Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WICC
Lịch sử thay đổi trong ERN/WICC tỷ giá
ERN/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 927.31 WICC
▲ 13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 17.02% (792.41 WICC — 927.31 WICC)
Thay đổi trong ERN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 30.83% (708.8 WICC — 927.31 WICC)
Thay đổi trong ERN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 1669.07% (52.4178 WICC — 927.31 WICC)
Thay đổi trong ERN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 222731% (0.41614752 WICC — 927.31 WICC)
nakfa Eritrea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 969.56 WICC | ▲ 4.56 % |
23/05 | 960.93 WICC | ▼ -0.89 % |
24/05 | 957.23 WICC | ▼ -0.39 % |
25/05 | 952.24 WICC | ▼ -0.52 % |
26/05 | 947.37 WICC | ▼ -0.51 % |
27/05 | 904.57 WICC | ▼ -4.52 % |
28/05 | 888.87 WICC | ▼ -1.74 % |
29/05 | 880.45 WICC | ▼ -0.95 % |
30/05 | 851.87 WICC | ▼ -3.25 % |
31/05 | 780.55 WICC | ▼ -8.37 % |
01/06 | 816.16 WICC | ▲ 4.56 % |
02/06 | 894.81 WICC | ▲ 9.64 % |
03/06 | 916.59 WICC | ▲ 2.43 % |
04/06 | 968.36 WICC | ▲ 5.65 % |
05/06 | 1,028 WICC | ▲ 6.12 % |
06/06 | 1,253 WICC | ▲ 21.94 % |
07/06 | 1,244 WICC | ▼ -0.72 % |
08/06 | 1,169 WICC | ▼ -6 % |
09/06 | 1,138 WICC | ▼ -2.7 % |
10/06 | 1,109 WICC | ▼ -2.51 % |
11/06 | 1,121 WICC | ▲ 1.04 % |
12/06 | 1,057 WICC | ▼ -5.7 % |
13/06 | 986.47 WICC | ▼ -6.67 % |
14/06 | 964.55 WICC | ▼ -2.22 % |
15/06 | 1,019 WICC | ▲ 5.61 % |
16/06 | 1,035 WICC | ▲ 1.59 % |
17/06 | 1,004 WICC | ▼ -3.01 % |
18/06 | 904.77 WICC | ▼ -9.86 % |
19/06 | 883.56 WICC | ▼ -2.34 % |
20/06 | 1,296 WICC | ▲ 46.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,023 WICC | ▲ 10.34 % |
03/06 — 09/06 | 1,740 WICC | ▲ 70.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,973 WICC | ▲ 13.36 % |
17/06 — 23/06 | 2,034 WICC | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 2,501 WICC | ▲ 22.93 % |
01/07 — 07/07 | 1,951 WICC | ▼ -21.98 % |
08/07 — 14/07 | 1,914 WICC | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 1,693 WICC | ▼ -11.56 % |
22/07 — 28/07 | 2,042 WICC | ▲ 20.65 % |
29/07 — 04/08 | 2,093 WICC | ▲ 2.47 % |
05/08 — 11/08 | 1,787 WICC | ▼ -14.59 % |
12/08 — 18/08 | 2,517 WICC | ▲ 40.83 % |
nakfa Eritrea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 975.54 WICC | ▲ 5.2 % |
07/2024 | 1,364 WICC | ▲ 39.86 % |
08/2024 | 1,146 WICC | ▼ -16.04 % |
09/2024 | 1,251 WICC | ▲ 9.23 % |
10/2024 | 1,369 WICC | ▲ 9.43 % |
11/2024 | 1,629 WICC | ▲ 18.97 % |
12/2024 | 1,859 WICC | ▲ 14.13 % |
01/2025 | 1,966 WICC | ▲ 5.76 % |
02/2025 | 3,101 WICC | ▲ 57.69 % |
03/2025 | 3,255 WICC | ▲ 4.98 % |
04/2025 | 2,550 WICC | ▼ -21.66 % |
05/2025 | 3,661 WICC | ▲ 43.57 % |
nakfa Eritrea/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8441 WICC |
Tối đa | 1,147 WICC |
Bình quân gia quyền | 634.25 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.377952 WICC |
Tối đa | 1,229 WICC |
Bình quân gia quyền | 614.56 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.003758 WICC |
Tối đa | 1,229 WICC |
Bình quân gia quyền | 373.53 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: