Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/CMT
Lịch sử thay đổi trong ETB/CMT tỷ giá
ETB/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 ETB = 11.2235 CMT
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (11.1525 CMT — 11.2235 CMT)
Thay đổi trong ETB/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (11.3526 CMT — 11.2235 CMT)
Thay đổi trong ETB/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 64.48% (6.823584 CMT — 11.2235 CMT)
Thay đổi trong ETB/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 173.06% (4.110247 CMT — 11.2235 CMT)
birr Ethiopia/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.2181 CMT | ▼ -0.05 % |
23/05 | 11.2654 CMT | ▲ 0.42 % |
24/05 | 11.2458 CMT | ▼ -0.17 % |
25/05 | 11.3075 CMT | ▲ 0.55 % |
26/05 | 11.3575 CMT | ▲ 0.44 % |
27/05 | 11.3013 CMT | ▼ -0.49 % |
28/05 | 11.2414 CMT | ▼ -0.53 % |
29/05 | 11.2401 CMT | ▼ -0.01 % |
30/05 | 11.221 CMT | ▼ -0.17 % |
31/05 | 11.2148 CMT | ▼ -0.06 % |
01/06 | 11.2628 CMT | ▲ 0.43 % |
02/06 | 11.2544 CMT | ▼ -0.07 % |
03/06 | 11.2402 CMT | ▼ -0.13 % |
04/06 | 11.2023 CMT | ▼ -0.34 % |
05/06 | 11.2404 CMT | ▲ 0.34 % |
06/06 | 11.2641 CMT | ▲ 0.21 % |
07/06 | 11.2646 CMT | ▲ 0 % |
08/06 | 11.2861 CMT | ▲ 0.19 % |
09/06 | 11.2861 CMT | ▼ -0 % |
10/06 | 11.2604 CMT | ▼ -0.23 % |
11/06 | 11.2481 CMT | ▼ -0.11 % |
12/06 | 11.1693 CMT | ▼ -0.7 % |
13/06 | 11.2599 CMT | ▲ 0.81 % |
14/06 | 11.2364 CMT | ▼ -0.21 % |
15/06 | 11.1959 CMT | ▼ -0.36 % |
16/06 | 11.2053 CMT | ▲ 0.08 % |
17/06 | 11.2228 CMT | ▲ 0.16 % |
18/06 | 11.219 CMT | ▼ -0.03 % |
19/06 | 11.2076 CMT | ▼ -0.1 % |
20/06 | 11.2651 CMT | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.166 CMT | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 11.4302 CMT | ▲ 2.37 % |
10/06 — 16/06 | 13.287 CMT | ▲ 16.24 % |
17/06 — 23/06 | 13.2891 CMT | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 17.2708 CMT | ▲ 29.96 % |
01/07 — 07/07 | 17.3197 CMT | ▲ 0.28 % |
08/07 — 14/07 | 17.2392 CMT | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 17.2972 CMT | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 17.2393 CMT | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 17.2301 CMT | ▼ -0.05 % |
05/08 — 11/08 | 17.2 CMT | ▼ -0.17 % |
12/08 — 18/08 | 17.2483 CMT | ▲ 0.28 % |
birr Ethiopia/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.121 CMT | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 12.7825 CMT | ▲ 14.94 % |
08/2024 | 14.0232 CMT | ▲ 9.71 % |
09/2024 | 19.8844 CMT | ▲ 41.8 % |
10/2024 | 23.5085 CMT | ▲ 18.23 % |
11/2024 | 21.4799 CMT | ▼ -8.63 % |
12/2024 | 11.1443 CMT | ▼ -48.12 % |
01/2025 | 10.152 CMT | ▼ -8.9 % |
02/2025 | 14.0968 CMT | ▲ 38.86 % |
03/2025 | 19.007 CMT | ▲ 34.83 % |
04/2025 | 19.0484 CMT | ▲ 0.22 % |
05/2025 | 19.0268 CMT | ▼ -0.11 % |
birr Ethiopia/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.111 CMT |
Tối đa | 11.3182 CMT |
Bình quân gia quyền | 11.214 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.111 CMT |
Tối đa | 11.3182 CMT |
Bình quân gia quyền | 10.2954 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.460117 CMT |
Tối đa | 15.6545 CMT |
Bình quân gia quyền | 8.980198 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: