Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Viberate
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/VIB
Lịch sử thay đổi trong ERN/VIB tỷ giá
ERN/VIB tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 46.7673 VIB
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Viberate, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Viberate.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/VIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/VIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Viberate, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/VIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 4.76% (44.6425 VIB — 46.7673 VIB)
Thay đổi trong ERN/VIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 38.79% (33.6975 VIB — 46.7673 VIB)
Thay đổi trong ERN/VIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 61.28% (28.9982 VIB — 46.7673 VIB)
Thay đổi trong ERN/VIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 683.51% (5.968943 VIB — 46.7673 VIB)
nakfa Eritrea/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Viberate dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.8653 VIB | ▲ 2.35 % |
23/05 | 43.5397 VIB | ▼ -9.04 % |
24/05 | 40.7133 VIB | ▼ -6.49 % |
25/05 | 42.5049 VIB | ▲ 4.4 % |
26/05 | 45.64 VIB | ▲ 7.38 % |
27/05 | 44.6121 VIB | ▼ -2.25 % |
28/05 | 44.2074 VIB | ▼ -0.91 % |
29/05 | 44.1954 VIB | ▼ -0.03 % |
30/05 | 42.8624 VIB | ▼ -3.02 % |
31/05 | 40.627 VIB | ▼ -5.22 % |
01/06 | 41.8174 VIB | ▲ 2.93 % |
02/06 | 42.47 VIB | ▲ 1.56 % |
03/06 | 41.9743 VIB | ▼ -1.17 % |
04/06 | 43.6954 VIB | ▲ 4.1 % |
05/06 | 46.8914 VIB | ▲ 7.31 % |
06/06 | 56.4765 VIB | ▲ 20.44 % |
07/06 | 57.4066 VIB | ▲ 1.65 % |
08/06 | 53.9823 VIB | ▼ -5.96 % |
09/06 | 53.7849 VIB | ▼ -0.37 % |
10/06 | 53.366 VIB | ▼ -0.78 % |
11/06 | 52.0833 VIB | ▼ -2.4 % |
12/06 | 49.994 VIB | ▼ -4.01 % |
13/06 | 49.1306 VIB | ▼ -1.73 % |
14/06 | 46.5257 VIB | ▼ -5.3 % |
15/06 | 47.7887 VIB | ▲ 2.71 % |
16/06 | 48.5792 VIB | ▲ 1.65 % |
17/06 | 48.3039 VIB | ▼ -0.57 % |
18/06 | 48.1325 VIB | ▼ -0.35 % |
19/06 | 48.5453 VIB | ▲ 0.86 % |
20/06 | 67.6128 VIB | ▲ 39.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Viberate cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Viberate dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.6287 VIB | ▲ 6.12 % |
03/06 — 09/06 | 74.5818 VIB | ▲ 50.28 % |
10/06 — 16/06 | 68.9478 VIB | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 55.3725 VIB | ▼ -19.69 % |
24/06 — 30/06 | 55.8283 VIB | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 54.788 VIB | ▼ -1.86 % |
08/07 — 14/07 | 50.3827 VIB | ▼ -8.04 % |
15/07 — 21/07 | 45.6632 VIB | ▼ -9.37 % |
22/07 — 28/07 | 49.0174 VIB | ▲ 7.35 % |
29/07 — 04/08 | 52.2499 VIB | ▲ 6.59 % |
05/08 — 11/08 | 50.3426 VIB | ▼ -3.65 % |
12/08 — 18/08 | 67.6252 VIB | ▲ 34.33 % |
nakfa Eritrea/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.9185 VIB | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 53.5804 VIB | ▲ 14.2 % |
08/2024 | 49.5819 VIB | ▼ -7.46 % |
09/2024 | 46.9706 VIB | ▼ -5.27 % |
10/2024 | 34.6402 VIB | ▼ -26.25 % |
11/2024 | 38.0396 VIB | ▲ 9.81 % |
12/2024 | 43.7933 VIB | ▲ 15.13 % |
01/2025 | 46.9094 VIB | ▲ 7.12 % |
02/2025 | 56.1782 VIB | ▲ 19.76 % |
03/2025 | 82.7741 VIB | ▲ 47.34 % |
04/2025 | 62.3638 VIB | ▼ -24.66 % |
05/2025 | 87.4346 VIB | ▲ 40.2 % |
nakfa Eritrea/Viberate thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.59218086 VIB |
Tối đa | 59.0015 VIB |
Bình quân gia quyền | 35.0358 VIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52576225 VIB |
Tối đa | 82.8758 VIB |
Bình quân gia quyền | 37.8206 VIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52576225 VIB |
Tối đa | 82.8758 VIB |
Bình quân gia quyền | 26.9749 VIB |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/VIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: