Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MITH
Lịch sử thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá
ERN/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 6,373 MITH
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (6,548 MITH — 6,373 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 136.86% (2,691 MITH — 6,373 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 628.2% (875.16 MITH — 6,373 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 33337.82% (19.059 MITH — 6,373 MITH)
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,626 MITH | ▲ 3.98 % |
23/05 | 6,432 MITH | ▼ -2.94 % |
24/05 | 6,257 MITH | ▼ -2.71 % |
25/05 | 6,437 MITH | ▲ 2.87 % |
26/05 | 6,958 MITH | ▲ 8.1 % |
27/05 | 6,815 MITH | ▼ -2.07 % |
28/05 | 5,011 MITH | ▼ -26.47 % |
29/05 | 5,031 MITH | ▲ 0.39 % |
30/05 | 4,797 MITH | ▼ -4.64 % |
31/05 | 4,687 MITH | ▼ -2.29 % |
01/06 | 4,817 MITH | ▲ 2.77 % |
02/06 | 4,751 MITH | ▼ -1.37 % |
03/06 | 4,750 MITH | ▼ -0.01 % |
04/06 | 4,803 MITH | ▲ 1.11 % |
05/06 | 4,960 MITH | ▲ 3.26 % |
06/06 | 6,211 MITH | ▲ 25.23 % |
07/06 | 6,168 MITH | ▼ -0.7 % |
08/06 | 5,741 MITH | ▼ -6.91 % |
09/06 | 5,722 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 5,597 MITH | ▼ -2.18 % |
11/06 | 5,602 MITH | ▲ 0.09 % |
12/06 | 5,365 MITH | ▼ -4.23 % |
13/06 | 5,082 MITH | ▼ -5.27 % |
14/06 | 5,012 MITH | ▼ -1.38 % |
15/06 | 5,300 MITH | ▲ 5.75 % |
16/06 | 5,510 MITH | ▲ 3.96 % |
17/06 | 5,378 MITH | ▼ -2.39 % |
18/06 | 5,238 MITH | ▼ -2.6 % |
19/06 | 5,408 MITH | ▲ 3.23 % |
20/06 | 8,268 MITH | ▲ 52.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,387 MITH | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 9,445 MITH | ▲ 47.86 % |
10/06 — 16/06 | 9,147 MITH | ▼ -3.15 % |
17/06 — 23/06 | 8,440 MITH | ▼ -7.74 % |
24/06 — 30/06 | 9,530 MITH | ▲ 12.93 % |
01/07 — 07/07 | 10,653 MITH | ▲ 11.77 % |
08/07 — 14/07 | 10,183 MITH | ▼ -4.41 % |
15/07 — 21/07 | 7,945 MITH | ▼ -21.97 % |
22/07 — 28/07 | 7,850 MITH | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 8,491 MITH | ▲ 8.17 % |
05/08 — 11/08 | 8,792 MITH | ▲ 3.55 % |
12/08 — 18/08 | 12,857 MITH | ▲ 46.23 % |
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,503 MITH | ▲ 2.04 % |
07/2024 | 8,102 MITH | ▲ 24.59 % |
08/2024 | 5,943 MITH | ▼ -26.65 % |
09/2024 | 7,198 MITH | ▲ 21.13 % |
10/2024 | 18,265 MITH | ▲ 153.75 % |
11/2024 | 21,183 MITH | ▲ 15.98 % |
12/2024 | 12,738 MITH | ▼ -39.87 % |
01/2025 | 15,267 MITH | ▲ 19.85 % |
02/2025 | 20,105 MITH | ▲ 31.69 % |
03/2025 | 41,443 MITH | ▲ 106.13 % |
04/2025 | 37,747 MITH | ▼ -8.92 % |
05/2025 | 56,845 MITH | ▲ 50.59 % |
nakfa Eritrea/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.8493 MITH |
Tối đa | 7,338 MITH |
Bình quân gia quyền | 4,540 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.0105 MITH |
Tối đa | 7,637 MITH |
Bình quân gia quyền | 4,092 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.5937 MITH |
Tối đa | 7,637 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,003 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: