Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/QLC
Lịch sử thay đổi trong ERN/QLC tỷ giá
ERN/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 ERN = 355.14 QLC
▼ -3.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1430.36% (23.2059 QLC — 355.14 QLC)
Thay đổi trong ERN/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 729.61% (42.8074 QLC — 355.14 QLC)
Thay đổi trong ERN/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 14.93% (309.01 QLC — 355.14 QLC)
Thay đổi trong ERN/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 4487.71% (7.741012 QLC — 355.14 QLC)
nakfa Eritrea/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 344.51 QLC | ▼ -2.99 % |
23/05 | 332.6 QLC | ▼ -3.46 % |
24/05 | 319.54 QLC | ▼ -3.93 % |
25/05 | 322.21 QLC | ▲ 0.84 % |
26/05 | 353.97 QLC | ▲ 9.86 % |
27/05 | 370.92 QLC | ▲ 4.79 % |
28/05 | 579.94 QLC | ▲ 56.35 % |
29/05 | 782.61 QLC | ▲ 34.95 % |
30/05 | 709.68 QLC | ▼ -9.32 % |
31/05 | 1,124 QLC | ▲ 58.39 % |
01/06 | 2,164 QLC | ▲ 92.55 % |
02/06 | 3,261 QLC | ▲ 50.68 % |
03/06 | 4,408 QLC | ▲ 35.15 % |
04/06 | 3,359 QLC | ▼ -23.79 % |
05/06 | 3,722 QLC | ▲ 10.81 % |
06/06 | 4,694 QLC | ▲ 26.1 % |
07/06 | 7,130 QLC | ▲ 51.89 % |
08/06 | 8,209 QLC | ▲ 15.14 % |
09/06 | 7,320 QLC | ▼ -10.82 % |
10/06 | 7,969 QLC | ▲ 8.85 % |
11/06 | 10,386 QLC | ▲ 30.33 % |
12/06 | 6,966 QLC | ▼ -32.93 % |
13/06 | 8,971 QLC | ▲ 28.79 % |
14/06 | 10,598 QLC | ▲ 18.14 % |
15/06 | 11,955 QLC | ▲ 12.81 % |
16/06 | 12,558 QLC | ▲ 5.04 % |
17/06 | 11,902 QLC | ▼ -5.22 % |
18/06 | 3,815 QLC | ▼ -67.95 % |
19/06 | 3,725 QLC | ▼ -2.36 % |
20/06 | 4,794 QLC | ▲ 28.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 344.21 QLC | ▼ -3.08 % |
03/06 — 09/06 | 370.3 QLC | ▲ 7.58 % |
10/06 — 16/06 | 347.92 QLC | ▼ -6.04 % |
17/06 — 23/06 | 362.4 QLC | ▲ 4.16 % |
24/06 — 30/06 | 315.11 QLC | ▼ -13.05 % |
01/07 — 07/07 | 330.37 QLC | ▲ 4.84 % |
08/07 — 14/07 | 259.78 QLC | ▼ -21.37 % |
15/07 — 21/07 | 306.08 QLC | ▲ 17.82 % |
22/07 — 28/07 | 608.56 QLC | ▲ 98.82 % |
29/07 — 04/08 | 4,951 QLC | ▲ 713.6 % |
05/08 — 11/08 | 10,713 QLC | ▲ 116.37 % |
12/08 — 18/08 | 9,186 QLC | ▼ -14.26 % |
nakfa Eritrea/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 348.8 QLC | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 324.6 QLC | ▼ -6.94 % |
08/2024 | 289.14 QLC | ▼ -10.92 % |
09/2024 | 130.76 QLC | ▼ -54.78 % |
10/2024 | 117.04 QLC | ▼ -10.49 % |
11/2024 | 130.45 QLC | ▲ 11.46 % |
12/2024 | 43.5106 QLC | ▼ -66.65 % |
01/2025 | 64.401 QLC | ▲ 48.01 % |
02/2025 | 43.2168 QLC | ▼ -32.89 % |
03/2025 | 26.3261 QLC | ▼ -39.08 % |
04/2025 | 23.5961 QLC | ▼ -10.37 % |
05/2025 | 347.67 QLC | ▲ 1373.43 % |
nakfa Eritrea/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.80365862 QLC |
Tối đa | 787.65 QLC |
Bình quân gia quyền | 227.41 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70692811 QLC |
Tối đa | 787.65 QLC |
Bình quân gia quyền | 89.7974 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.70692811 QLC |
Tối đa | 787.65 QLC |
Bình quân gia quyền | 95.4537 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: