Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/XEM
Lịch sử thay đổi trong ETB/XEM tỷ giá
ETB/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 0.43900408 XEM
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (0.44161702 XEM — 0.43900408 XEM)
Thay đổi trong ETB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.29% (0.47870741 XEM — 0.43900408 XEM)
Thay đổi trong ETB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -22.17% (0.56405745 XEM — 0.43900408 XEM)
Thay đổi trong ETB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -43.01% (0.77033006 XEM — 0.43900408 XEM)
birr Ethiopia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.43373862 XEM | ▼ -1.2 % |
23/05 | 0.42462416 XEM | ▼ -2.1 % |
24/05 | 0.42119248 XEM | ▼ -0.81 % |
25/05 | 0.44620784 XEM | ▲ 5.94 % |
26/05 | 0.46127657 XEM | ▲ 3.38 % |
27/05 | 0.46613927 XEM | ▲ 1.05 % |
28/05 | 0.44645119 XEM | ▼ -4.22 % |
29/05 | 0.46579096 XEM | ▲ 4.33 % |
30/05 | 0.47953943 XEM | ▲ 2.95 % |
31/05 | 0.48824531 XEM | ▲ 1.82 % |
01/06 | 0.47857817 XEM | ▼ -1.98 % |
02/06 | 0.45927436 XEM | ▼ -4.03 % |
03/06 | 0.45029012 XEM | ▼ -1.96 % |
04/06 | 0.44840059 XEM | ▼ -0.42 % |
05/06 | 0.43925468 XEM | ▼ -2.04 % |
06/06 | 0.44577052 XEM | ▲ 1.48 % |
07/06 | 0.46132413 XEM | ▲ 3.49 % |
08/06 | 0.46069736 XEM | ▼ -0.14 % |
09/06 | 0.45806168 XEM | ▼ -0.57 % |
10/06 | 0.46645845 XEM | ▲ 1.83 % |
11/06 | 0.48298592 XEM | ▲ 3.54 % |
12/06 | 0.49744195 XEM | ▲ 2.99 % |
13/06 | 0.49609947 XEM | ▼ -0.27 % |
14/06 | 0.48584329 XEM | ▼ -2.07 % |
15/06 | 0.47769697 XEM | ▼ -1.68 % |
16/06 | 0.46776929 XEM | ▼ -2.08 % |
17/06 | 0.4581178 XEM | ▼ -2.06 % |
18/06 | 0.47286172 XEM | ▲ 3.22 % |
19/06 | 0.46727435 XEM | ▼ -1.18 % |
20/06 | 0.44863948 XEM | ▼ -3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.4112689 XEM | ▼ -6.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.4796218 XEM | ▲ 16.62 % |
10/06 — 16/06 | 0.45656087 XEM | ▼ -4.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.46307867 XEM | ▲ 1.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.45875138 XEM | ▼ -0.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.6199194 XEM | ▲ 35.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.58283027 XEM | ▼ -5.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.63701806 XEM | ▲ 9.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.59733764 XEM | ▼ -6.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.68964606 XEM | ▲ 15.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.63473695 XEM | ▼ -7.96 % |
12/08 — 18/08 | 0.61261234 XEM | ▼ -3.49 % |
birr Ethiopia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42290168 XEM | ▼ -3.67 % |
07/2024 | 0.41707085 XEM | ▼ -1.38 % |
08/2024 | 0.54303973 XEM | ▲ 30.2 % |
09/2024 | 0.48687261 XEM | ▼ -10.34 % |
10/2024 | 0.42185387 XEM | ▼ -13.35 % |
11/2024 | 0.35377212 XEM | ▼ -16.14 % |
12/2024 | 0.31486671 XEM | ▼ -11 % |
01/2025 | 0.34934259 XEM | ▲ 10.95 % |
02/2025 | 0.25186828 XEM | ▼ -27.9 % |
03/2025 | 0.22779947 XEM | ▼ -9.56 % |
04/2025 | 0.31516808 XEM | ▲ 38.35 % |
05/2025 | 0.29103542 XEM | ▼ -7.66 % |
birr Ethiopia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43310207 XEM |
Tối đa | 0.49078184 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.46099971 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31071463 XEM |
Tối đa | 0.49146037 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.41220273 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31071463 XEM |
Tối đa | 0.74653792 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.54419232 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: