Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Neblio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NEBL

Lịch sử thay đổi trong ERN/NEBL tỷ giá

ERN/NEBL tỷ giá

05 22, 2024
1 ERN = 504.46 NEBL
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Neblio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -19.43% (626.13 NEBL — 504.46 NEBL)

Thay đổi trong ERN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 190.5% (173.65 NEBL — 504.46 NEBL)

Thay đổi trong ERN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 1411.62% (33.3719 NEBL — 504.46 NEBL)

Thay đổi trong ERN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 293398.77% (0.17187719 NEBL — 504.46 NEBL)

nakfa Eritrea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 510.8 NEBL ▲ 1.26 %
24/05 501.28 NEBL ▼ -1.86 %
25/05 509.74 NEBL ▲ 1.69 %
26/05 507.84 NEBL ▼ -0.37 %
27/05 486.51 NEBL ▼ -4.2 %
28/05 452.81 NEBL ▼ -6.93 %
29/05 417.69 NEBL ▼ -7.76 %
30/05 394.35 NEBL ▼ -5.59 %
31/05 398.55 NEBL ▲ 1.06 %
01/06 379.49 NEBL ▼ -4.78 %
02/06 403.47 NEBL ▲ 6.32 %
03/06 414.57 NEBL ▲ 2.75 %
04/06 444.99 NEBL ▲ 7.34 %
05/06 487 NEBL ▲ 9.44 %
06/06 588.01 NEBL ▲ 20.74 %
07/06 361.66 NEBL ▼ -38.49 %
08/06 390.09 NEBL ▲ 7.86 %
09/06 418.2 NEBL ▲ 7.21 %
10/06 420.86 NEBL ▲ 0.64 %
11/06 424.52 NEBL ▲ 0.87 %
12/06 389.18 NEBL ▼ -8.33 %
13/06 361.37 NEBL ▼ -7.15 %
14/06 398.83 NEBL ▲ 10.37 %
15/06 443.62 NEBL ▲ 11.23 %
16/06 375.23 NEBL ▼ -15.42 %
17/06 366.24 NEBL ▼ -2.4 %
18/06 367.29 NEBL ▲ 0.29 %
19/06 370.36 NEBL ▲ 0.83 %
20/06 399.09 NEBL ▲ 7.76 %
21/06 506.81 NEBL ▲ 26.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 554 NEBL ▲ 9.82 %
03/06 — 09/06 720.98 NEBL ▲ 30.14 %
10/06 — 16/06 765.63 NEBL ▲ 6.19 %
17/06 — 23/06 551.33 NEBL ▼ -27.99 %
24/06 — 30/06 648.16 NEBL ▲ 17.56 %
01/07 — 07/07 513.95 NEBL ▼ -20.71 %
08/07 — 14/07 666.12 NEBL ▲ 29.61 %
15/07 — 21/07 504.84 NEBL ▼ -24.21 %
22/07 — 28/07 583.15 NEBL ▲ 15.51 %
29/07 — 04/08 547.72 NEBL ▼ -6.08 %
05/08 — 11/08 508.41 NEBL ▼ -7.18 %
12/08 — 18/08 748.18 NEBL ▲ 47.16 %

nakfa Eritrea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 530.16 NEBL ▲ 5.09 %
07/2024 1,013 NEBL ▲ 91.14 %
08/2024 522.79 NEBL ▼ -48.41 %
09/2024 626.91 NEBL ▲ 19.92 %
10/2024 924.05 NEBL ▲ 47.4 %
11/2024 1,697 NEBL ▲ 83.64 %
12/2024 1,939 NEBL ▲ 14.27 %
01/2025 3,686 NEBL ▲ 90.06 %
02/2025 6,694 NEBL ▲ 81.62 %
03/2025 10,880 NEBL ▲ 62.54 %
04/2025 8,269 NEBL ▼ -24 %
05/2025 13,190 NEBL ▲ 59.51 %

nakfa Eritrea/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.178362 NEBL
Tối đa 720.22 NEBL
Bình quân gia quyền 402.45 NEBL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.850942 NEBL
Tối đa 868.57 NEBL
Bình quân gia quyền 441.96 NEBL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.245172 NEBL
Tối đa 868.57 NEBL
Bình quân gia quyền 145.75 NEBL

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NEBL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu