Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TNB
Lịch sử thay đổi trong ERN/TNB tỷ giá
ERN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ERN = 35,632 TNB
▲ 1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 526.21% (5,690 TNB — 35,632 TNB)
Thay đổi trong ERN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 494.16% (5,997 TNB — 35,632 TNB)
Thay đổi trong ERN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11197.2% (315.41 TNB — 35,632 TNB)
Thay đổi trong ERN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 56525.39% (62.9265 TNB — 35,632 TNB)
nakfa Eritrea/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,218 TNB | ▼ -1.16 % |
23/05 | 36,820 TNB | ▲ 4.55 % |
24/05 | 38,029 TNB | ▲ 3.28 % |
25/05 | 36,447 TNB | ▼ -4.16 % |
26/05 | 36,624 TNB | ▲ 0.49 % |
27/05 | 37,008 TNB | ▲ 1.05 % |
28/05 | 40,639 TNB | ▲ 9.81 % |
29/05 | 43,014 TNB | ▲ 5.84 % |
30/05 | 42,365 TNB | ▼ -1.51 % |
31/05 | 56,818 TNB | ▲ 34.11 % |
01/06 | 105,519 TNB | ▲ 85.71 % |
02/06 | 273,620 TNB | ▲ 159.31 % |
03/06 | 267,627 TNB | ▼ -2.19 % |
04/06 | 266,526 TNB | ▼ -0.41 % |
05/06 | 263,938 TNB | ▼ -0.97 % |
06/06 | 263,044 TNB | ▼ -0.34 % |
07/06 | 254,302 TNB | ▼ -3.32 % |
08/06 | 252,319 TNB | ▼ -0.78 % |
09/06 | 253,346 TNB | ▲ 0.41 % |
10/06 | 253,047 TNB | ▼ -0.12 % |
11/06 | 244,006 TNB | ▼ -3.57 % |
12/06 | 237,835 TNB | ▼ -2.53 % |
13/06 | 240,028 TNB | ▲ 0.92 % |
14/06 | 246,400 TNB | ▲ 2.65 % |
15/06 | 250,955 TNB | ▲ 1.85 % |
16/06 | 246,704 TNB | ▼ -1.69 % |
17/06 | 236,191 TNB | ▼ -4.26 % |
18/06 | 240,163 TNB | ▲ 1.68 % |
19/06 | 239,539 TNB | ▼ -0.26 % |
20/06 | 323,603 TNB | ▲ 35.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,714 TNB | ▼ -2.58 % |
03/06 — 09/06 | 33,680 TNB | ▼ -2.98 % |
10/06 — 16/06 | 32,651 TNB | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 33,623 TNB | ▲ 2.98 % |
24/06 — 30/06 | 35,416 TNB | ▲ 5.33 % |
01/07 — 07/07 | 32,620 TNB | ▼ -7.89 % |
08/07 — 14/07 | 34,043 TNB | ▲ 4.36 % |
15/07 — 21/07 | 51,801 TNB | ▲ 52.17 % |
22/07 — 28/07 | 276,010 TNB | ▲ 432.82 % |
29/07 — 04/08 | 248,257 TNB | ▼ -10.05 % |
05/08 — 11/08 | 247,027 TNB | ▼ -0.5 % |
12/08 — 18/08 | 315,161 TNB | ▲ 27.58 % |
nakfa Eritrea/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,287 TNB | ▲ 13.06 % |
07/2024 | 251,776 TNB | ▲ 524.95 % |
08/2024 | 251,869 TNB | ▲ 0.04 % |
09/2024 | 240,113 TNB | ▼ -4.67 % |
10/2024 | 309,749 TNB | ▲ 29 % |
11/2024 | 371,547 TNB | ▲ 19.95 % |
12/2024 | 377,372 TNB | ▲ 1.57 % |
01/2025 | 434,616 TNB | ▲ 15.17 % |
02/2025 | 391,911 TNB | ▼ -9.83 % |
03/2025 | 375,135 TNB | ▼ -4.28 % |
04/2025 | 1,287,595 TNB | ▲ 243.24 % |
05/2025 | 2,662,250 TNB | ▲ 106.76 % |
nakfa Eritrea/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 236.45 TNB |
Tối đa | 40,269 TNB |
Bình quân gia quyền | 22,616 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 215.72 TNB |
Tối đa | 40,269 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,693 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2242 TNB |
Tối đa | 40,269 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,560 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: