Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/STAK
Lịch sử thay đổi trong ERN/STAK tỷ giá
ERN/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 ERN = 18,121 STAK
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -5.35% (19,145 STAK — 18,121 STAK)
Thay đổi trong ERN/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 48.97% (12,165 STAK — 18,121 STAK)
Thay đổi trong ERN/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 507.25% (2,984 STAK — 18,121 STAK)
Thay đổi trong ERN/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 20461.34% (88.1331 STAK — 18,121 STAK)
nakfa Eritrea/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17,685 STAK | ▼ -2.41 % |
23/05 | 13,674 STAK | ▼ -22.68 % |
24/05 | 13,389 STAK | ▼ -2.09 % |
25/05 | 12,093 STAK | ▼ -9.68 % |
26/05 | 14,676 STAK | ▲ 21.36 % |
27/05 | 15,391 STAK | ▲ 4.87 % |
28/05 | 14,119 STAK | ▼ -8.26 % |
29/05 | 13,868 STAK | ▼ -1.78 % |
30/05 | 14,875 STAK | ▲ 7.26 % |
31/05 | 17,346 STAK | ▲ 16.61 % |
01/06 | 16,943 STAK | ▼ -2.32 % |
02/06 | 16,315 STAK | ▼ -3.71 % |
03/06 | 10,954 STAK | ▼ -32.86 % |
04/06 | 12,550 STAK | ▲ 14.57 % |
05/06 | 20,194 STAK | ▲ 60.92 % |
06/06 | 19,629 STAK | ▼ -2.8 % |
07/06 | 15,504 STAK | ▼ -21.01 % |
08/06 | 15,160 STAK | ▼ -2.22 % |
09/06 | 21,419 STAK | ▲ 41.29 % |
10/06 | 21,306 STAK | ▼ -0.53 % |
11/06 | 20,229 STAK | ▼ -5.06 % |
12/06 | 20,460 STAK | ▲ 1.14 % |
13/06 | 19,459 STAK | ▼ -4.89 % |
14/06 | 17,591 STAK | ▼ -9.6 % |
15/06 | 17,191 STAK | ▼ -2.27 % |
16/06 | 18,003 STAK | ▲ 4.72 % |
17/06 | 20,184 STAK | ▲ 12.12 % |
18/06 | 26,875 STAK | ▲ 33.15 % |
19/06 | 26,822 STAK | ▼ -0.2 % |
20/06 | 34,833 STAK | ▲ 29.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,488 STAK | ▲ 29.61 % |
03/06 — 09/06 | 23,248 STAK | ▼ -1.02 % |
10/06 — 16/06 | 15,699 STAK | ▼ -32.47 % |
17/06 — 23/06 | 16,352 STAK | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 13,415 STAK | ▼ -17.96 % |
01/07 — 07/07 | 28,524 STAK | ▲ 112.62 % |
08/07 — 14/07 | 18,885 STAK | ▼ -33.79 % |
15/07 — 21/07 | 27,514 STAK | ▲ 45.69 % |
22/07 — 28/07 | 16,417 STAK | ▼ -40.33 % |
29/07 — 04/08 | 29,605 STAK | ▲ 80.33 % |
05/08 — 11/08 | 23,428 STAK | ▼ -20.87 % |
12/08 — 18/08 | 32,837 STAK | ▲ 40.16 % |
nakfa Eritrea/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,974 STAK | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 139,738 STAK | ▲ 677.45 % |
08/2024 | 169,084 STAK | ▲ 21 % |
09/2024 | 18,273 STAK | ▼ -89.19 % |
10/2024 | 25,342 STAK | ▲ 38.69 % |
11/2024 | 67,632 STAK | ▲ 166.87 % |
12/2024 | 95,459 STAK | ▲ 41.15 % |
01/2025 | 78,568 STAK | ▼ -17.7 % |
02/2025 | 120,181 STAK | ▲ 52.97 % |
03/2025 | 102,165 STAK | ▼ -14.99 % |
04/2025 | 139,727 STAK | ▲ 36.77 % |
05/2025 | 164,891 STAK | ▲ 18.01 % |
nakfa Eritrea/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 648.12 STAK |
Tối đa | 19,656 STAK |
Bình quân gia quyền | 14,206 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 350.64 STAK |
Tối đa | 20,748 STAK |
Bình quân gia quyền | 11,838 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.7983 STAK |
Tối đa | 22,116 STAK |
Bình quân gia quyền | 9,124 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: