Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SLS
Lịch sử thay đổi trong ERN/SLS tỷ giá
ERN/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 ERN = 0.00585265 SLS
▲ 7.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.91% (0.00468548 SLS — 0.00585265 SLS)
Thay đổi trong ERN/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 41.81% (0.00412725 SLS — 0.00585265 SLS)
Thay đổi trong ERN/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -61.56% (0.01522398 SLS — 0.00585265 SLS)
Thay đổi trong ERN/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -61.56% (0.01522398 SLS — 0.00585265 SLS)
nakfa Eritrea/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00583946 SLS | ▼ -0.23 % |
19/05 | 0.00612435 SLS | ▲ 4.88 % |
20/05 | 0.00594593 SLS | ▼ -2.91 % |
21/05 | 0.00578717 SLS | ▼ -2.67 % |
22/05 | 0.00581965 SLS | ▲ 0.56 % |
23/05 | 0.00591899 SLS | ▲ 1.71 % |
24/05 | 0.00569653 SLS | ▼ -3.76 % |
25/05 | 0.00591203 SLS | ▲ 3.78 % |
26/05 | 0.00623304 SLS | ▲ 5.43 % |
27/05 | 0.00656026 SLS | ▲ 5.25 % |
28/05 | 0.00634823 SLS | ▼ -3.23 % |
29/05 | 0.00578937 SLS | ▼ -8.8 % |
30/05 | 0.00438693 SLS | ▼ -24.22 % |
31/05 | 0.00304818 SLS | ▼ -30.52 % |
01/06 | 0.00285474 SLS | ▼ -6.35 % |
02/06 | 0.00333218 SLS | ▲ 16.72 % |
03/06 | 0.00374354 SLS | ▲ 12.35 % |
04/06 | 0.00428587 SLS | ▲ 14.49 % |
05/06 | 0.00448755 SLS | ▲ 4.71 % |
06/06 | 0.00484069 SLS | ▲ 7.87 % |
07/06 | 0.00492431 SLS | ▲ 1.73 % |
08/06 | 0.00494502 SLS | ▲ 0.42 % |
09/06 | 0.004912 SLS | ▼ -0.67 % |
10/06 | 0.00525649 SLS | ▲ 7.01 % |
11/06 | 0.00546982 SLS | ▲ 4.06 % |
12/06 | 0.00580547 SLS | ▲ 6.14 % |
13/06 | 0.00585436 SLS | ▲ 0.84 % |
14/06 | 0.00576454 SLS | ▼ -1.53 % |
15/06 | 0.0060215 SLS | ▲ 4.46 % |
16/06 | 0.00618859 SLS | ▲ 2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00589835 SLS | ▲ 0.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.00716878 SLS | ▲ 21.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.00756958 SLS | ▲ 5.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.00817627 SLS | ▲ 8.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00940897 SLS | ▲ 15.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.00986893 SLS | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.00910389 SLS | ▼ -7.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.01090175 SLS | ▲ 19.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00910058 SLS | ▼ -16.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00822659 SLS | ▼ -9.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.0086545 SLS | ▲ 5.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.00734478 SLS | ▼ -15.13 % |
nakfa Eritrea/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00416909 SLS | ▼ -28.77 % |
07/2024 | 0.003557 SLS | ▼ -14.68 % |
08/2024 | 0.00168921 SLS | ▼ -52.51 % |
09/2024 | 0.00116731 SLS | ▼ -30.9 % |
10/2024 | 0.00115148 SLS | ▼ -1.36 % |
11/2024 | 0.00131587 SLS | ▲ 14.28 % |
12/2024 | 0.00132956 SLS | ▲ 1.04 % |
01/2025 | 0.00162973 SLS | ▲ 22.58 % |
02/2025 | 0.00189831 SLS | ▲ 16.48 % |
03/2025 | 0.00183047 SLS | ▼ -3.57 % |
nakfa Eritrea/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00284961 SLS |
Tối đa | 0.00538296 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00459013 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00284961 SLS |
Tối đa | 0.00580972 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00477264 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00284961 SLS |
Tối đa | 0.01536053 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00611317 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: