Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NMC

Lịch sử thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá

ERN/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 11.6633 NMC
▲ 5.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.18% (11.1949 NMC — 11.6633 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 137.11% (4.918924 NMC — 11.6633 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 808.74% (1.283468 NMC — 11.6633 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6561.44% (0.17508742 NMC — 11.6633 NMC)

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12.0019 NMC ▲ 2.9 %
23/05 11.4482 NMC ▼ -4.61 %
24/05 11.1273 NMC ▼ -2.8 %
25/05 11.2229 NMC ▲ 0.86 %
26/05 11.7354 NMC ▲ 4.57 %
27/05 11.4266 NMC ▼ -2.63 %
28/05 10.6253 NMC ▼ -7.01 %
29/05 10.2126 NMC ▼ -3.88 %
30/05 9.744276 NMC ▼ -4.59 %
31/05 9.398633 NMC ▼ -3.55 %
01/06 9.958698 NMC ▲ 5.96 %
02/06 10.4258 NMC ▲ 4.69 %
03/06 10.3272 NMC ▼ -0.95 %
04/06 10.6726 NMC ▲ 3.35 %
05/06 11.4349 NMC ▲ 7.14 %
06/06 14.5008 NMC ▲ 26.81 %
07/06 14.3148 NMC ▼ -1.28 %
08/06 13.8514 NMC ▼ -3.24 %
09/06 13.9461 NMC ▲ 0.68 %
10/06 13.6828 NMC ▼ -1.89 %
11/06 13.676 NMC ▼ -0.05 %
12/06 12.2359 NMC ▼ -10.53 %
13/06 11.6671 NMC ▼ -4.65 %
14/06 10.9645 NMC ▼ -6.02 %
15/06 11.3404 NMC ▲ 3.43 %
16/06 12.1814 NMC ▲ 7.42 %
17/06 11.6362 NMC ▼ -4.48 %
18/06 10.8928 NMC ▼ -6.39 %
19/06 10.92 NMC ▲ 0.25 %
20/06 15.1 NMC ▲ 38.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.8069 NMC ▲ 1.23 %
03/06 — 09/06 15.9563 NMC ▲ 35.14 %
10/06 — 16/06 17.2561 NMC ▲ 8.15 %
17/06 — 23/06 15.7097 NMC ▼ -8.96 %
24/06 — 30/06 17.7528 NMC ▲ 13.01 %
01/07 — 07/07 12.7051 NMC ▼ -28.43 %
08/07 — 14/07 13.508 NMC ▲ 6.32 %
15/07 — 21/07 11.2876 NMC ▼ -16.44 %
22/07 — 28/07 12.8376 NMC ▲ 13.73 %
29/07 — 04/08 14.1669 NMC ▲ 10.35 %
05/08 — 11/08 12.8512 NMC ▼ -9.29 %
12/08 — 18/08 17.1507 NMC ▲ 33.46 %

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.9406 NMC ▲ 2.38 %
07/2024 15.0973 NMC ▲ 26.44 %
08/2024 12.6319 NMC ▼ -16.33 %
09/2024 14.7684 NMC ▲ 16.91 %
10/2024 17.5365 NMC ▲ 18.74 %
11/2024 18.1389 NMC ▲ 3.44 %
12/2024 32.5666 NMC ▲ 79.54 %
01/2025 39.7826 NMC ▲ 22.16 %
02/2025 73.1181 NMC ▲ 83.79 %
03/2025 172.13 NMC ▲ 135.42 %
04/2025 123.19 NMC ▼ -28.43 %
05/2025 174.37 NMC ▲ 41.54 %

nakfa Eritrea/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15029199 NMC
Tối đa 14.6032 NMC
Bình quân gia quyền 8.50265 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11809186 NMC
Tối đa 16.6278 NMC
Bình quân gia quyền 8.319923 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03895496 NMC
Tối đa 16.6278 NMC
Bình quân gia quyền 3.056431 NMC

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu