Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ETN
Lịch sử thay đổi trong ERN/ETN tỷ giá
ERN/ETN tỷ giá
05 22, 2024
1 ERN = 1,367 ETN
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (1,140 ETN — 1,367 ETN)
Thay đổi trong ERN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 64.33% (831.81 ETN — 1,367 ETN)
Thay đổi trong ERN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 68.87% (809.45 ETN — 1,367 ETN)
Thay đổi trong ERN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 4127.81% (32.331 ETN — 1,367 ETN)
nakfa Eritrea/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,407 ETN | ▲ 2.92 % |
24/05 | 1,363 ETN | ▼ -3.11 % |
25/05 | 1,361 ETN | ▼ -0.18 % |
26/05 | 1,469 ETN | ▲ 7.95 % |
27/05 | 1,436 ETN | ▼ -2.22 % |
28/05 | 1,411 ETN | ▼ -1.72 % |
29/05 | 1,407 ETN | ▼ -0.3 % |
30/05 | 1,432 ETN | ▲ 1.79 % |
31/05 | 1,351 ETN | ▼ -5.67 % |
01/06 | 1,371 ETN | ▲ 1.48 % |
02/06 | 1,240 ETN | ▼ -9.54 % |
03/06 | 1,317 ETN | ▲ 6.22 % |
04/06 | 1,388 ETN | ▲ 5.31 % |
05/06 | 1,465 ETN | ▲ 5.61 % |
06/06 | 1,774 ETN | ▲ 21.04 % |
07/06 | 1,861 ETN | ▲ 4.91 % |
08/06 | 1,833 ETN | ▼ -1.47 % |
09/06 | 1,625 ETN | ▼ -11.34 % |
10/06 | 1,633 ETN | ▲ 0.46 % |
11/06 | 1,721 ETN | ▲ 5.39 % |
12/06 | 1,597 ETN | ▼ -7.18 % |
13/06 | 1,477 ETN | ▼ -7.53 % |
14/06 | 1,397 ETN | ▼ -5.43 % |
15/06 | 1,506 ETN | ▲ 7.79 % |
16/06 | 1,642 ETN | ▲ 9.08 % |
17/06 | 1,661 ETN | ▲ 1.17 % |
18/06 | 1,595 ETN | ▼ -3.99 % |
19/06 | 1,654 ETN | ▲ 3.71 % |
20/06 | 1,610 ETN | ▼ -2.69 % |
21/06 | 1,977 ETN | ▲ 22.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,336 ETN | ▼ -2.24 % |
03/06 — 09/06 | 1,887 ETN | ▲ 41.22 % |
10/06 — 16/06 | 1,560 ETN | ▼ -17.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,431 ETN | ▼ -8.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,369 ETN | ▼ -4.32 % |
01/07 — 07/07 | 1,267 ETN | ▼ -7.46 % |
08/07 — 14/07 | 1,805 ETN | ▲ 42.47 % |
15/07 — 21/07 | 1,825 ETN | ▲ 1.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,976 ETN | ▲ 8.31 % |
29/07 — 04/08 | 2,151 ETN | ▲ 8.83 % |
05/08 — 11/08 | 2,295 ETN | ▲ 6.69 % |
12/08 — 18/08 | 2,962 ETN | ▲ 29.08 % |
nakfa Eritrea/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,400 ETN | ▲ 2.46 % |
07/2024 | 1,535 ETN | ▲ 9.57 % |
08/2024 | 1,410 ETN | ▼ -8.13 % |
09/2024 | 1,215 ETN | ▼ -13.78 % |
10/2024 | 1,553 ETN | ▲ 27.8 % |
11/2024 | 1,670 ETN | ▲ 7.51 % |
12/2024 | 1,085 ETN | ▼ -35.05 % |
01/2025 | 1,246 ETN | ▲ 14.87 % |
02/2025 | 1,293 ETN | ▲ 3.75 % |
03/2025 | 1,577 ETN | ▲ 21.98 % |
04/2025 | 1,782 ETN | ▲ 12.99 % |
05/2025 | 3,271 ETN | ▲ 83.59 % |
nakfa Eritrea/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.3617 ETN |
Tối đa | 1,584 ETN |
Bình quân gia quyền | 975.76 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.598686 ETN |
Tối đa | 1,584 ETN |
Bình quân gia quyền | 805.97 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.598686 ETN |
Tối đa | 1,584 ETN |
Bình quân gia quyền | 659.62 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: