Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bảng Sudan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SDG
Lịch sử thay đổi trong ERN/SDG tỷ giá
ERN/SDG tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 2,831 SDG
▲ 9.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bảng Sudan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bảng Sudan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bảng Sudan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi -1.95% (2,888 SDG — 2,831 SDG)
Thay đổi trong ERN/SDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 91.74% (1,477 SDG — 2,831 SDG)
Thay đổi trong ERN/SDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 156.71% (1,103 SDG — 2,831 SDG)
Thay đổi trong ERN/SDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 76704.83% (3.69 SDG — 2,831 SDG)
nakfa Eritrea/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,933 SDG | ▲ 3.57 % |
23/05 | 3,136 SDG | ▲ 6.93 % |
24/05 | 3,020 SDG | ▼ -3.68 % |
25/05 | 2,894 SDG | ▼ -4.18 % |
26/05 | 2,842 SDG | ▼ -1.8 % |
27/05 | 2,853 SDG | ▲ 0.39 % |
28/05 | 2,684 SDG | ▼ -5.91 % |
29/05 | 2,556 SDG | ▼ -4.78 % |
30/05 | 2,477 SDG | ▼ -3.11 % |
31/05 | 2,332 SDG | ▼ -5.85 % |
01/06 | 2,172 SDG | ▼ -6.84 % |
02/06 | 2,278 SDG | ▲ 4.84 % |
03/06 | 2,453 SDG | ▲ 7.73 % |
04/06 | 2,477 SDG | ▲ 0.96 % |
05/06 | 2,670 SDG | ▲ 7.79 % |
06/06 | 2,808 SDG | ▲ 5.17 % |
07/06 | 3,466 SDG | ▲ 23.44 % |
08/06 | 3,421 SDG | ▼ -1.32 % |
09/06 | 3,134 SDG | ▼ -8.37 % |
10/06 | 3,136 SDG | ▲ 0.07 % |
11/06 | 3,041 SDG | ▼ -3.04 % |
12/06 | 2,986 SDG | ▼ -1.81 % |
13/06 | 2,886 SDG | ▼ -3.37 % |
14/06 | 2,748 SDG | ▼ -4.77 % |
15/06 | 2,697 SDG | ▼ -1.86 % |
16/06 | 2,842 SDG | ▲ 5.4 % |
17/06 | 2,955 SDG | ▲ 3.97 % |
18/06 | 2,978 SDG | ▲ 0.77 % |
19/06 | 2,929 SDG | ▼ -1.64 % |
20/06 | 3,865 SDG | ▲ 31.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bảng Sudan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,023 SDG | ▲ 6.78 % |
03/06 — 09/06 | 4,041 SDG | ▲ 33.66 % |
10/06 — 16/06 | 5,487 SDG | ▲ 35.77 % |
17/06 — 23/06 | 5,626 SDG | ▲ 2.53 % |
24/06 — 30/06 | 5,146 SDG | ▼ -8.53 % |
01/07 — 07/07 | 5,462 SDG | ▲ 6.15 % |
08/07 — 14/07 | 4,070 SDG | ▼ -25.49 % |
15/07 — 21/07 | 4,586 SDG | ▲ 12.68 % |
22/07 — 28/07 | 3,572 SDG | ▼ -22.12 % |
29/07 — 04/08 | 4,056 SDG | ▲ 13.57 % |
05/08 — 11/08 | 4,045 SDG | ▼ -0.27 % |
12/08 — 18/08 | 5,084 SDG | ▲ 25.68 % |
nakfa Eritrea/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,889 SDG | ▲ 2.02 % |
07/2024 | 3,305 SDG | ▲ 14.4 % |
08/2024 | 2,485 SDG | ▼ -24.79 % |
09/2024 | 2,776 SDG | ▲ 11.67 % |
10/2024 | 2,818 SDG | ▲ 1.52 % |
11/2024 | 3,203 SDG | ▲ 13.68 % |
12/2024 | 3,852 SDG | ▲ 20.25 % |
01/2025 | 3,506 SDG | ▼ -8.98 % |
02/2025 | 5,901 SDG | ▲ 68.33 % |
03/2025 | 12,953 SDG | ▲ 119.52 % |
04/2025 | 7,172 SDG | ▼ -44.63 % |
05/2025 | 10,261 SDG | ▲ 43.07 % |
nakfa Eritrea/Bảng Sudan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.04 SDG |
Tối đa | 3,558 SDG |
Bình quân gia quyền | 2,056 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.04 SDG |
Tối đa | 4,659 SDG |
Bình quân gia quyền | 2,253 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.04 SDG |
Tối đa | 4,659 SDG |
Bình quân gia quyền | 1,150 SDG |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: