Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá

ETB/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 ETB = 0.00184832 GBYTE
▲ 3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3.7% (0.00178231 GBYTE — 0.00184832 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (0.00180753 GBYTE — 0.00184832 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 18.77% (0.00155618 GBYTE — 0.00184832 GBYTE)

Thay đổi trong ETB/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 9.67% (0.00168542 GBYTE — 0.00184832 GBYTE)

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00188092 GBYTE ▲ 1.76 %
23/05 0.00196224 GBYTE ▲ 4.32 %
24/05 0.00203616 GBYTE ▲ 3.77 %
25/05 0.00194018 GBYTE ▼ -4.71 %
26/05 0.00189137 GBYTE ▼ -2.52 %
27/05 0.0018709 GBYTE ▼ -1.08 %
28/05 0.00186736 GBYTE ▼ -0.19 %
29/05 0.00186565 GBYTE ▼ -0.09 %
30/05 0.00186671 GBYTE ▲ 0.06 %
31/05 0.00192249 GBYTE ▲ 2.99 %
01/06 0.00191847 GBYTE ▼ -0.21 %
02/06 0.00183767 GBYTE ▼ -4.21 %
03/06 0.00180864 GBYTE ▼ -1.58 %
04/06 0.00185182 GBYTE ▲ 2.39 %
05/06 0.00203628 GBYTE ▲ 9.96 %
06/06 0.00211843 GBYTE ▲ 4.03 %
07/06 0.00210451 GBYTE ▼ -0.66 %
08/06 0.00204385 GBYTE ▼ -2.88 %
09/06 0.00194939 GBYTE ▼ -4.62 %
10/06 0.00202185 GBYTE ▲ 3.72 %
11/06 0.00196357 GBYTE ▼ -2.88 %
12/06 0.00196144 GBYTE ▼ -0.11 %
13/06 0.00198978 GBYTE ▲ 1.45 %
14/06 0.00192699 GBYTE ▼ -3.16 %
15/06 0.00193683 GBYTE ▲ 0.51 %
16/06 0.00191586 GBYTE ▼ -1.08 %
17/06 0.00188875 GBYTE ▼ -1.42 %
18/06 0.00190986 GBYTE ▲ 1.12 %
19/06 0.00188153 GBYTE ▼ -1.48 %
20/06 0.00184122 GBYTE ▼ -2.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00187449 GBYTE ▲ 1.42 %
03/06 — 09/06 0.00193555 GBYTE ▲ 3.26 %
10/06 — 16/06 0.00213229 GBYTE ▲ 10.16 %
17/06 — 23/06 0.00200751 GBYTE ▼ -5.85 %
24/06 — 30/06 0.0021082 GBYTE ▲ 5.02 %
01/07 — 07/07 0.00210266 GBYTE ▼ -0.26 %
08/07 — 14/07 0.00200813 GBYTE ▼ -4.5 %
15/07 — 21/07 0.00198249 GBYTE ▼ -1.28 %
22/07 — 28/07 0.00218527 GBYTE ▲ 10.23 %
29/07 — 04/08 0.0020957 GBYTE ▼ -4.1 %
05/08 — 11/08 0.00198478 GBYTE ▼ -5.29 %
12/08 — 18/08 0.00194761 GBYTE ▼ -1.87 %

birr Ethiopia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00185661 GBYTE ▲ 0.45 %
07/2024 0.00195927 GBYTE ▲ 5.53 %
08/2024 0.00199103 GBYTE ▲ 1.62 %
09/2024 0.00193948 GBYTE ▼ -2.59 %
10/2024 0.00187579 GBYTE ▼ -3.28 %
11/2024 0.00602988 GBYTE ▲ 221.46 %
12/2024 0.00207679 GBYTE ▼ -65.56 %
01/2025 0.0020508 GBYTE ▼ -1.25 %
02/2025 0.00163116 GBYTE ▼ -20.46 %
03/2025 0.00209876 GBYTE ▲ 28.67 %
04/2025 0.00212877 GBYTE ▲ 1.43 %
05/2025 0.00205492 GBYTE ▼ -3.47 %

birr Ethiopia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00179435 GBYTE
Tối đa 0.0020121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00188655 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00145657 GBYTE
Tối đa 0.0020121 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00184116 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00145657 GBYTE
Tối đa 0.00501471 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00189747 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến ETB/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu