Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/DGB
Lịch sử thay đổi trong ETB/DGB tỷ giá
ETB/DGB tỷ giá
05 21, 2024
1 ETB = 1.453907 DGB
▼ -2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 9.33% (1.329845 DGB — 1.453907 DGB)
Thay đổi trong ETB/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -24.71% (1.931177 DGB — 1.453907 DGB)
Thay đổi trong ETB/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -37.23% (2.316105 DGB — 1.453907 DGB)
Thay đổi trong ETB/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -67.19% (4.431633 DGB — 1.453907 DGB)
birr Ethiopia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.451735 DGB | ▼ -0.15 % |
23/05 | 1.448799 DGB | ▼ -0.2 % |
24/05 | 1.507875 DGB | ▲ 4.08 % |
25/05 | 1.598315 DGB | ▲ 6 % |
26/05 | 1.638203 DGB | ▲ 2.5 % |
27/05 | 1.64691 DGB | ▲ 0.53 % |
28/05 | 1.641445 DGB | ▼ -0.33 % |
29/05 | 1.740543 DGB | ▲ 6.04 % |
30/05 | 1.80356 DGB | ▲ 3.62 % |
31/05 | 1.850609 DGB | ▲ 2.61 % |
01/06 | 1.815199 DGB | ▼ -1.91 % |
02/06 | 1.743325 DGB | ▼ -3.96 % |
03/06 | 1.696739 DGB | ▼ -2.67 % |
04/06 | 1.707752 DGB | ▲ 0.65 % |
05/06 | 1.533633 DGB | ▼ -10.2 % |
06/06 | 1.498336 DGB | ▼ -2.3 % |
07/06 | 1.576042 DGB | ▲ 5.19 % |
08/06 | 1.55182 DGB | ▼ -1.54 % |
09/06 | 1.551241 DGB | ▼ -0.04 % |
10/06 | 1.567788 DGB | ▲ 1.07 % |
11/06 | 1.615419 DGB | ▲ 3.04 % |
12/06 | 1.679844 DGB | ▲ 3.99 % |
13/06 | 1.717264 DGB | ▲ 2.23 % |
14/06 | 1.695795 DGB | ▼ -1.25 % |
15/06 | 1.6647 DGB | ▼ -1.83 % |
16/06 | 1.652681 DGB | ▼ -0.72 % |
17/06 | 1.648779 DGB | ▼ -0.24 % |
18/06 | 1.735899 DGB | ▲ 5.28 % |
19/06 | 1.737316 DGB | ▲ 0.08 % |
20/06 | 1.647251 DGB | ▼ -5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.403883 DGB | ▼ -3.44 % |
03/06 — 09/06 | 1.581151 DGB | ▲ 12.63 % |
10/06 — 16/06 | 1.48365 DGB | ▼ -6.17 % |
17/06 — 23/06 | 1.298288 DGB | ▼ -12.49 % |
24/06 — 30/06 | 1.308838 DGB | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 1.803857 DGB | ▲ 37.82 % |
08/07 — 14/07 | 1.742701 DGB | ▼ -3.39 % |
15/07 — 21/07 | 2.117753 DGB | ▲ 21.52 % |
22/07 — 28/07 | 1.874891 DGB | ▼ -11.47 % |
29/07 — 04/08 | 2.056894 DGB | ▲ 9.71 % |
05/08 — 11/08 | 2.090271 DGB | ▲ 1.62 % |
12/08 — 18/08 | 1.995558 DGB | ▼ -4.53 % |
birr Ethiopia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.404144 DGB | ▼ -3.42 % |
07/2024 | 1.274264 DGB | ▼ -9.25 % |
08/2024 | 1.614102 DGB | ▲ 26.67 % |
09/2024 | 1.66936 DGB | ▲ 3.42 % |
10/2024 | 1.522076 DGB | ▼ -8.82 % |
11/2024 | 1.381211 DGB | ▼ -9.25 % |
12/2024 | 1.068976 DGB | ▼ -22.61 % |
01/2025 | 1.348143 DGB | ▲ 26.12 % |
02/2025 | 0.59448871 DGB | ▼ -55.9 % |
03/2025 | 0.43728977 DGB | ▼ -26.44 % |
04/2025 | 0.72357703 DGB | ▲ 65.47 % |
05/2025 | 0.66230681 DGB | ▼ -8.47 % |
birr Ethiopia/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.31934 DGB |
Tối đa | 1.639155 DGB |
Bình quân gia quyền | 1.476658 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.038459 DGB |
Tối đa | 1.743325 DGB |
Bình quân gia quyền | 1.3309 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.038459 DGB |
Tối đa | 2.998576 DGB |
Bình quân gia quyền | 2.142937 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: