Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XPA
Lịch sử thay đổi trong ERN/XPA tỷ giá
ERN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 2,736 XPA
▲ 2559.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -35.5% (4,242 XPA — 2,736 XPA)
Thay đổi trong ERN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.04% (2,851 XPA — 2,736 XPA)
Thay đổi trong ERN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.04% (2,851 XPA — 2,736 XPA)
Thay đổi trong ERN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 19710.85% (13.8121 XPA — 2,736 XPA)
nakfa Eritrea/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,744 XPA | ▲ 0.28 % |
23/05 | 2,340 XPA | ▼ -14.72 % |
24/05 | 2,356 XPA | ▲ 0.67 % |
25/05 | 2,333 XPA | ▼ -0.98 % |
26/05 | 2,324 XPA | ▼ -0.36 % |
27/05 | 2,291 XPA | ▼ -1.43 % |
28/05 | 2,234 XPA | ▼ -2.49 % |
29/05 | 2,214 XPA | ▼ -0.88 % |
30/05 | 1,886 XPA | ▼ -14.82 % |
31/05 | 1,956 XPA | ▲ 3.71 % |
01/06 | 2,316 XPA | ▲ 18.4 % |
02/06 | 1,747 XPA | ▼ -24.57 % |
03/06 | 2,030 XPA | ▲ 16.21 % |
04/06 | 2,008 XPA | ▼ -1.09 % |
05/06 | 1,961 XPA | ▼ -2.33 % |
06/06 | 1,926 XPA | ▼ -1.79 % |
07/06 | 1,915 XPA | ▼ -0.55 % |
08/06 | 1,914 XPA | ▼ -0.08 % |
09/06 | 2,001 XPA | ▲ 4.54 % |
10/06 | 1,914 XPA | ▼ -4.33 % |
11/06 | 1,917 XPA | ▲ 0.17 % |
12/06 | 1,876 XPA | ▼ -2.17 % |
13/06 | 1,831 XPA | ▼ -2.39 % |
14/06 | 1,710 XPA | ▼ -6.61 % |
15/06 | 1,691 XPA | ▼ -1.11 % |
16/06 | 1,696 XPA | ▲ 0.31 % |
17/06 | 1,634 XPA | ▼ -3.64 % |
18/06 | 1,602 XPA | ▼ -1.97 % |
19/06 | 1,236 XPA | ▼ -22.83 % |
20/06 | 2,574 XPA | ▲ 108.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,745 XPA | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 4,232 XPA | ▲ 54.15 % |
10/06 — 16/06 | 3,089 XPA | ▼ -27.01 % |
17/06 — 23/06 | 3,186 XPA | ▲ 3.15 % |
24/06 — 30/06 | 3,004 XPA | ▼ -5.69 % |
01/07 — 07/07 | 2,494 XPA | ▼ -16.99 % |
08/07 — 14/07 | 3,116 XPA | ▲ 24.94 % |
15/07 — 21/07 | 3,116 XPA | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 3,116 XPA | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 6,315 XPA | ▲ 102.68 % |
05/08 — 11/08 | 5,845 XPA | ▼ -7.44 % |
12/08 — 18/08 | 587,506 XPA | ▲ 9950.81 % |
nakfa Eritrea/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,656 XPA | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 2,656 XPA | ▼ -0 % |
08/2024 | 2,656 XPA | ▲ 0 % |
09/2024 | 2,656 XPA | ▼ -0 % |
10/2024 | 2,656 XPA | ▲ 0 % |
11/2024 | 2,656 XPA | ▼ -0 % |
12/2024 | 448,022 XPA | ▲ 16769.3 % |
01/2025 | 458,405 XPA | ▲ 2.32 % |
02/2025 | 547,701 XPA | ▲ 19.48 % |
03/2025 | 603,788 XPA | ▲ 10.24 % |
nakfa Eritrea/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 91.2241 XPA |
Tối đa | 4,193 XPA |
Bình quân gia quyền | 2,465 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91.2241 XPA |
Tối đa | 6,111 XPA |
Bình quân gia quyền | 2,467 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91.2241 XPA |
Tối đa | 6,111 XPA |
Bình quân gia quyền | 2,467 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: