1,000 nakfa Eritrea đến SaluS
Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 01 21, 2021, Là 5.85265 SLS.
Bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS?
01 21, 2021
1,000 ERN = 5.85265 SLS
▲ 7.79 %
1,000 SLS = 170,863 ERN
1 ERN = 0.00585265 SLS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong SLS
Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.84961 SLS |
Tối đa | 5.38296 SLS |
Bình quân gia quyền | 4.590133 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.84961 SLS |
Tối đa | 5.80972 SLS |
Bình quân gia quyền | 4.772644 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.84961 SLS |
Tối đa | 15.3605 SLS |
Bình quân gia quyền | 6.113169 SLS |
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến SLS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại SaluS thay đổi bởi 24.91% (4.68548 SLS — 5.85265 SLS)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến SLS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại SaluS thay đổi bởi 41.81% (4.12725 SLS — 5.85265 SLS)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến SLS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại SaluS thay đổi bởi -61.56% (15.224 SLS — 5.85265 SLS)
Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến SLS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại SaluS thay đổi bởi -61.56% (15.224 SLS — 5.85265 SLS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong SLS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong SaluS (SLS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong SaluS (SLS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS trong 30 ngày tới*
02/06 | 5.83424 SLS | ▼ -0.31 % |
03/06 | 6.197203 SLS | ▲ 6.22 % |
04/06 | 5.932835 SLS | ▼ -4.27 % |
05/06 | 5.712245 SLS | ▼ -3.72 % |
06/06 | 5.740515 SLS | ▲ 0.49 % |
07/06 | 5.811607 SLS | ▲ 1.24 % |
08/06 | 5.600148 SLS | ▼ -3.64 % |
09/06 | 5.82362 SLS | ▲ 3.99 % |
10/06 | 6.087383 SLS | ▲ 4.53 % |
11/06 | 6.373449 SLS | ▲ 4.7 % |
12/06 | 6.208316 SLS | ▼ -2.59 % |
13/06 | 5.794669 SLS | ▼ -6.66 % |
14/06 | 4.749536 SLS | ▼ -18.04 % |
15/06 | 3.468586 SLS | ▼ -26.97 % |
16/06 | 3.067737 SLS | ▼ -11.56 % |
17/06 | 3.693128 SLS | ▲ 20.39 % |
18/06 | 4.131129 SLS | ▲ 11.86 % |
19/06 | 4.685036 SLS | ▲ 13.41 % |
20/06 | 4.835526 SLS | ▲ 3.21 % |
21/06 | 5.224618 SLS | ▲ 8.05 % |
22/06 | 5.322536 SLS | ▲ 1.87 % |
23/06 | 5.357921 SLS | ▲ 0.66 % |
24/06 | 5.306482 SLS | ▼ -0.96 % |
25/06 | 5.642838 SLS | ▲ 6.34 % |
26/06 | 5.853223 SLS | ▲ 3.73 % |
27/06 | 6.315448 SLS | ▲ 7.9 % |
28/06 | 6.371352 SLS | ▲ 0.89 % |
29/06 | 6.300103 SLS | ▼ -1.12 % |
30/06 | 6.48694 SLS | ▲ 2.97 % |
01/07 | 6.630097 SLS | ▲ 2.21 % |
* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.902541 SLS | ▲ 0.85 % |
10/06 — 16/06 | 6.894909 SLS | ▲ 16.81 % |
17/06 — 23/06 | 7.427122 SLS | ▲ 7.72 % |
24/06 — 30/06 | 7.916644 SLS | ▲ 6.59 % |
01/07 — 07/07 | 8.867935 SLS | ▲ 12.02 % |
08/07 — 14/07 | 9.241009 SLS | ▲ 4.21 % |
15/07 — 21/07 | 8.362446 SLS | ▼ -9.51 % |
22/07 — 28/07 | 10.6997 SLS | ▲ 27.95 % |
29/07 — 04/08 | 9.694926 SLS | ▼ -9.39 % |
05/08 — 11/08 | 8.737009 SLS | ▼ -9.88 % |
12/08 — 18/08 | 9.210816 SLS | ▲ 5.42 % |
19/08 — 25/08 | 8.068533 SLS | ▼ -12.4 % |
Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong SaluS cho năm sau*
07/2024 | 3.773521 SLS | ▼ -35.52 % |
07/2024 | 3.161345 SLS | ▼ -16.22 % |
08/2024 | 1.200583 SLS | ▼ -62.02 % |
09/2024 | 0.79606556 SLS | ▼ -33.69 % |
10/2024 | 0.77680655 SLS | ▼ -2.42 % |
11/2024 | 0.95006667 SLS | ▲ 22.3 % |
12/2024 | 0.95928617 SLS | ▲ 0.97 % |
01/2025 | 1.111344 SLS | ▲ 15.85 % |
02/2025 | 1.235592 SLS | ▲ 11.18 % |
03/2025 | 1.203649 SLS | ▼ -2.59 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/SLS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS hôm nay, 01 21, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS Là - 5.85265 SLS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS sẽ có giá - 6 sls
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong SLS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến SaluS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.