Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/STD

Lịch sử thay đổi trong ERN/STD tỷ giá

ERN/STD tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 97,514 STD
▲ 9.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -4.4% (102,001 STD — 97,514 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 91.74% (50,858 STD — 97,514 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 156.71% (37,986 STD — 97,514 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 6532.78% (1,470 STD — 97,514 STD)

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 100,998 STD ▲ 3.57 %
23/05 108,001 STD ▲ 6.93 %
24/05 104,023 STD ▼ -3.68 %
25/05 99,675 STD ▼ -4.18 %
26/05 97,880 STD ▼ -1.8 %
27/05 98,260 STD ▲ 0.39 %
28/05 92,448 STD ▼ -5.91 %
29/05 88,030 STD ▼ -4.78 %
30/05 85,294 STD ▼ -3.11 %
31/05 80,308 STD ▼ -5.85 %
01/06 75,759 STD ▼ -5.66 %
02/06 80,418 STD ▲ 6.15 %
03/06 83,422 STD ▲ 3.73 %
04/06 84,105 STD ▲ 0.82 %
05/06 90,656 STD ▲ 7.79 %
06/06 95,316 STD ▲ 5.14 %
07/06 117,582 STD ▲ 23.36 %
08/06 116,034 STD ▼ -1.32 %
09/06 106,321 STD ▼ -8.37 %
10/06 106,391 STD ▲ 0.07 %
11/06 103,160 STD ▼ -3.04 %
12/06 101,295 STD ▼ -1.81 %
13/06 97,885 STD ▼ -3.37 %
14/06 93,218 STD ▼ -4.77 %
15/06 91,483 STD ▼ -1.86 %
16/06 96,423 STD ▲ 5.4 %
17/06 100,254 STD ▲ 3.97 %
18/06 101,027 STD ▲ 0.77 %
19/06 99,368 STD ▼ -1.64 %
20/06 131,109 STD ▲ 31.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 104,123 STD ▲ 6.78 %
03/06 — 09/06 141,540 STD ▲ 35.94 %
10/06 — 16/06 194,058 STD ▲ 37.11 %
17/06 — 23/06 197,666 STD ▲ 1.86 %
24/06 — 30/06 178,292 STD ▼ -9.8 %
01/07 — 07/07 194,283 STD ▲ 8.97 %
08/07 — 14/07 144,761 STD ▼ -25.49 %
15/07 — 21/07 163,121 STD ▲ 12.68 %
22/07 — 28/07 127,047 STD ▼ -22.12 %
29/07 — 04/08 139,742 STD ▲ 9.99 %
05/08 — 11/08 139,291 STD ▼ -0.32 %
12/08 — 18/08 175,055 STD ▲ 25.68 %

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 99,482 STD ▲ 2.02 %
07/2024 113,805 STD ▲ 14.4 %
08/2024 85,608 STD ▼ -24.78 %
09/2024 95,984 STD ▲ 12.12 %
10/2024 97,327 STD ▲ 1.4 %
11/2024 110,372 STD ▲ 13.4 %
12/2024 132,719 STD ▲ 20.25 %
01/2025 120,798 STD ▼ -8.98 %
02/2025 203,334 STD ▲ 68.33 %
03/2025 446,605 STD ▲ 119.64 %
04/2025 258,114 STD ▼ -42.21 %
05/2025 356,949 STD ▲ 38.29 %

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 122,551 STD
Bình quân gia quyền 71,610 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 164,576 STD
Bình quân gia quyền 78,919 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 164,576 STD
Bình quân gia quyền 40,078 STD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu