Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại TomoChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TOMO

Lịch sử thay đổi trong ERN/TOMO tỷ giá

ERN/TOMO tỷ giá

11 01, 2023
1 ERN = 0.89035533 TOMO
▼ -3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong TomoChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (1.089737 TOMO — 0.89035533 TOMO)

Thay đổi trong ERN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -24.04% (1.172147 TOMO — 0.89035533 TOMO)

Thay đổi trong ERN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -84.56% (5.767024 TOMO — 0.89035533 TOMO)

Thay đổi trong ERN/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi 249.68% (0.25461682 TOMO — 0.89035533 TOMO)

nakfa Eritrea/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.86465958 TOMO ▼ -2.89 %
24/05 0.87926221 TOMO ▲ 1.69 %
25/05 0.8486519 TOMO ▼ -3.48 %
26/05 0.81286296 TOMO ▼ -4.22 %
27/05 0.80400559 TOMO ▼ -1.09 %
28/05 0.80450298 TOMO ▲ 0.06 %
29/05 0.8182402 TOMO ▲ 1.71 %
30/05 0.79675911 TOMO ▼ -2.63 %
31/05 0.78488989 TOMO ▼ -1.49 %
01/06 0.77430221 TOMO ▼ -1.35 %
02/06 0.77949978 TOMO ▲ 0.67 %
03/06 0.76956801 TOMO ▼ -1.27 %
04/06 0.77362353 TOMO ▲ 0.53 %
05/06 0.79554155 TOMO ▲ 2.83 %
06/06 0.81857678 TOMO ▲ 2.9 %
07/06 0.81209753 TOMO ▼ -0.79 %
08/06 0.76488547 TOMO ▼ -5.81 %
09/06 0.76069621 TOMO ▼ -0.55 %
10/06 0.77366534 TOMO ▲ 1.7 %
11/06 0.78685673 TOMO ▲ 1.71 %
12/06 0.79857712 TOMO ▲ 1.49 %
13/06 0.7140877 TOMO ▼ -10.58 %
14/06 0.65701964 TOMO ▼ -7.99 %
15/06 0.65073017 TOMO ▼ -0.96 %
16/06 0.63383925 TOMO ▼ -2.6 %
17/06 0.66725755 TOMO ▲ 5.27 %
18/06 0.68933201 TOMO ▲ 3.31 %
19/06 0.67626707 TOMO ▼ -1.9 %
20/06 0.68380764 TOMO ▲ 1.12 %
21/06 0.86559304 TOMO ▲ 26.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.88279022 TOMO ▼ -0.85 %
03/06 — 09/06 1.191345 TOMO ▲ 34.95 %
10/06 — 16/06 1.031122 TOMO ▼ -13.45 %
17/06 — 23/06 1.112694 TOMO ▲ 7.91 %
24/06 — 30/06 1.140115 TOMO ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 1.090018 TOMO ▼ -4.39 %
08/07 — 14/07 1.013129 TOMO ▼ -7.05 %
15/07 — 21/07 0.90490489 TOMO ▼ -10.68 %
22/07 — 28/07 0.87221989 TOMO ▼ -3.61 %
29/07 — 04/08 0.89068533 TOMO ▲ 2.12 %
05/08 — 11/08 0.79124794 TOMO ▼ -11.16 %
12/08 — 18/08 1.097953 TOMO ▲ 38.76 %

nakfa Eritrea/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.81521889 TOMO ▼ -8.44 %
07/2024 0.85349201 TOMO ▲ 4.69 %
08/2024 0.74536248 TOMO ▼ -12.67 %
09/2024 0.62930022 TOMO ▼ -15.57 %
10/2024 0.43375003 TOMO ▼ -31.07 %
11/2024 0.34533473 TOMO ▼ -20.38 %
12/2024 0.16552554 TOMO ▼ -52.07 %
01/2025 0.16878963 TOMO ▲ 1.97 %
02/2025 0.14841974 TOMO ▼ -12.07 %
03/2025 0.14956268 TOMO ▲ 0.77 %
04/2025 0.1448405 TOMO ▼ -3.16 %
05/2025 0.144278 TOMO ▼ -0.39 %

nakfa Eritrea/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03726178 TOMO
Tối đa 1.105682 TOMO
Bình quân gia quyền 0.74272504 TOMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03726178 TOMO
Tối đa 1.452785 TOMO
Bình quân gia quyền 0.84148738 TOMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03726178 TOMO
Tối đa 7.943854 TOMO
Bình quân gia quyền 2.422576 TOMO

Chia sẻ một liên kết đến ERN/TOMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu