Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GAS

Lịch sử thay đổi trong ERN/GAS tỷ giá

ERN/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 0.88451407 GAS
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 1.05% (0.87532191 GAS — 0.88451407 GAS)

Thay đổi trong ERN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 136% (0.37478663 GAS — 0.88451407 GAS)

Thay đổi trong ERN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 39.84% (0.63254011 GAS — 0.88451407 GAS)

Thay đổi trong ERN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 1405.55% (0.0587501 GAS — 0.88451407 GAS)

nakfa Eritrea/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.90574531 GAS ▲ 2.4 %
23/05 0.87147267 GAS ▼ -3.78 %
24/05 0.86109004 GAS ▼ -1.19 %
25/05 0.87089559 GAS ▲ 1.14 %
26/05 0.87143663 GAS ▲ 0.06 %
27/05 0.84517655 GAS ▼ -3.01 %
28/05 0.77238867 GAS ▼ -8.61 %
29/05 0.75049573 GAS ▼ -2.83 %
30/05 0.73798504 GAS ▼ -1.67 %
31/05 0.73178906 GAS ▼ -0.84 %
01/06 0.75653777 GAS ▲ 3.38 %
02/06 0.77492137 GAS ▲ 2.43 %
03/06 0.77619652 GAS ▲ 0.16 %
04/06 0.80492696 GAS ▲ 3.7 %
05/06 0.84456506 GAS ▲ 4.92 %
06/06 1.024401 GAS ▲ 21.29 %
07/06 1.017814 GAS ▼ -0.64 %
08/06 0.94485161 GAS ▼ -7.17 %
09/06 0.95179136 GAS ▲ 0.73 %
10/06 0.95526859 GAS ▲ 0.37 %
11/06 0.95128221 GAS ▼ -0.42 %
12/06 0.90267808 GAS ▼ -5.11 %
13/06 0.86166785 GAS ▼ -4.54 %
14/06 0.83325385 GAS ▼ -3.3 %
15/06 0.86238251 GAS ▲ 3.5 %
16/06 0.87187039 GAS ▲ 1.1 %
17/06 0.86873357 GAS ▼ -0.36 %
18/06 0.86264345 GAS ▼ -0.7 %
19/06 0.85921365 GAS ▼ -0.4 %
20/06 1.198994 GAS ▲ 39.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.87075253 GAS ▼ -1.56 %
03/06 — 09/06 1.265663 GAS ▲ 45.35 %
10/06 — 16/06 1.230798 GAS ▼ -2.75 %
17/06 — 23/06 1.11843 GAS ▼ -9.13 %
24/06 — 30/06 1.206889 GAS ▲ 7.91 %
01/07 — 07/07 1.011545 GAS ▼ -16.19 %
08/07 — 14/07 1.050175 GAS ▲ 3.82 %
15/07 — 21/07 0.86121045 GAS ▼ -17.99 %
22/07 — 28/07 0.99709232 GAS ▲ 15.78 %
29/07 — 04/08 1.072909 GAS ▲ 7.6 %
05/08 — 11/08 1.012494 GAS ▼ -5.63 %
12/08 — 18/08 1.362453 GAS ▲ 34.56 %

nakfa Eritrea/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.84461956 GAS ▼ -4.51 %
07/2024 0.98889931 GAS ▲ 17.08 %
08/2024 0.99485668 GAS ▲ 0.6 %
09/2024 1.01953 GAS ▲ 2.48 %
10/2024 0.44627731 GAS ▼ -56.23 %
11/2024 0.42292985 GAS ▼ -5.23 %
12/2024 0.59320033 GAS ▲ 40.26 %
01/2025 0.62565743 GAS ▲ 5.47 %
02/2025 0.87504118 GAS ▲ 39.86 %
03/2025 1.907329 GAS ▲ 117.97 %
04/2025 1.526514 GAS ▼ -19.97 %
05/2025 2.130446 GAS ▲ 39.56 %

nakfa Eritrea/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01173656 GAS
Tối đa 1.12431 GAS
Bình quân gia quyền 0.66897135 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00889696 GAS
Tối đa 1.297276 GAS
Bình quân gia quyền 0.63427069 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00331187 GAS
Tối đa 1.297276 GAS
Bình quân gia quyền 0.43246802 GAS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu