Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TKN
Lịch sử thay đổi trong ERN/TKN tỷ giá
ERN/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 21.1134 TKN
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -19.79% (26.3225 TKN — 21.1134 TKN)
Thay đổi trong ERN/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -33.07% (31.5438 TKN — 21.1134 TKN)
Thay đổi trong ERN/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (21.1408 TKN — 21.1134 TKN)
Thay đổi trong ERN/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 3792.97% (0.54234633 TKN — 21.1134 TKN)
nakfa Eritrea/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.0708 TKN | ▼ -0.2 % |
23/05 | 21.0435 TKN | ▼ -0.13 % |
24/05 | 18.2671 TKN | ▼ -13.19 % |
25/05 | 18.6199 TKN | ▲ 1.93 % |
26/05 | 21.7021 TKN | ▲ 16.55 % |
27/05 | 19.7517 TKN | ▼ -8.99 % |
28/05 | 22.56 TKN | ▲ 14.22 % |
29/05 | 22.289 TKN | ▼ -1.2 % |
30/05 | 22.1285 TKN | ▼ -0.72 % |
31/05 | 19.4239 TKN | ▼ -12.22 % |
01/06 | 18.6146 TKN | ▼ -4.17 % |
02/06 | 24.4507 TKN | ▲ 31.35 % |
03/06 | 24.3953 TKN | ▼ -0.23 % |
04/06 | 24.526 TKN | ▲ 0.54 % |
05/06 | 24.3284 TKN | ▼ -0.81 % |
06/06 | 21.4398 TKN | ▼ -11.87 % |
07/06 | 24.3843 TKN | ▲ 13.73 % |
08/06 | 22.6336 TKN | ▼ -7.18 % |
09/06 | 22.1619 TKN | ▼ -2.08 % |
10/06 | 21.8601 TKN | ▼ -1.36 % |
11/06 | 22.6566 TKN | ▲ 3.64 % |
12/06 | 22.666 TKN | ▲ 0.04 % |
13/06 | 24.9375 TKN | ▲ 10.02 % |
14/06 | 22.7923 TKN | ▼ -8.6 % |
15/06 | 21.7616 TKN | ▼ -4.52 % |
16/06 | 26.1573 TKN | ▲ 20.2 % |
17/06 | 21.7349 TKN | ▼ -16.91 % |
18/06 | 21.4063 TKN | ▼ -1.51 % |
19/06 | 21.4739 TKN | ▲ 0.32 % |
20/06 | 26.9738 TKN | ▲ 25.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.091 TKN | ▼ -4.84 % |
03/06 — 09/06 | 21.3687 TKN | ▲ 6.36 % |
10/06 — 16/06 | 20.4602 TKN | ▼ -4.25 % |
17/06 — 23/06 | 22.3047 TKN | ▲ 9.02 % |
24/06 — 30/06 | 19.0742 TKN | ▼ -14.48 % |
01/07 — 07/07 | 16.5537 TKN | ▼ -13.21 % |
08/07 — 14/07 | 19.2414 TKN | ▲ 16.24 % |
15/07 — 21/07 | 16.5121 TKN | ▼ -14.18 % |
22/07 — 28/07 | 18.5035 TKN | ▲ 12.06 % |
29/07 — 04/08 | 15.4841 TKN | ▼ -16.32 % |
05/08 — 11/08 | 16.009 TKN | ▲ 3.39 % |
12/08 — 18/08 | 19.4515 TKN | ▲ 21.5 % |
nakfa Eritrea/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.3423 TKN | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 45.9186 TKN | ▲ 115.15 % |
08/2024 | 22.6982 TKN | ▼ -50.57 % |
09/2024 | 25.0107 TKN | ▲ 10.19 % |
10/2024 | 22.4911 TKN | ▼ -10.07 % |
11/2024 | 23.3935 TKN | ▲ 4.01 % |
12/2024 | 21.7627 TKN | ▼ -6.97 % |
01/2025 | 16.9207 TKN | ▼ -22.25 % |
02/2025 | 25.9708 TKN | ▲ 53.49 % |
03/2025 | 23.6174 TKN | ▼ -9.06 % |
04/2025 | 17.5346 TKN | ▼ -25.76 % |
05/2025 | 21.7963 TKN | ▲ 24.3 % |
nakfa Eritrea/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9090761 TKN |
Tối đa | 26.45 TKN |
Bình quân gia quyền | 18.2146 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.90604155 TKN |
Tối đa | 34.4806 TKN |
Bình quân gia quyền | 20.2295 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71844122 TKN |
Tối đa | 66.216 TKN |
Bình quân gia quyền | 21.9717 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: