Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MONA

Lịch sử thay đổi trong ERN/MONA tỷ giá

ERN/MONA tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 0.03151504 MONA
▼ -16.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.77% (13.5232 MONA — 0.03151504 MONA)

Thay đổi trong ERN/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.5% (6.348728 MONA — 0.03151504 MONA)

Thay đổi trong ERN/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.29% (4.444689 MONA — 0.03151504 MONA)

Thay đổi trong ERN/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.82% (0.05236986 MONA — 0.03151504 MONA)

nakfa Eritrea/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.03082752 MONA ▼ -2.18 %
23/05 0.03171105 MONA ▲ 2.87 %
24/05 0.03161328 MONA ▼ -0.31 %
25/05 0.03096643 MONA ▼ -2.05 %
26/05 0.03217065 MONA ▲ 3.89 %
27/05 0.03178047 MONA ▼ -1.21 %
28/05 0.02980182 MONA ▼ -6.23 %
29/05 0.02871453 MONA ▼ -3.65 %
30/05 0.02853223 MONA ▼ -0.63 %
31/05 0.02520992 MONA ▼ -11.64 %
01/06 0.02496134 MONA ▼ -0.99 %
02/06 0.02730468 MONA ▲ 9.39 %
03/06 0.02720309 MONA ▼ -0.37 %
04/06 0.02803589 MONA ▲ 3.06 %
05/06 0.03028388 MONA ▲ 8.02 %
06/06 0.03291256 MONA ▲ 8.68 %
07/06 0.03772549 MONA ▲ 14.62 %
08/06 0.03444501 MONA ▼ -8.7 %
09/06 0.03464163 MONA ▲ 0.57 %
10/06 0.03402403 MONA ▼ -1.78 %
11/06 0.03345816 MONA ▼ -1.66 %
12/06 0.03298775 MONA ▼ -1.41 %
13/06 0.03153643 MONA ▼ -4.4 %
14/06 0.03019058 MONA ▼ -4.27 %
15/06 0.03131555 MONA ▲ 3.73 %
16/06 0.03246408 MONA ▲ 3.67 %
17/06 0.03322946 MONA ▲ 2.36 %
18/06 0.03163865 MONA ▼ -4.79 %
19/06 0.03103426 MONA ▼ -1.91 %
20/06 0.14889654 MONA ▲ 379.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03126187 MONA ▼ -0.8 %
03/06 — 09/06 0.05153842 MONA ▲ 64.86 %
10/06 — 16/06 0.05024619 MONA ▼ -2.51 %
17/06 — 23/06 0.04521131 MONA ▼ -10.02 %
24/06 — 30/06 0.04750002 MONA ▲ 5.06 %
01/07 — 07/07 0.03481776 MONA ▼ -26.7 %
08/07 — 14/07 0.03764163 MONA ▲ 8.11 %
15/07 — 21/07 0.03467716 MONA ▼ -7.88 %
22/07 — 28/07 0.03581429 MONA ▲ 3.28 %
29/07 — 04/08 0.03775689 MONA ▲ 5.42 %
05/08 — 11/08 0.03517124 MONA ▼ -6.85 %
12/08 — 18/08 0.15191903 MONA ▲ 331.94 %

nakfa Eritrea/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03184055 MONA ▲ 1.03 %
07/2024 0.02915282 MONA ▼ -8.44 %
08/2024 0.03102769 MONA ▲ 6.43 %
09/2024 0.03363085 MONA ▲ 8.39 %
10/2024 0.03555236 MONA ▲ 5.71 %
11/2024 0.04090156 MONA ▲ 15.05 %
12/2024 0.04712976 MONA ▲ 15.23 %
01/2025 0.04830182 MONA ▲ 2.49 %
02/2025 0.07323022 MONA ▲ 51.61 %
03/2025 0.15127871 MONA ▲ 106.58 %
04/2025 0.108847 MONA ▼ -28.05 %
05/2025 0.40298782 MONA ▲ 270.23 %

nakfa Eritrea/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18299628 MONA
Tối đa 0.04248144 MONA
Bình quân gia quyền 3.342993 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.141539 MONA
Tối đa 0.04292808 MONA
Bình quân gia quyền 3.29085 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12427869 MONA
Tối đa 4.239858 MONA
Bình quân gia quyền 1.679108 MONA

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu