Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá

ERN/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 0.47645614 GBYTE
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -5.31% (0.50320024 GBYTE — 0.47645614 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 100.19% (0.23800369 GBYTE — 0.47645614 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 211.02% (0.15319088 GBYTE — 0.47645614 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 12691.56% (0.00372477 GBYTE — 0.47645614 GBYTE)

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.50137705 GBYTE ▲ 5.23 %
23/05 0.50933311 GBYTE ▲ 1.59 %
24/05 0.49694257 GBYTE ▼ -2.43 %
25/05 0.47771751 GBYTE ▼ -3.87 %
26/05 0.46272066 GBYTE ▼ -3.14 %
27/05 0.44893311 GBYTE ▼ -2.98 %
28/05 0.4203428 GBYTE ▼ -6.37 %
29/05 0.40253251 GBYTE ▼ -4.24 %
30/05 0.383729 GBYTE ▼ -4.67 %
31/05 0.36272635 GBYTE ▼ -5.47 %
01/06 0.37493822 GBYTE ▲ 3.37 %
02/06 0.37636573 GBYTE ▲ 0.38 %
03/06 0.37645927 GBYTE ▲ 0.02 %
04/06 0.39895341 GBYTE ▲ 5.98 %
05/06 0.46761178 GBYTE ▲ 17.21 %
06/06 0.5842244 GBYTE ▲ 24.94 %
07/06 0.57303439 GBYTE ▼ -1.92 %
08/06 0.52337498 GBYTE ▼ -8.67 %
09/06 0.49235506 GBYTE ▼ -5.93 %
10/06 0.50554935 GBYTE ▲ 2.68 %
11/06 0.48028614 GBYTE ▼ -5 %
12/06 0.45782478 GBYTE ▼ -4.68 %
13/06 0.43588998 GBYTE ▼ -4.79 %
14/06 0.41485361 GBYTE ▼ -4.83 %
15/06 0.43942509 GBYTE ▲ 5.92 %
16/06 0.44640712 GBYTE ▲ 1.59 %
17/06 0.44392054 GBYTE ▼ -0.56 %
18/06 0.43244178 GBYTE ▼ -2.59 %
19/06 0.43266056 GBYTE ▲ 0.05 %
20/06 0.61388756 GBYTE ▲ 41.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.48995018 GBYTE ▲ 2.83 %
03/06 — 09/06 0.65641101 GBYTE ▲ 33.98 %
10/06 — 16/06 0.74147313 GBYTE ▲ 12.96 %
17/06 — 23/06 0.63732377 GBYTE ▼ -14.05 %
24/06 — 30/06 0.71726283 GBYTE ▲ 12.54 %
01/07 — 07/07 0.47830347 GBYTE ▼ -33.32 %
08/07 — 14/07 0.48811965 GBYTE ▲ 2.05 %
15/07 — 21/07 0.38403274 GBYTE ▼ -21.32 %
22/07 — 28/07 0.45593649 GBYTE ▲ 18.72 %
29/07 — 04/08 0.44253491 GBYTE ▼ -2.94 %
05/08 — 11/08 0.41741143 GBYTE ▼ -5.68 %
12/08 — 18/08 0.57022696 GBYTE ▲ 36.61 %

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.48580022 GBYTE ▲ 1.96 %
07/2024 0.58525816 GBYTE ▲ 20.47 %
08/2024 0.45661166 GBYTE ▼ -21.98 %
09/2024 0.50502766 GBYTE ▲ 10.6 %
10/2024 0.49242208 GBYTE ▼ -2.5 %
11/2024 1.685435 GBYTE ▲ 242.27 %
12/2024 0.75151596 GBYTE ▼ -55.41 %
01/2025 0.67256142 GBYTE ▼ -10.51 %
02/2025 0.92986029 GBYTE ▲ 38.26 %
03/2025 2.623006 GBYTE ▲ 182.09 %
04/2025 1.553243 GBYTE ▼ -40.78 %
05/2025 2.237881 GBYTE ▲ 44.08 %

nakfa Eritrea/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00684428 GBYTE
Tối đa 0.66678734 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.37041334 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0055159 GBYTE
Tối đa 0.80924365 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.40179593 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0055159 GBYTE
Tối đa 0.80924365 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.20442913 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến ERN/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu