Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/EMC
Lịch sử thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá
ERN/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 ERN = 5.765992 EMC
▼ -10.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (5.497553 EMC — 5.765992 EMC)
Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (5.497553 EMC — 5.765992 EMC)
Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -89.6% (55.4677 EMC — 5.765992 EMC)
Thay đổi trong ERN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 440.92% (1.065951 EMC — 5.765992 EMC)
nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.716794 EMC | ▼ -0.85 % |
23/05 | 5.729988 EMC | ▲ 0.23 % |
24/05 | 5.618337 EMC | ▼ -1.95 % |
25/05 | 5.648548 EMC | ▲ 0.54 % |
26/05 | 5.832624 EMC | ▲ 3.26 % |
27/05 | 5.847808 EMC | ▲ 0.26 % |
28/05 | 2.236139 EMC | ▼ -61.76 % |
29/05 | 1.275709 EMC | ▼ -42.95 % |
30/05 | 1.279267 EMC | ▲ 0.28 % |
31/05 | 1.310356 EMC | ▲ 2.43 % |
01/06 | 1.345977 EMC | ▲ 2.72 % |
02/06 | 1.333353 EMC | ▼ -0.94 % |
03/06 | 1.315083 EMC | ▼ -1.37 % |
04/06 | 1.316538 EMC | ▲ 0.11 % |
05/06 | 1.292567 EMC | ▼ -1.82 % |
06/06 | 1.258563 EMC | ▼ -2.63 % |
07/06 | 1.227266 EMC | ▼ -2.49 % |
08/06 | 1.223077 EMC | ▼ -0.34 % |
09/06 | 1.223974 EMC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 1.222908 EMC | ▼ -0.09 % |
11/06 | 1.214298 EMC | ▼ -0.7 % |
12/06 | 1.184095 EMC | ▼ -2.49 % |
13/06 | 0.80419947 EMC | ▼ -32.08 % |
14/06 | 0.79869004 EMC | ▼ -0.69 % |
15/06 | 0.90766865 EMC | ▲ 13.64 % |
16/06 | 0.97303387 EMC | ▲ 7.2 % |
17/06 | 0.91001523 EMC | ▼ -6.48 % |
18/06 | 0.93197753 EMC | ▲ 2.41 % |
19/06 | 0.92669987 EMC | ▼ -0.57 % |
20/06 | 1.121612 EMC | ▲ 21.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.247751 EMC | ▲ 25.7 % |
03/06 — 09/06 | 6.762277 EMC | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 5.840741 EMC | ▼ -13.63 % |
17/06 — 23/06 | 6.042943 EMC | ▲ 3.46 % |
24/06 — 30/06 | 1.388289 EMC | ▼ -77.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.10720416 EMC | ▼ -92.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.09642992 EMC | ▼ -10.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.04316199 EMC | ▼ -55.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.04189262 EMC | ▼ -2.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.00578049 EMC | ▼ -86.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.00534327 EMC | ▼ -7.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.00321501 EMC | ▼ -39.83 % |
nakfa Eritrea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.446842 EMC | ▲ 11.81 % |
07/2024 | 6.793642 EMC | ▲ 5.38 % |
08/2024 | 4.054239 EMC | ▼ -40.32 % |
09/2024 | 3.007462 EMC | ▼ -25.82 % |
10/2024 | 3.364969 EMC | ▲ 11.89 % |
11/2024 | 1.596628 EMC | ▼ -52.55 % |
12/2024 | 1.426798 EMC | ▼ -10.64 % |
01/2025 | 1.65807 EMC | ▲ 16.21 % |
02/2025 | 1.290462 EMC | ▼ -22.17 % |
03/2025 | 0.64950888 EMC | ▼ -49.67 % |
04/2025 | 0.12760277 EMC | ▼ -80.35 % |
05/2025 | 0.16574151 EMC | ▲ 29.89 % |
nakfa Eritrea/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08550652 EMC |
Tối đa | 6.605417 EMC |
Bình quân gia quyền | 4.779266 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08550652 EMC |
Tối đa | 6.605417 EMC |
Bình quân gia quyền | 4.779266 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08550652 EMC |
Tối đa | 60.0024 EMC |
Bình quân gia quyền | 17.8301 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: