Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/RCN
Lịch sử thay đổi trong ETB/RCN tỷ giá
ETB/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 ETB = 10.6989 RCN
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -7.4% (11.5538 RCN — 10.6989 RCN)
Thay đổi trong ETB/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 23.78% (8.643284 RCN — 10.6989 RCN)
Thay đổi trong ETB/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 119.03% (4.884794 RCN — 10.6989 RCN)
Thay đổi trong ETB/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 1870.08% (0.5430719 RCN — 10.6989 RCN)
birr Ethiopia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 10.5152 RCN | ▼ -1.72 % |
24/05 | 9.905503 RCN | ▼ -5.8 % |
25/05 | 10.1198 RCN | ▲ 2.16 % |
26/05 | 12.198 RCN | ▲ 20.54 % |
27/05 | 12.3067 RCN | ▲ 0.89 % |
28/05 | 14.6398 RCN | ▲ 18.96 % |
29/05 | 14.7202 RCN | ▲ 0.55 % |
30/05 | 14.7215 RCN | ▲ 0.01 % |
31/05 | 14.1021 RCN | ▼ -4.21 % |
01/06 | 13.547 RCN | ▼ -3.94 % |
02/06 | 13.5195 RCN | ▼ -0.2 % |
03/06 | 13.3991 RCN | ▼ -0.89 % |
04/06 | 13.2181 RCN | ▼ -1.35 % |
05/06 | 13.5601 RCN | ▲ 2.59 % |
06/06 | 13.7169 RCN | ▲ 1.16 % |
07/06 | 14.077 RCN | ▲ 2.63 % |
08/06 | 14.3462 RCN | ▲ 1.91 % |
09/06 | 14.2715 RCN | ▼ -0.52 % |
10/06 | 14.1836 RCN | ▼ -0.62 % |
11/06 | 14.2124 RCN | ▲ 0.2 % |
12/06 | 14.0711 RCN | ▼ -0.99 % |
13/06 | 14.1278 RCN | ▲ 0.4 % |
14/06 | 13.9171 RCN | ▼ -1.49 % |
15/06 | 13.612 RCN | ▼ -2.19 % |
16/06 | 13.8011 RCN | ▲ 1.39 % |
17/06 | 14.1404 RCN | ▲ 2.46 % |
18/06 | 14.2951 RCN | ▲ 1.09 % |
19/06 | 14.2684 RCN | ▼ -0.19 % |
20/06 | 14.4175 RCN | ▲ 1.05 % |
21/06 | 14.5159 RCN | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.993597 RCN | ▼ -6.59 % |
03/06 — 09/06 | 10.6387 RCN | ▲ 6.46 % |
10/06 — 16/06 | 10.8393 RCN | ▲ 1.89 % |
17/06 — 23/06 | 13.5884 RCN | ▲ 25.36 % |
24/06 — 30/06 | 10.7253 RCN | ▼ -21.07 % |
01/07 — 07/07 | 10.2421 RCN | ▼ -4.51 % |
08/07 — 14/07 | 15.2043 RCN | ▲ 48.45 % |
15/07 — 21/07 | 15.3149 RCN | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 13.5808 RCN | ▼ -11.32 % |
29/07 — 04/08 | 14.2665 RCN | ▲ 5.05 % |
05/08 — 11/08 | 14.3669 RCN | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 14.6139 RCN | ▲ 1.72 % |
birr Ethiopia/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6951 RCN | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 10.9134 RCN | ▲ 2.04 % |
08/2024 | 8.14126 RCN | ▼ -25.4 % |
09/2024 | 15.3794 RCN | ▲ 88.91 % |
10/2024 | 18.3253 RCN | ▲ 19.15 % |
11/2024 | 17.2945 RCN | ▼ -5.62 % |
12/2024 | 14.8933 RCN | ▼ -13.88 % |
01/2025 | 13.8458 RCN | ▼ -7.03 % |
02/2025 | 16.9611 RCN | ▲ 22.5 % |
03/2025 | 21.7859 RCN | ▲ 28.45 % |
04/2025 | 19.7541 RCN | ▼ -9.33 % |
05/2025 | 21.215 RCN | ▲ 7.4 % |
birr Ethiopia/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3277 RCN |
Tối đa | 11.647 RCN |
Bình quân gia quyền | 10.907 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.477215 RCN |
Tối đa | 11.647 RCN |
Bình quân gia quyền | 9.753135 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.369359 RCN |
Tối đa | 11.647 RCN |
Bình quân gia quyền | 7.248626 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: