Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong ETB/MIOTA tỷ giá
ETB/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 ETB = 0.11887 MIOTA
▲ 2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (0.10654208 MIOTA — 0.11887 MIOTA)
Thay đổi trong ETB/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 18.49% (0.10032058 MIOTA — 0.11887 MIOTA)
Thay đổi trong ETB/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 73.1% (0.06867133 MIOTA — 0.11887 MIOTA)
Thay đổi trong ETB/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -31.95% (0.17467357 MIOTA — 0.11887 MIOTA)
birr Ethiopia/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.11828665 MIOTA | ▼ -0.49 % |
23/05 | 0.11342976 MIOTA | ▼ -4.11 % |
24/05 | 0.11240422 MIOTA | ▼ -0.9 % |
25/05 | 0.11306816 MIOTA | ▲ 0.59 % |
26/05 | 0.11710113 MIOTA | ▲ 3.57 % |
27/05 | 0.12070665 MIOTA | ▲ 3.08 % |
28/05 | 0.12474889 MIOTA | ▲ 3.35 % |
29/05 | 0.1242268 MIOTA | ▼ -0.42 % |
30/05 | 0.12175766 MIOTA | ▼ -1.99 % |
31/05 | 0.12440696 MIOTA | ▲ 2.18 % |
01/06 | 0.12692309 MIOTA | ▲ 2.02 % |
02/06 | 0.13523182 MIOTA | ▲ 6.55 % |
03/06 | 0.13763565 MIOTA | ▲ 1.78 % |
04/06 | 0.13753399 MIOTA | ▼ -0.07 % |
05/06 | 0.13730747 MIOTA | ▼ -0.16 % |
06/06 | 0.13799419 MIOTA | ▲ 0.5 % |
07/06 | 0.13821849 MIOTA | ▲ 0.16 % |
08/06 | 0.13732717 MIOTA | ▼ -0.64 % |
09/06 | 0.13630436 MIOTA | ▼ -0.74 % |
10/06 | 0.1369789 MIOTA | ▲ 0.49 % |
11/06 | 0.13643536 MIOTA | ▼ -0.4 % |
12/06 | 0.13696038 MIOTA | ▲ 0.38 % |
13/06 | 0.13530952 MIOTA | ▼ -1.21 % |
14/06 | 0.13482348 MIOTA | ▼ -0.36 % |
15/06 | 0.13437831 MIOTA | ▼ -0.33 % |
16/06 | 0.13302547 MIOTA | ▼ -1.01 % |
17/06 | 0.13338337 MIOTA | ▲ 0.27 % |
18/06 | 0.13591643 MIOTA | ▲ 1.9 % |
19/06 | 0.13507344 MIOTA | ▼ -0.62 % |
20/06 | 0.13355924 MIOTA | ▼ -1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.12191856 MIOTA | ▲ 2.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.12805001 MIOTA | ▲ 5.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.13085475 MIOTA | ▲ 2.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.13157116 MIOTA | ▲ 0.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.1492145 MIOTA | ▲ 13.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.14686244 MIOTA | ▼ -1.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.13137963 MIOTA | ▼ -10.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.13483343 MIOTA | ▲ 2.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.15384487 MIOTA | ▲ 14.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.15284034 MIOTA | ▼ -0.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.14785609 MIOTA | ▼ -3.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.14725433 MIOTA | ▼ -0.41 % |
birr Ethiopia/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11988034 MIOTA | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 0.14752554 MIOTA | ▲ 23.06 % |
08/2024 | 0.1006221 MIOTA | ▼ -31.79 % |
09/2024 | 0.09315066 MIOTA | ▼ -7.43 % |
10/2024 | 0.1019436 MIOTA | ▲ 9.44 % |
11/2024 | 0.11844634 MIOTA | ▲ 16.19 % |
12/2024 | 0.11368308 MIOTA | ▼ -4.02 % |
01/2025 | 0.12308159 MIOTA | ▲ 8.27 % |
02/2025 | 0.13127733 MIOTA | ▲ 6.66 % |
03/2025 | 0.14144886 MIOTA | ▲ 7.75 % |
04/2025 | 0.14679996 MIOTA | ▲ 3.78 % |
05/2025 | 0.14659287 MIOTA | ▼ -0.14 % |
birr Ethiopia/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10277935 MIOTA |
Tối đa | 0.12146272 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.11524233 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09611365 MIOTA |
Tối đa | 0.1263738 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.11056904 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06976003 MIOTA |
Tối đa | 0.1263738 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.0949963 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: