Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XMY
Lịch sử thay đổi trong ERN/XMY tỷ giá
ERN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 ERN = 22,085 XMY
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -18.98% (27,259 XMY — 22,085 XMY)
Thay đổi trong ERN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 15.85% (19,063 XMY — 22,085 XMY)
Thay đổi trong ERN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 34.25% (16,451 XMY — 22,085 XMY)
Thay đổi trong ERN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 34071.2% (64.631 XMY — 22,085 XMY)
nakfa Eritrea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22,632 XMY | ▲ 2.48 % |
23/05 | 24,706 XMY | ▲ 9.16 % |
24/05 | 30,184 XMY | ▲ 22.17 % |
25/05 | 28,084 XMY | ▼ -6.96 % |
26/05 | 25,064 XMY | ▼ -10.75 % |
27/05 | 24,730 XMY | ▼ -1.33 % |
28/05 | 25,357 XMY | ▲ 2.53 % |
29/05 | 25,675 XMY | ▲ 1.25 % |
30/05 | 25,762 XMY | ▲ 0.34 % |
31/05 | 25,623 XMY | ▼ -0.54 % |
01/06 | 25,400 XMY | ▼ -0.87 % |
02/06 | 25,446 XMY | ▲ 0.18 % |
03/06 | 25,464 XMY | ▲ 0.07 % |
04/06 | 25,930 XMY | ▲ 1.83 % |
05/06 | 21,943 XMY | ▼ -15.38 % |
06/06 | 21,003 XMY | ▼ -4.28 % |
07/06 | 23,667 XMY | ▲ 12.68 % |
08/06 | 23,787 XMY | ▲ 0.51 % |
09/06 | 23,672 XMY | ▼ -0.48 % |
10/06 | 23,391 XMY | ▼ -1.19 % |
11/06 | 22,975 XMY | ▼ -1.78 % |
12/06 | 23,792 XMY | ▲ 3.56 % |
13/06 | 22,273 XMY | ▼ -6.39 % |
14/06 | 23,225 XMY | ▲ 4.28 % |
15/06 | 24,237 XMY | ▲ 4.36 % |
16/06 | 24,268 XMY | ▲ 0.13 % |
17/06 | 18,112 XMY | ▼ -25.37 % |
18/06 | 18,085 XMY | ▼ -0.15 % |
19/06 | 18,287 XMY | ▲ 1.12 % |
20/06 | 24,965 XMY | ▲ 36.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21,328 XMY | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 22,404 XMY | ▲ 5.04 % |
10/06 — 16/06 | 26,209 XMY | ▲ 16.99 % |
17/06 — 23/06 | 30,742 XMY | ▲ 17.29 % |
24/06 — 30/06 | 27,073 XMY | ▼ -11.93 % |
01/07 — 07/07 | 36,146 XMY | ▲ 33.51 % |
08/07 — 14/07 | 35,636 XMY | ▼ -1.41 % |
15/07 — 21/07 | 36,347 XMY | ▲ 1.99 % |
22/07 — 28/07 | 31,400 XMY | ▼ -13.61 % |
29/07 — 04/08 | 33,313 XMY | ▲ 6.09 % |
05/08 — 11/08 | 34,659 XMY | ▲ 4.04 % |
12/08 — 18/08 | 37,394 XMY | ▲ 7.89 % |
nakfa Eritrea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,398 XMY | ▼ -3.11 % |
07/2024 | 47,932 XMY | ▲ 124 % |
08/2024 | 41,878 XMY | ▼ -12.63 % |
09/2024 | 48,877 XMY | ▲ 16.71 % |
10/2024 | 43,460 XMY | ▼ -11.08 % |
11/2024 | 217,757 XMY | ▲ 401.05 % |
12/2024 | 356,649 XMY | ▲ 63.78 % |
01/2025 | 680,429 XMY | ▲ 90.78 % |
02/2025 | 107,521 XMY | ▼ -84.2 % |
03/2025 | 115,883 XMY | ▲ 7.78 % |
04/2025 | 153,898 XMY | ▲ 32.81 % |
05/2025 | 156,939 XMY | ▲ 1.98 % |
nakfa Eritrea/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 952.43 XMY |
Tối đa | 28,222 XMY |
Bình quân gia quyền | 19,186 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 687.82 XMY |
Tối đa | 30,765 XMY |
Bình quân gia quyền | 17,485 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 634.88 XMY |
Tối đa | 88,868 XMY |
Bình quân gia quyền | 25,278 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: