Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ZEN

Lịch sử thay đổi trong ERN/ZEN tỷ giá

ERN/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 0.51601815 ZEN
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (0.53982171 ZEN — 0.51601815 ZEN)

Thay đổi trong ERN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 121.15% (0.2333323 ZEN — 0.51601815 ZEN)

Thay đổi trong ERN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 142.02% (0.213215 ZEN — 0.51601815 ZEN)

Thay đổi trong ERN/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4537.19% (0.01112783 ZEN — 0.51601815 ZEN)

nakfa Eritrea/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.53326779 ZEN ▲ 3.34 %
23/05 0.50590871 ZEN ▼ -5.13 %
24/05 0.48691126 ZEN ▼ -3.76 %
25/05 0.49993902 ZEN ▲ 2.68 %
26/05 0.51291404 ZEN ▲ 2.6 %
27/05 0.50070547 ZEN ▼ -2.38 %
28/05 0.46164713 ZEN ▼ -7.8 %
29/05 0.45748942 ZEN ▼ -0.9 %
30/05 0.44331185 ZEN ▼ -3.1 %
31/05 0.41576906 ZEN ▼ -6.21 %
01/06 0.41731665 ZEN ▲ 0.37 %
02/06 0.43992672 ZEN ▲ 5.42 %
03/06 0.44047936 ZEN ▲ 0.13 %
04/06 0.45570975 ZEN ▲ 3.46 %
05/06 0.47321225 ZEN ▲ 3.84 %
06/06 0.57959837 ZEN ▲ 22.48 %
07/06 0.57992322 ZEN ▲ 0.06 %
08/06 0.53198658 ZEN ▼ -8.27 %
09/06 0.53276557 ZEN ▲ 0.15 %
10/06 0.54400927 ZEN ▲ 2.11 %
11/06 0.55180561 ZEN ▲ 1.43 %
12/06 0.51910567 ZEN ▼ -5.93 %
13/06 0.49537842 ZEN ▼ -4.57 %
14/06 0.47929674 ZEN ▼ -3.25 %
15/06 0.50062745 ZEN ▲ 4.45 %
16/06 0.50932152 ZEN ▲ 1.74 %
17/06 0.509569 ZEN ▲ 0.05 %
18/06 0.51008733 ZEN ▲ 0.1 %
19/06 0.50403454 ZEN ▼ -1.19 %
20/06 0.69289717 ZEN ▲ 37.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.50434117 ZEN ▼ -2.26 %
03/06 — 09/06 0.58572042 ZEN ▲ 16.14 %
10/06 — 16/06 0.61891427 ZEN ▲ 5.67 %
17/06 — 23/06 0.55204609 ZEN ▼ -10.8 %
24/06 — 30/06 0.67325463 ZEN ▲ 21.96 %
01/07 — 07/07 0.67063412 ZEN ▼ -0.39 %
08/07 — 14/07 0.68972174 ZEN ▲ 2.85 %
15/07 — 21/07 0.58723625 ZEN ▼ -14.86 %
22/07 — 28/07 0.60424955 ZEN ▲ 2.9 %
29/07 — 04/08 0.67328434 ZEN ▲ 11.42 %
05/08 — 11/08 0.64611169 ZEN ▼ -4.04 %
12/08 — 18/08 0.85771423 ZEN ▲ 32.75 %

nakfa Eritrea/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.51745864 ZEN ▲ 0.28 %
07/2024 0.54483991 ZEN ▲ 5.29 %
08/2024 0.53675295 ZEN ▼ -1.48 %
09/2024 0.56488646 ZEN ▲ 5.24 %
10/2024 0.5099425 ZEN ▼ -9.73 %
11/2024 0.5151499 ZEN ▲ 1.02 %
12/2024 0.68255141 ZEN ▲ 32.5 %
01/2025 0.70672738 ZEN ▲ 3.54 %
02/2025 0.73562851 ZEN ▲ 4.09 %
03/2025 1.276354 ZEN ▲ 73.51 %
04/2025 1.3119 ZEN ▲ 2.78 %
05/2025 1.829252 ZEN ▲ 39.44 %

nakfa Eritrea/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00714941 ZEN
Tối đa 0.65599994 ZEN
Bình quân gia quyền 0.39270912 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00402472 ZEN
Tối đa 0.65599994 ZEN
Bình quân gia quyền 0.34804268 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00402472 ZEN
Tối đa 0.65599994 ZEN
Bình quân gia quyền 0.20312339 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu