Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/POWR
Lịch sử thay đổi trong ERN/POWR tỷ giá
ERN/POWR tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 14.46 POWR
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (15.9916 POWR — 14.46 POWR)
Thay đổi trong ERN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 114.14% (6.752494 POWR — 14.46 POWR)
Thay đổi trong ERN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 26.82% (11.4024 POWR — 14.46 POWR)
Thay đổi trong ERN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 1130.21% (1.175411 POWR — 14.46 POWR)
nakfa Eritrea/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.9452 POWR | ▲ 3.36 % |
23/05 | 14.1986 POWR | ▼ -5 % |
24/05 | 13.717 POWR | ▼ -3.39 % |
25/05 | 14.1845 POWR | ▲ 3.41 % |
26/05 | 14.469 POWR | ▲ 2.01 % |
27/05 | 13.4596 POWR | ▼ -6.98 % |
28/05 | 12.5351 POWR | ▼ -6.87 % |
29/05 | 12.3606 POWR | ▼ -1.39 % |
30/05 | 12.1415 POWR | ▼ -1.77 % |
31/05 | 11.7219 POWR | ▼ -3.46 % |
01/06 | 11.9965 POWR | ▲ 2.34 % |
02/06 | 12.4768 POWR | ▲ 4 % |
03/06 | 12.422 POWR | ▼ -0.44 % |
04/06 | 12.8574 POWR | ▲ 3.51 % |
05/06 | 12.9583 POWR | ▲ 0.79 % |
06/06 | 14.5071 POWR | ▲ 11.95 % |
07/06 | 14.9335 POWR | ▲ 2.94 % |
08/06 | 14.4197 POWR | ▼ -3.44 % |
09/06 | 14.5753 POWR | ▲ 1.08 % |
10/06 | 14.5812 POWR | ▲ 0.04 % |
11/06 | 14.1995 POWR | ▼ -2.62 % |
12/06 | 12.2321 POWR | ▼ -13.86 % |
13/06 | 12.1957 POWR | ▼ -0.3 % |
14/06 | 11.9349 POWR | ▼ -2.14 % |
15/06 | 12.3412 POWR | ▲ 3.4 % |
16/06 | 12.4996 POWR | ▲ 1.28 % |
17/06 | 12.5293 POWR | ▲ 0.24 % |
18/06 | 12.4783 POWR | ▼ -0.41 % |
19/06 | 12.5104 POWR | ▲ 0.26 % |
20/06 | 17.4335 POWR | ▲ 39.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.6622 POWR | ▼ -12.43 % |
03/06 — 09/06 | 19.3249 POWR | ▲ 52.62 % |
10/06 — 16/06 | 19.1267 POWR | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 17.2918 POWR | ▼ -9.59 % |
24/06 — 30/06 | 19.1807 POWR | ▲ 10.92 % |
01/07 — 07/07 | 16.4126 POWR | ▼ -14.43 % |
08/07 — 14/07 | 17.3127 POWR | ▲ 5.48 % |
15/07 — 21/07 | 13.7735 POWR | ▼ -20.44 % |
22/07 — 28/07 | 14.6619 POWR | ▲ 6.45 % |
29/07 — 04/08 | 14.0153 POWR | ▼ -4.41 % |
05/08 — 11/08 | 14.3738 POWR | ▲ 2.56 % |
12/08 — 18/08 | 19.3178 POWR | ▲ 34.4 % |
nakfa Eritrea/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4239 POWR | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 14.606 POWR | ▲ 1.26 % |
08/2024 | 14.9677 POWR | ▲ 2.48 % |
09/2024 | 14.0479 POWR | ▼ -6.15 % |
10/2024 | 10.2148 POWR | ▼ -27.29 % |
11/2024 | 9.708233 POWR | ▼ -4.96 % |
12/2024 | 8.444743 POWR | ▼ -13.01 % |
01/2025 | 8.957616 POWR | ▲ 6.07 % |
02/2025 | 12.1942 POWR | ▲ 36.13 % |
03/2025 | 24.5877 POWR | ▲ 101.63 % |
04/2025 | 20.07 POWR | ▼ -18.37 % |
05/2025 | 26.8799 POWR | ▲ 33.93 % |
nakfa Eritrea/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20809815 POWR |
Tối đa | 17.3825 POWR |
Bình quân gia quyền | 11.2404 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14329911 POWR |
Tối đa | 22.0951 POWR |
Bình quân gia quyền | 10.8925 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0905336 POWR |
Tối đa | 22.0951 POWR |
Bình quân gia quyền | 7.575622 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: