Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/OMNI
Lịch sử thay đổi trong ETB/OMNI tỷ giá
ETB/OMNI tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 0.00111676 OMNI
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 65.8% (0.00067356 OMNI — 0.00111676 OMNI)
Thay đổi trong ETB/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 172.02% (0.00041055 OMNI — 0.00111676 OMNI)
Thay đổi trong ETB/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -90% (0.01116234 OMNI — 0.00111676 OMNI)
Thay đổi trong ETB/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -95.66% (0.02575979 OMNI — 0.00111676 OMNI)
birr Ethiopia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00116067 OMNI | ▲ 3.93 % |
23/05 | 0.00122353 OMNI | ▲ 5.42 % |
24/05 | 0.00134525 OMNI | ▲ 9.95 % |
25/05 | 0.00142076 OMNI | ▲ 5.61 % |
26/05 | 0.00142368 OMNI | ▲ 0.21 % |
27/05 | 0.00148341 OMNI | ▲ 4.2 % |
28/05 | 0.00143022 OMNI | ▼ -3.59 % |
29/05 | 0.00145502 OMNI | ▲ 1.73 % |
30/05 | 0.00153618 OMNI | ▲ 5.58 % |
31/05 | 0.00165635 OMNI | ▲ 7.82 % |
01/06 | 0.00165137 OMNI | ▼ -0.3 % |
02/06 | 0.00153474 OMNI | ▼ -7.06 % |
03/06 | 0.00150905 OMNI | ▼ -1.67 % |
04/06 | 0.00153116 OMNI | ▲ 1.47 % |
05/06 | 0.00153146 OMNI | ▲ 0.02 % |
06/06 | 0.00160821 OMNI | ▲ 5.01 % |
07/06 | 0.00172357 OMNI | ▲ 7.17 % |
08/06 | 0.00171595 OMNI | ▼ -0.44 % |
09/06 | 0.00172173 OMNI | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.0017392 OMNI | ▲ 1.01 % |
11/06 | 0.00172577 OMNI | ▼ -0.77 % |
12/06 | 0.0018015 OMNI | ▲ 4.39 % |
13/06 | 0.00196425 OMNI | ▲ 9.03 % |
14/06 | 0.00204043 OMNI | ▲ 3.88 % |
15/06 | 0.00201133 OMNI | ▼ -1.43 % |
16/06 | 0.00198054 OMNI | ▼ -1.53 % |
17/06 | 0.00194283 OMNI | ▼ -1.9 % |
18/06 | 0.00207194 OMNI | ▲ 6.65 % |
19/06 | 0.00203723 OMNI | ▼ -1.68 % |
20/06 | 0.00187413 OMNI | ▼ -8.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00111672 OMNI | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 0.00114333 OMNI | ▲ 2.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.00077413 OMNI | ▼ -32.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.00019808 OMNI | ▼ -74.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003738 OMNI | ▼ -81.13 % |
01/07 — 07/07 | -0.00000006 OMNI | ▼ -100.17 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000002 OMNI | ▼ -75.52 % |
15/07 — 21/07 | 0 OMNI | ▼ -108.53 % |
22/07 — 28/07 | 0 OMNI | ▼ -106.83 % |
29/07 — 04/08 | 0 OMNI | ▼ -0.35 % |
05/08 — 11/08 | 0 OMNI | ▲ 38.91 % |
12/08 — 18/08 | 0 OMNI | ▼ -97.62 % |
birr Ethiopia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00103528 OMNI | ▼ -7.3 % |
07/2024 | 0.00115049 OMNI | ▲ 11.13 % |
08/2024 | 0.00119309 OMNI | ▲ 3.7 % |
09/2024 | 0.0013305 OMNI | ▲ 11.52 % |
10/2024 | 0.00128035 OMNI | ▼ -3.77 % |
11/2024 | 0.00285537 OMNI | ▲ 123.01 % |
12/2024 | 0.0026319 OMNI | ▼ -7.83 % |
01/2025 | 0.002262 OMNI | ▼ -14.05 % |
02/2025 | 0.00139922 OMNI | ▼ -38.14 % |
03/2025 | 0.00004191 OMNI | ▼ -97 % |
04/2025 | 0.00007909 OMNI | ▲ 88.7 % |
05/2025 | 0.000087 OMNI | ▲ 9.99 % |
birr Ethiopia/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00070057 OMNI |
Tối đa | 0.00119315 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00098257 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00062688 OMNI |
Tối đa | 0.00119315 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00093386 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00062688 OMNI |
Tối đa | 0.01917137 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00412406 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: