Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SNM
Lịch sử thay đổi trong ERN/SNM tỷ giá
ERN/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 2,648 SNM
▲ 26.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 46.1% (1,813 SNM — 2,648 SNM)
Thay đổi trong ERN/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 312.6% (641.82 SNM — 2,648 SNM)
Thay đổi trong ERN/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 62143.17% (4.254453 SNM — 2,648 SNM)
Thay đổi trong ERN/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 26122.55% (10.0986 SNM — 2,648 SNM)
nakfa Eritrea/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,433 SNM | ▼ -8.11 % |
23/05 | 3,789 SNM | ▲ 55.71 % |
24/05 | 4,639 SNM | ▲ 22.42 % |
25/05 | 4,708 SNM | ▲ 1.48 % |
26/05 | 5,577 SNM | ▲ 18.47 % |
27/05 | 3,943 SNM | ▼ -29.3 % |
28/05 | 2,888 SNM | ▼ -26.76 % |
29/05 | 2,352 SNM | ▼ -18.55 % |
30/05 | 3,533 SNM | ▲ 50.2 % |
31/05 | 4,558 SNM | ▲ 29.02 % |
01/06 | 3,543 SNM | ▼ -22.28 % |
02/06 | 3,607 SNM | ▲ 1.82 % |
03/06 | 3,668 SNM | ▲ 1.68 % |
04/06 | 3,597 SNM | ▼ -1.91 % |
05/06 | 2,858 SNM | ▼ -20.56 % |
06/06 | 4,021 SNM | ▲ 40.68 % |
07/06 | 3,961 SNM | ▼ -1.49 % |
08/06 | 3,885 SNM | ▼ -1.9 % |
09/06 | 7,352 SNM | ▲ 89.24 % |
10/06 | 5,680 SNM | ▼ -22.74 % |
11/06 | 5,449 SNM | ▼ -4.08 % |
12/06 | 5,873 SNM | ▲ 7.79 % |
13/06 | 5,537 SNM | ▼ -5.72 % |
14/06 | 4,776 SNM | ▼ -13.74 % |
15/06 | 4,574 SNM | ▼ -4.23 % |
16/06 | 5,800 SNM | ▲ 26.81 % |
17/06 | 5,136 SNM | ▼ -11.45 % |
18/06 | 3,700 SNM | ▼ -27.96 % |
19/06 | 3,760 SNM | ▲ 1.61 % |
20/06 | 5,546 SNM | ▲ 47.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,128 SNM | ▼ -19.65 % |
03/06 — 09/06 | 2,590 SNM | ▲ 21.72 % |
10/06 — 16/06 | 2,336 SNM | ▼ -9.8 % |
17/06 — 23/06 | 2,827 SNM | ▲ 21.01 % |
24/06 — 30/06 | 3,322 SNM | ▲ 17.52 % |
01/07 — 07/07 | 2,105 SNM | ▼ -36.65 % |
08/07 — 14/07 | 1,677 SNM | ▼ -20.32 % |
15/07 — 21/07 | 1,321 SNM | ▼ -21.2 % |
22/07 — 28/07 | 1,613 SNM | ▲ 22.09 % |
29/07 — 04/08 | 3,297 SNM | ▲ 104.35 % |
05/08 — 11/08 | 2,292 SNM | ▼ -30.48 % |
12/08 — 18/08 | 3,244 SNM | ▲ 41.53 % |
nakfa Eritrea/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,575 SNM | ▼ -2.75 % |
07/2024 | 3,550 SNM | ▲ 37.86 % |
08/2024 | 2,276 SNM | ▼ -35.89 % |
09/2024 | 3,485 SNM | ▲ 53.1 % |
10/2024 | 64,643 SNM | ▲ 1754.97 % |
11/2024 | 800,200 SNM | ▲ 1137.88 % |
12/2024 | 924,803 SNM | ▲ 15.57 % |
01/2025 | 675,143 SNM | ▼ -27 % |
02/2025 | 947,997 SNM | ▲ 40.41 % |
03/2025 | 2,171,756 SNM | ▲ 129.09 % |
04/2025 | 2,146,703 SNM | ▼ -1.15 % |
05/2025 | 2,173,085 SNM | ▲ 1.23 % |
nakfa Eritrea/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.3029 SNM |
Tối đa | 3,790 SNM |
Bình quân gia quyền | 1,802 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0406 SNM |
Tối đa | 4,303 SNM |
Bình quân gia quyền | 1,747 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15857113 SNM |
Tối đa | 4,303 SNM |
Bình quân gia quyền | 755.27 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: