Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MMK
Lịch sử thay đổi trong ERN/MMK tỷ giá
ERN/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 10,000 MMK
▲ 1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -4.17% (10,435 MMK — 10,000 MMK)
Thay đổi trong ERN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 105.06% (4,877 MMK — 10,000 MMK)
Thay đổi trong ERN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 164.02% (3,788 MMK — 10,000 MMK)
Thay đổi trong ERN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 10488.47% (94.44 MMK — 10,000 MMK)
nakfa Eritrea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10,414 MMK | ▲ 4.14 % |
23/05 | 9,970 MMK | ▼ -4.26 % |
24/05 | 9,530 MMK | ▼ -4.42 % |
25/05 | 9,418 MMK | ▼ -1.18 % |
26/05 | 9,489 MMK | ▲ 0.76 % |
27/05 | 9,198 MMK | ▼ -3.07 % |
28/05 | 8,626 MMK | ▼ -6.22 % |
29/05 | 8,266 MMK | ▼ -4.17 % |
30/05 | 7,886 MMK | ▼ -4.6 % |
31/05 | 7,247 MMK | ▼ -8.1 % |
01/06 | 7,455 MMK | ▲ 2.86 % |
02/06 | 7,977 MMK | ▲ 7.01 % |
03/06 | 8,039 MMK | ▲ 0.77 % |
04/06 | 8,409 MMK | ▲ 4.6 % |
05/06 | 8,915 MMK | ▲ 6.02 % |
06/06 | 10,760 MMK | ▲ 20.7 % |
07/06 | 10,570 MMK | ▼ -1.77 % |
08/06 | 9,874 MMK | ▼ -6.59 % |
09/06 | 9,848 MMK | ▼ -0.26 % |
10/06 | 9,625 MMK | ▼ -2.26 % |
11/06 | 9,494 MMK | ▼ -1.36 % |
12/06 | 8,980 MMK | ▼ -5.42 % |
13/06 | 8,491 MMK | ▼ -5.45 % |
14/06 | 8,338 MMK | ▼ -1.8 % |
15/06 | 8,726 MMK | ▲ 4.65 % |
16/06 | 8,993 MMK | ▲ 3.07 % |
17/06 | 9,019 MMK | ▲ 0.29 % |
18/06 | 8,730 MMK | ▼ -3.21 % |
19/06 | 8,887 MMK | ▲ 1.8 % |
20/06 | 12,757 MMK | ▲ 43.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,095 MMK | ▲ 0.95 % |
03/06 — 09/06 | 13,103 MMK | ▲ 29.8 % |
10/06 — 16/06 | 13,470 MMK | ▲ 2.8 % |
17/06 — 23/06 | 12,273 MMK | ▼ -8.89 % |
24/06 — 30/06 | 13,156 MMK | ▲ 7.2 % |
01/07 — 07/07 | 8,734 MMK | ▼ -33.62 % |
08/07 — 14/07 | 9,479 MMK | ▲ 8.53 % |
15/07 — 21/07 | 7,346 MMK | ▼ -22.5 % |
22/07 — 28/07 | 7,987 MMK | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 7,964 MMK | ▼ -0.29 % |
05/08 — 11/08 | 7,976 MMK | ▲ 0.15 % |
12/08 — 18/08 | 11,012 MMK | ▲ 38.07 % |
nakfa Eritrea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,188 MMK | ▲ 1.89 % |
07/2024 | 11,673 MMK | ▲ 14.57 % |
08/2024 | 8,762 MMK | ▼ -24.94 % |
09/2024 | 9,844 MMK | ▲ 12.35 % |
10/2024 | 9,960 MMK | ▲ 1.18 % |
11/2024 | 11,308 MMK | ▲ 13.53 % |
12/2024 | 13,632 MMK | ▲ 20.56 % |
01/2025 | 12,383 MMK | ▼ -9.16 % |
02/2025 | 20,829 MMK | ▲ 68.2 % |
03/2025 | 45,723 MMK | ▲ 119.52 % |
04/2025 | 26,495 MMK | ▼ -42.05 % |
05/2025 | 39,443 MMK | ▲ 48.87 % |
nakfa Eritrea/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 139.27 MMK |
Tối đa | 12,430 MMK |
Bình quân gia quyền | 7,248 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 139.27 MMK |
Tối đa | 16,699 MMK |
Bình quân gia quyền | 8,041 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 138.85 MMK |
Tối đa | 16,699 MMK |
Bình quân gia quyền | 4,076 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: