Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/QLC
Lịch sử thay đổi trong ETB/QLC tỷ giá
ETB/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 ETB = 3.084867 QLC
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1227.06% (0.23245882 QLC — 3.084867 QLC)
Thay đổi trong ETB/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 792.35% (0.34570018 QLC — 3.084867 QLC)
Thay đổi trong ETB/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 103.83% (1.513418 QLC — 3.084867 QLC)
Thay đổi trong ETB/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -11.93% (3.502736 QLC — 3.084867 QLC)
birr Ethiopia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.044111 QLC | ▼ -1.32 % |
23/05 | 3.008879 QLC | ▼ -1.16 % |
24/05 | 2.910047 QLC | ▼ -3.28 % |
25/05 | 2.869315 QLC | ▼ -1.4 % |
26/05 | 3.157518 QLC | ▲ 10.04 % |
27/05 | 3.269595 QLC | ▲ 3.55 % |
28/05 | 3.343672 QLC | ▲ 2.27 % |
29/05 | 3.479971 QLC | ▲ 4.08 % |
30/05 | 3.466951 QLC | ▼ -0.37 % |
31/05 | 7.911088 QLC | ▲ 128.19 % |
01/06 | 13.4382 QLC | ▲ 69.86 % |
02/06 | 20.3781 QLC | ▲ 51.64 % |
03/06 | 26.2735 QLC | ▲ 28.93 % |
04/06 | 20.5874 QLC | ▼ -21.64 % |
05/06 | 21.2022 QLC | ▲ 2.99 % |
06/06 | 27.9719 QLC | ▲ 31.93 % |
07/06 | 42.5131 QLC | ▲ 51.98 % |
08/06 | 50.2302 QLC | ▲ 18.15 % |
09/06 | 58.9753 QLC | ▲ 17.41 % |
10/06 | 62.7139 QLC | ▲ 6.34 % |
11/06 | 65.4824 QLC | ▲ 4.41 % |
12/06 | 59.4417 QLC | ▼ -9.22 % |
13/06 | 66.5166 QLC | ▲ 11.9 % |
14/06 | 81.3037 QLC | ▲ 22.23 % |
15/06 | 87.0376 QLC | ▲ 7.05 % |
16/06 | 93.6535 QLC | ▲ 7.6 % |
17/06 | 94.3495 QLC | ▲ 0.74 % |
18/06 | 36.1617 QLC | ▼ -61.67 % |
19/06 | 30.8974 QLC | ▼ -14.56 % |
20/06 | 30.589 QLC | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.208597 QLC | ▲ 4.01 % |
03/06 — 09/06 | 2.927204 QLC | ▼ -8.77 % |
10/06 — 16/06 | 2.98868 QLC | ▲ 2.1 % |
17/06 — 23/06 | 3.478732 QLC | ▲ 16.4 % |
24/06 — 30/06 | 3.267887 QLC | ▼ -6.06 % |
01/07 — 07/07 | 3.36609 QLC | ▲ 3.01 % |
08/07 — 14/07 | 2.765551 QLC | ▼ -17.84 % |
15/07 — 21/07 | 3.103295 QLC | ▲ 12.21 % |
22/07 — 28/07 | 3.577835 QLC | ▲ 15.29 % |
29/07 — 04/08 | 34.9928 QLC | ▲ 878.04 % |
05/08 — 11/08 | 82.3039 QLC | ▲ 135.2 % |
12/08 — 18/08 | 53.3852 QLC | ▼ -35.14 % |
birr Ethiopia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.84378 QLC | ▲ 24.6 % |
07/2024 | 5.395239 QLC | ▲ 40.36 % |
08/2024 | 2.255422 QLC | ▼ -58.2 % |
09/2024 | 1.390954 QLC | ▼ -38.33 % |
10/2024 | 0.68273416 QLC | ▼ -50.92 % |
11/2024 | 1.111324 QLC | ▲ 62.78 % |
12/2024 | 0.46692729 QLC | ▼ -57.98 % |
01/2025 | 0.80321902 QLC | ▲ 72.02 % |
02/2025 | 0.33626805 QLC | ▼ -58.13 % |
03/2025 | 0.2178467 QLC | ▼ -35.22 % |
04/2025 | 0.22401804 QLC | ▲ 2.83 % |
05/2025 | 2.113442 QLC | ▲ 843.42 % |
birr Ethiopia/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22336365 QLC |
Tối đa | 6.32318 QLC |
Bình quân gia quyền | 2.529305 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19669391 QLC |
Tối đa | 6.32318 QLC |
Bình quân gia quyền | 1.010136 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19669391 QLC |
Tối đa | 6.32318 QLC |
Bình quân gia quyền | 1.229868 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: