Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NPXS

Lịch sử thay đổi trong ERN/NPXS tỷ giá

ERN/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 ERN = 17.9484 NPXS
▲ 5.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.67% (9.315369 NPXS — 17.9484 NPXS)

Thay đổi trong ERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.77% (175.37 NPXS — 17.9484 NPXS)

Thay đổi trong ERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (613.22 NPXS — 17.9484 NPXS)

Thay đổi trong ERN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (592.3 NPXS — 17.9484 NPXS)

nakfa Eritrea/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 18.218 NPXS ▲ 1.5 %
23/05 20.6839 NPXS ▲ 13.54 %
24/05 17.1184 NPXS ▼ -17.24 %
25/05 16.9544 NPXS ▼ -0.96 %
26/05 24.9267 NPXS ▲ 47.02 %
27/05 25.5991 NPXS ▲ 2.7 %
28/05 8.913324 NPXS ▼ -65.18 %
29/05 8.966241 NPXS ▲ 0.59 %
30/05 8.495826 NPXS ▼ -5.25 %
31/05 7.015617 NPXS ▼ -17.42 %
01/06 7.365046 NPXS ▲ 4.98 %
02/06 6.836433 NPXS ▼ -7.18 %
03/06 6.566822 NPXS ▼ -3.94 %
04/06 6.698502 NPXS ▲ 2.01 %
05/06 6.327852 NPXS ▼ -5.53 %
06/06 4.178998 NPXS ▼ -33.96 %
07/06 4.365311 NPXS ▲ 4.46 %
08/06 5.936918 NPXS ▲ 36 %
09/06 4.54151 NPXS ▼ -23.5 %
10/06 5.843409 NPXS ▲ 28.67 %
11/06 7.820909 NPXS ▲ 33.84 %
12/06 6.548982 NPXS ▼ -16.26 %
13/06 6.577299 NPXS ▲ 0.43 %
14/06 5.937479 NPXS ▼ -9.73 %
15/06 5.314962 NPXS ▼ -10.48 %
16/06 5.832407 NPXS ▲ 9.74 %
17/06 2.229324 NPXS ▼ -61.78 %
18/06 3.235106 NPXS ▲ 45.12 %
19/06 3.50962 NPXS ▲ 8.49 %
20/06 -0.49611206 NPXS ▼ -114.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14.9621 NPXS ▼ -16.64 %
03/06 — 09/06 9.03798 NPXS ▼ -39.59 %
10/06 — 16/06 1.6413 NPXS ▼ -81.84 %
17/06 — 23/06 2.164188 NPXS ▲ 31.86 %
24/06 — 30/06 97.9839 NPXS ▲ 4427.51 %
01/07 — 07/07 166.66 NPXS ▲ 70.09 %
08/07 — 14/07 170.51 NPXS ▲ 2.31 %
15/07 — 21/07 105.95 NPXS ▼ -37.86 %
22/07 — 28/07 73.3456 NPXS ▼ -30.77 %
29/07 — 04/08 96.472 NPXS ▲ 31.53 %
05/08 — 11/08 65.2454 NPXS ▼ -32.37 %
12/08 — 18/08 0.1576513 NPXS ▼ -99.76 %

nakfa Eritrea/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 17.937 NPXS ▼ -0.06 %
07/2024 16.2415 NPXS ▼ -9.45 %
08/2024 12.1599 NPXS ▼ -25.13 %
09/2024 16.4193 NPXS ▲ 35.03 %
10/2024 17.3016 NPXS ▲ 5.37 %
11/2024 15.3115 NPXS ▼ -11.5 %
12/2024 12.0226 NPXS ▼ -21.48 %
01/2025 13.1414 NPXS ▲ 9.31 %
02/2025 3.128694 NPXS ▼ -76.19 %
03/2025 0.62518126 NPXS ▼ -80.02 %
04/2025 32.0772 NPXS ▲ 5030.87 %
05/2025 9.627941 NPXS ▼ -69.99 %

nakfa Eritrea/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.144775 NPXS
Tối đa 8,509 NPXS
Bình quân gia quyền 1,902 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.144775 NPXS
Tối đa 10,002 NPXS
Bình quân gia quyền 1,150 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.144775 NPXS
Tối đa 10,002 NPXS
Bình quân gia quyền 590.23 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu