Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/EDG
Lịch sử thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá
ETB/EDG tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 54.9682 EDG
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 30.08% (42.2585 EDG — 54.9682 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (54.9475 EDG — 54.9682 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (56.9539 EDG — 54.9682 EDG)
Thay đổi trong ETB/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1329.74% (3.844634 EDG — 54.9682 EDG)
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.8747 EDG | ▼ -0.17 % |
23/05 | 56.1122 EDG | ▲ 2.26 % |
24/05 | 57.2904 EDG | ▲ 2.1 % |
25/05 | 55.3673 EDG | ▼ -3.36 % |
26/05 | 52.5854 EDG | ▼ -5.02 % |
27/05 | 51.9526 EDG | ▼ -1.2 % |
28/05 | 51.8227 EDG | ▼ -0.25 % |
29/05 | 57.1966 EDG | ▲ 10.37 % |
30/05 | 57.2673 EDG | ▲ 0.12 % |
31/05 | 57.7603 EDG | ▲ 0.86 % |
01/06 | 58.2481 EDG | ▲ 0.84 % |
02/06 | 55.4687 EDG | ▼ -4.77 % |
03/06 | 54.1508 EDG | ▼ -2.38 % |
04/06 | 55.1356 EDG | ▲ 1.82 % |
05/06 | 57.0952 EDG | ▲ 3.55 % |
06/06 | 56.1673 EDG | ▼ -1.63 % |
07/06 | 57.0481 EDG | ▲ 1.57 % |
08/06 | 58.2415 EDG | ▲ 2.09 % |
09/06 | 66.3191 EDG | ▲ 13.87 % |
10/06 | 68.7029 EDG | ▲ 3.59 % |
11/06 | 70.0273 EDG | ▲ 1.93 % |
12/06 | 72.7855 EDG | ▲ 3.94 % |
13/06 | 71.0593 EDG | ▼ -2.37 % |
14/06 | 70.2272 EDG | ▼ -1.17 % |
15/06 | 69.6563 EDG | ▼ -0.81 % |
16/06 | 68.5694 EDG | ▼ -1.56 % |
17/06 | 70.0094 EDG | ▲ 2.1 % |
18/06 | 70.1025 EDG | ▲ 0.13 % |
19/06 | 69.2925 EDG | ▼ -1.16 % |
20/06 | 72.055 EDG | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 60.312 EDG | ▲ 9.72 % |
03/06 — 09/06 | 75.8835 EDG | ▲ 25.82 % |
10/06 — 16/06 | 61.333 EDG | ▼ -19.17 % |
17/06 — 23/06 | 54.4691 EDG | ▼ -11.19 % |
24/06 — 30/06 | 48.7757 EDG | ▼ -10.45 % |
01/07 — 07/07 | 49.4563 EDG | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 53.0441 EDG | ▲ 7.25 % |
15/07 — 21/07 | 55.9408 EDG | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 56.4075 EDG | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 75.5092 EDG | ▲ 33.86 % |
05/08 — 11/08 | 70.3822 EDG | ▼ -6.79 % |
12/08 — 18/08 | 72.8348 EDG | ▲ 3.48 % |
birr Ethiopia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.5124 EDG | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 122.45 EDG | ▲ 120.57 % |
08/2024 | 271.8 EDG | ▲ 121.98 % |
09/2024 | 206.12 EDG | ▼ -24.16 % |
10/2024 | 181.23 EDG | ▼ -12.07 % |
11/2024 | 104.63 EDG | ▼ -42.27 % |
12/2024 | 70.4478 EDG | ▼ -32.67 % |
01/2025 | 87.7408 EDG | ▲ 24.55 % |
02/2025 | 85.8446 EDG | ▼ -2.16 % |
03/2025 | 69.6882 EDG | ▼ -18.82 % |
04/2025 | 71.4276 EDG | ▲ 2.5 % |
05/2025 | 81.8374 EDG | ▲ 14.57 % |
birr Ethiopia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3042 EDG |
Tối đa | 54.2948 EDG |
Bình quân gia quyền | 47.7638 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.4676 EDG |
Tối đa | 58.9524 EDG |
Bình quân gia quyền | 47.8628 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.5391 EDG |
Tối đa | 158.54 EDG |
Bình quân gia quyền | 69.0181 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: