Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GNF
Lịch sử thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá
ERN/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 39,929 GNF
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (42,716 GNF — 39,929 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 100.04% (19,960 GNF — 39,929 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 157.5% (15,506 GNF — 39,929 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 6241.2% (629.67 GNF — 39,929 GNF)
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41,504 GNF | ▲ 3.95 % |
23/05 | 39,890 GNF | ▼ -3.89 % |
24/05 | 38,110 GNF | ▼ -4.46 % |
25/05 | 37,670 GNF | ▼ -1.15 % |
26/05 | 37,945 GNF | ▲ 0.73 % |
27/05 | 36,778 GNF | ▼ -3.07 % |
28/05 | 34,490 GNF | ▼ -6.22 % |
29/05 | 32,990 GNF | ▼ -4.35 % |
30/05 | 31,424 GNF | ▼ -4.75 % |
31/05 | 28,985 GNF | ▼ -7.76 % |
01/06 | 29,815 GNF | ▲ 2.86 % |
02/06 | 31,906 GNF | ▲ 7.01 % |
03/06 | 32,145 GNF | ▲ 0.75 % |
04/06 | 33,625 GNF | ▲ 4.6 % |
05/06 | 35,731 GNF | ▲ 6.26 % |
06/06 | 43,043 GNF | ▲ 20.46 % |
07/06 | 42,277 GNF | ▼ -1.78 % |
08/06 | 39,496 GNF | ▼ -6.58 % |
09/06 | 39,393 GNF | ▼ -0.26 % |
10/06 | 38,499 GNF | ▼ -2.27 % |
11/06 | 37,976 GNF | ▼ -1.36 % |
12/06 | 35,919 GNF | ▼ -5.42 % |
13/06 | 33,968 GNF | ▼ -5.43 % |
14/06 | 33,353 GNF | ▼ -1.81 % |
15/06 | 34,908 GNF | ▲ 4.66 % |
16/06 | 35,987 GNF | ▲ 3.09 % |
17/06 | 36,085 GNF | ▲ 0.27 % |
18/06 | 34,922 GNF | ▼ -3.22 % |
19/06 | 35,546 GNF | ▲ 1.78 % |
20/06 | 51,041 GNF | ▲ 43.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,409 GNF | ▲ 1.2 % |
03/06 — 09/06 | 52,342 GNF | ▲ 29.53 % |
10/06 — 16/06 | 53,813 GNF | ▲ 2.81 % |
17/06 — 23/06 | 49,026 GNF | ▼ -8.9 % |
24/06 — 30/06 | 52,542 GNF | ▲ 7.17 % |
01/07 — 07/07 | 34,886 GNF | ▼ -33.6 % |
08/07 — 14/07 | 37,789 GNF | ▲ 8.32 % |
15/07 — 21/07 | 29,316 GNF | ▼ -22.42 % |
22/07 — 28/07 | 31,992 GNF | ▲ 9.13 % |
29/07 — 04/08 | 31,821 GNF | ▼ -0.54 % |
05/08 — 11/08 | 31,870 GNF | ▲ 0.16 % |
12/08 — 18/08 | 44,014 GNF | ▲ 38.1 % |
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,808 GNF | ▲ 2.2 % |
07/2024 | 46,602 GNF | ▲ 14.2 % |
08/2024 | 34,799 GNF | ▼ -25.33 % |
09/2024 | 39,089 GNF | ▲ 12.33 % |
10/2024 | 39,748 GNF | ▲ 1.69 % |
11/2024 | 44,885 GNF | ▲ 12.92 % |
12/2024 | 54,114 GNF | ▲ 20.56 % |
01/2025 | 49,177 GNF | ▼ -9.12 % |
02/2025 | 82,685 GNF | ▲ 68.14 % |
03/2025 | 181,444 GNF | ▲ 119.44 % |
04/2025 | 105,127 GNF | ▼ -42.06 % |
05/2025 | 156,510 GNF | ▲ 48.88 % |
nakfa Eritrea/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 570.02 GNF |
Tối đa | 50,868 GNF |
Bình quân gia quyền | 29,649 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 570.02 GNF |
Tối đa | 68,355 GNF |
Bình quân gia quyền | 32,915 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 567.92 GNF |
Tối đa | 68,355 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,690 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: