ▲ 78.52 % |
10/06 — 16/06 | 2.392762 XRP | ▲ 44.91 % |
17/06 — 23/06 | 2.036759 XRP | ▼ -14.88 % |
24/06 — 30/06 | 2.45465 XRP | ▲ 20.52 % |
01/07 — 07/07 | 2.643289 XRP | ▲ 7.68 % |
08/07 — 14/07 | 3.163641 XRP | ▲ 19.69 % |
15/07 — 21/07 | 2.8481 XRP | ▼ -9.97 % |
22/07 — 28/07 | 3.213736 XRP | ▲ 12.84 % |
29/07 — 04/08 | 2.907822 XRP | ▼ -9.52 % |
05/08 — 11/08 | 3.29061 XRP | ▲ 13.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.01477483 XRP | ▼ -99.55 % |
birr Ethiopia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.811855 XRP | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 2.641091 XRP | ▼ -30.71 % |
08/2024 | 5.765645 XRP | ▲ 118.31 % |
09/2024 | 4.705764 XRP | ▼ -18.38 % |
10/2024 | 13.5937 XRP | ▲ 188.87 % |
11/2024 | 29.4092 XRP | ▲ 116.34 % |
12/2024 | 295.27 XRP | ▲ 904.01 % |
01/2025 | 421.31 XRP | ▲ 42.69 % |
02/2025 | -125.64834398 XRP | ▼ -129.82 % |
03/2025 | -6,696.96944 XRP | ▲ 5229.93 % |
04/2025 | -9,520.72293101 XRP | ▲ 42.16 % |
05/2025 | -2,896.07355497 XRP | ▼ -69.58 % |
birr Ethiopia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.774252 XRP |
Tối đa | 0.03450389 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.108036 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02986788 XRP |
Tối đa | 0.03529479 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.564411 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02293838 XRP |
Tối đa | 0.04057266 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.88072252 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: