Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XTZ

Lịch sử thay đổi trong ERN/XTZ tỷ giá

ERN/XTZ tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 4.699603 XTZ
▼ -2.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (4.750816 XTZ — 4.699603 XTZ)

Thay đổi trong ERN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 117.29% (2.162793 XTZ — 4.699603 XTZ)

Thay đổi trong ERN/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 132.36% (2.022554 XTZ — 4.699603 XTZ)

Thay đổi trong ERN/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 14865.85% (0.03140218 XTZ — 4.699603 XTZ)

nakfa Eritrea/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.904948 XTZ ▲ 4.37 %
23/05 4.697364 XTZ ▼ -4.23 %
24/05 4.530631 XTZ ▼ -3.55 %
25/05 4.630167 XTZ ▲ 2.2 %
26/05 4.694543 XTZ ▲ 1.39 %
27/05 4.568122 XTZ ▼ -2.69 %
28/05 4.246305 XTZ ▼ -7.04 %
29/05 4.162959 XTZ ▼ -1.96 %
30/05 4.104367 XTZ ▼ -1.41 %
31/05 3.933027 XTZ ▼ -4.17 %
01/06 3.990231 XTZ ▲ 1.45 %
02/06 4.109465 XTZ ▲ 2.99 %
03/06 4.115508 XTZ ▲ 0.15 %
04/06 4.323594 XTZ ▲ 5.06 %
05/06 4.594513 XTZ ▲ 6.27 %
06/06 5.691437 XTZ ▲ 23.87 %
07/06 5.67268 XTZ ▼ -0.33 %
08/06 5.295684 XTZ ▼ -6.65 %
09/06 5.263273 XTZ ▼ -0.61 %
10/06 5.242281 XTZ ▼ -0.4 %
11/06 5.245043 XTZ ▲ 0.05 %
12/06 5.001079 XTZ ▼ -4.65 %
13/06 4.777181 XTZ ▼ -4.48 %
14/06 4.628216 XTZ ▼ -3.12 %
15/06 4.777006 XTZ ▲ 3.21 %
16/06 4.812701 XTZ ▲ 0.75 %
17/06 4.811863 XTZ ▼ -0.02 %
18/06 4.746844 XTZ ▼ -1.35 %
19/06 4.734809 XTZ ▼ -0.25 %
20/06 6.551115 XTZ ▲ 38.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.564381 XTZ ▼ -2.88 %
03/06 — 09/06 6.709285 XTZ ▲ 46.99 %
10/06 — 16/06 6.713169 XTZ ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 5.938603 XTZ ▼ -11.54 %
24/06 — 30/06 6.721058 XTZ ▲ 13.18 %
01/07 — 07/07 5.668743 XTZ ▼ -15.66 %
08/07 — 14/07 6.096864 XTZ ▲ 7.55 %
15/07 — 21/07 5.114418 XTZ ▼ -16.11 %
22/07 — 28/07 5.766739 XTZ ▲ 12.75 %
29/07 — 04/08 6.331293 XTZ ▲ 9.79 %
05/08 — 11/08 5.949266 XTZ ▼ -6.03 %
12/08 — 18/08 7.943966 XTZ ▲ 33.53 %

nakfa Eritrea/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.703139 XTZ ▲ 0.08 %
07/2024 5.336953 XTZ ▲ 13.48 %
08/2024 5.124184 XTZ ▼ -3.99 %
09/2024 5.707423 XTZ ▲ 11.38 %
10/2024 5.223 XTZ ▼ -8.49 %
11/2024 5.397225 XTZ ▲ 3.34 %
12/2024 5.025629 XTZ ▼ -6.88 %
01/2025 4.9826 XTZ ▼ -0.86 %
02/2025 6.116684 XTZ ▲ 22.76 %
03/2025 12.1889 XTZ ▲ 99.27 %
04/2025 10.7093 XTZ ▼ -12.14 %
05/2025 15.0588 XTZ ▲ 40.61 %

nakfa Eritrea/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06355494 XTZ
Tối đa 6.259048 XTZ
Bình quân gia quyền 3.636525 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04500477 XTZ
Tối đa 6.402356 XTZ
Bình quân gia quyền 3.321637 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04500477 XTZ
Tối đa 6.402356 XTZ
Bình quân gia quyền 2.011239 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến ERN/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu