Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/TNB
Lịch sử thay đổi trong ETB/TNB tỷ giá
ETB/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ETB = 439.9 TNB
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.49% (65.9043 TNB — 439.9 TNB)
Thay đổi trong ETB/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 640.63% (59.3953 TNB — 439.9 TNB)
Thay đổi trong ETB/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13061.77% (3.34227 TNB — 439.9 TNB)
Thay đổi trong ETB/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1444.94% (28.4737 TNB — 439.9 TNB)
birr Ethiopia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 436.96 TNB | ▼ -0.67 % |
23/05 | 447.17 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 450.55 TNB | ▲ 0.76 % |
25/05 | 449.97 TNB | ▼ -0.13 % |
26/05 | 441.88 TNB | ▼ -1.8 % |
27/05 | 436.63 TNB | ▼ -1.19 % |
28/05 | 418.76 TNB | ▼ -4.09 % |
29/05 | 423.16 TNB | ▲ 1.05 % |
30/05 | 435.86 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 680.88 TNB | ▲ 56.21 % |
01/06 | 1,227 TNB | ▲ 80.19 % |
02/06 | 3,058 TNB | ▲ 149.29 % |
03/06 | 3,053 TNB | ▼ -0.19 % |
04/06 | 3,050 TNB | ▼ -0.07 % |
05/06 | 3,049 TNB | ▼ -0.06 % |
06/06 | 3,043 TNB | ▼ -0.18 % |
07/06 | 2,952 TNB | ▼ -2.98 % |
08/06 | 2,884 TNB | ▼ -2.33 % |
09/06 | 2,895 TNB | ▲ 0.38 % |
10/06 | 2,894 TNB | ▼ -0.02 % |
11/06 | 2,896 TNB | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2,892 TNB | ▼ -0.13 % |
13/06 | 2,964 TNB | ▲ 2.49 % |
14/06 | 3,015 TNB | ▲ 1.72 % |
15/06 | 3,013 TNB | ▼ -0.07 % |
16/06 | 3,013 TNB | ▼ -0.01 % |
17/06 | 3,008 TNB | ▼ -0.15 % |
18/06 | 3,001 TNB | ▼ -0.24 % |
19/06 | 3,010 TNB | ▲ 0.29 % |
20/06 | 2,989 TNB | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 445.97 TNB | ▲ 1.38 % |
03/06 — 09/06 | 523.8 TNB | ▲ 17.45 % |
10/06 — 16/06 | 487.54 TNB | ▼ -6.92 % |
17/06 — 23/06 | 496.77 TNB | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 522.03 TNB | ▲ 5.09 % |
01/07 — 07/07 | 485.25 TNB | ▼ -7.05 % |
08/07 — 14/07 | 494.78 TNB | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 795.14 TNB | ▲ 60.7 % |
22/07 — 28/07 | 3,942 TNB | ▲ 395.77 % |
29/07 — 04/08 | 3,668 TNB | ▼ -6.96 % |
05/08 — 11/08 | 3,853 TNB | ▲ 5.06 % |
12/08 — 18/08 | 3,834 TNB | ▼ -0.5 % |
birr Ethiopia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 436.73 TNB | ▼ -0.72 % |
07/2024 | 3,705 TNB | ▲ 748.42 % |
08/2024 | 4,649 TNB | ▲ 25.48 % |
09/2024 | 5,438 TNB | ▲ 16.97 % |
10/2024 | 5,325 TNB | ▼ -2.08 % |
11/2024 | 6,906 TNB | ▲ 29.68 % |
12/2024 | 8,147 TNB | ▲ 17.96 % |
01/2025 | 8,163 TNB | ▲ 0.2 % |
02/2025 | 11,650 TNB | ▲ 42.71 % |
03/2025 | 11,023 TNB | ▼ -5.38 % |
04/2025 | 36,188 TNB | ▲ 228.3 % |
05/2025 | 63,162 TNB | ▲ 74.54 % |
birr Ethiopia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.5917 TNB |
Tối đa | 442.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 351.88 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.1628 TNB |
Tối đa | 442.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 181.78 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.907123 TNB |
Tối đa | 442.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 62.2108 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: