Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RADS

Lịch sử thay đổi trong ERN/RADS tỷ giá

ERN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 ERN = 0.03207706 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (0.11802427 RADS — 0.03207706 RADS)

Thay đổi trong ERN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (0.14072705 RADS — 0.03207706 RADS)

Thay đổi trong ERN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.18104338 RADS — 0.03207706 RADS)

Thay đổi trong ERN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.18104338 RADS — 0.03207706 RADS)

nakfa Eritrea/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02954408 RADS ▼ -7.9 %
23/05 0.02506405 RADS ▼ -15.16 %
24/05 0.02656802 RADS ▲ 6 %
25/05 0.02789599 RADS ▲ 5 %
26/05 0.02853289 RADS ▲ 2.28 %
27/05 0.028064 RADS ▼ -1.64 %
28/05 0.02965808 RADS ▲ 5.68 %
29/05 0.02998461 RADS ▲ 1.1 %
30/05 0.02832356 RADS ▼ -5.54 %
31/05 0.0270549 RADS ▼ -4.48 %
01/06 0.02944899 RADS ▲ 8.85 %
02/06 0.03209509 RADS ▲ 8.99 %
03/06 0.0324672 RADS ▲ 1.16 %
04/06 0.03030907 RADS ▼ -6.65 %
05/06 0.03077561 RADS ▲ 1.54 %
06/06 0.03279315 RADS ▲ 6.56 %
07/06 0.0324777 RADS ▼ -0.96 %
08/06 0.03175047 RADS ▼ -2.24 %
09/06 0.02778313 RADS ▼ -12.5 %
10/06 0.02585207 RADS ▼ -6.95 %
11/06 0.02442417 RADS ▼ -5.52 %
12/06 0.0262302 RADS ▲ 7.39 %
13/06 0.02629391 RADS ▲ 0.24 %
14/06 0.02178341 RADS ▼ -17.15 %
15/06 0.01885139 RADS ▼ -13.46 %
16/06 0.01671996 RADS ▼ -11.31 %
17/06 0.01722173 RADS ▲ 3 %
18/06 0.01635359 RADS ▼ -5.04 %
19/06 0.01972901 RADS ▲ 20.64 %
20/06 0.02389181 RADS ▲ 21.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03083753 RADS ▼ -3.86 %
03/06 — 09/06 0.03188501 RADS ▲ 3.4 %
10/06 — 16/06 0.03064866 RADS ▼ -3.88 %
17/06 — 23/06 0.03021373 RADS ▼ -1.42 %
24/06 — 30/06 0.03239774 RADS ▲ 7.23 %
01/07 — 07/07 0.0270691 RADS ▼ -16.45 %
08/07 — 14/07 0.02485604 RADS ▼ -8.18 %
15/07 — 21/07 0.02523536 RADS ▲ 1.53 %
22/07 — 28/07 0.02480592 RADS ▼ -1.7 %
29/07 — 04/08 0.01825217 RADS ▼ -26.42 %
05/08 — 11/08 0.01071616 RADS ▼ -41.29 %
12/08 — 18/08 0.01632054 RADS ▲ 52.3 %

nakfa Eritrea/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02571877 RADS ▼ -19.82 %
07/2024 0.02923774 RADS ▲ 13.68 %
08/2024 0.02618584 RADS ▼ -10.44 %
09/2024 0.02564171 RADS ▼ -2.08 %
10/2024 0.02139365 RADS ▼ -16.57 %
11/2024 0.02883856 RADS ▲ 34.8 %
12/2024 0.03134082 RADS ▲ 8.68 %
01/2025 0.02477052 RADS ▼ -20.96 %
02/2025 0.0152765 RADS ▼ -38.33 %

nakfa Eritrea/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05882258 RADS
Tối đa 0.1267581 RADS
Bình quân gia quyền 0.09852072 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05882258 RADS
Tối đa 0.1533901 RADS
Bình quân gia quyền 0.12927759 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05882258 RADS
Tối đa 0.18356217 RADS
Bình quân gia quyền 0.13599817 RADS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu