Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ERN/ELEC tỷ giá
ERN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 2,547 ELEC
▲ 2817.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -31.14% (3,698 ELEC — 2,547 ELEC)
Thay đổi trong ERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.95% (1,975 ELEC — 2,547 ELEC)
Thay đổi trong ERN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 160.5% (977.57 ELEC — 2,547 ELEC)
Thay đổi trong ERN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 1624.01% (147.71 ELEC — 2,547 ELEC)
nakfa Eritrea/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,550 ELEC | ▲ 0.13 % |
23/05 | 2,320 ELEC | ▼ -9.03 % |
24/05 | 2,470 ELEC | ▲ 6.48 % |
25/05 | 2,455 ELEC | ▼ -0.6 % |
26/05 | 2,394 ELEC | ▼ -2.49 % |
27/05 | 2,344 ELEC | ▼ -2.08 % |
28/05 | 2,279 ELEC | ▼ -2.79 % |
29/05 | 2,236 ELEC | ▼ -1.87 % |
30/05 | 1,896 ELEC | ▼ -15.22 % |
31/05 | 1,992 ELEC | ▲ 5.1 % |
01/06 | 2,325 ELEC | ▲ 16.67 % |
02/06 | 1,748 ELEC | ▼ -24.81 % |
03/06 | 1,992 ELEC | ▲ 13.96 % |
04/06 | 1,889 ELEC | ▼ -5.16 % |
05/06 | 1,885 ELEC | ▼ -0.22 % |
06/06 | 1,876 ELEC | ▼ -0.46 % |
07/06 | 2,002 ELEC | ▲ 6.69 % |
08/06 | 1,967 ELEC | ▼ -1.76 % |
09/06 | 2,034 ELEC | ▲ 3.43 % |
10/06 | 1,879 ELEC | ▼ -7.63 % |
11/06 | 1,892 ELEC | ▲ 0.7 % |
12/06 | 1,887 ELEC | ▼ -0.25 % |
13/06 | 1,857 ELEC | ▼ -1.63 % |
14/06 | 1,800 ELEC | ▼ -3.05 % |
15/06 | 1,793 ELEC | ▼ -0.37 % |
16/06 | 1,778 ELEC | ▼ -0.83 % |
17/06 | 1,725 ELEC | ▼ -3 % |
18/06 | 1,702 ELEC | ▼ -1.35 % |
19/06 | 1,277 ELEC | ▼ -24.97 % |
20/06 | 2,754 ELEC | ▲ 115.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,032 ELEC | ▲ 19.07 % |
03/06 — 09/06 | 4,754 ELEC | ▲ 56.79 % |
10/06 — 16/06 | 3,840 ELEC | ▼ -19.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,805 ELEC | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 3,459 ELEC | ▼ -9.08 % |
01/07 — 07/07 | 3,131 ELEC | ▼ -9.49 % |
08/07 — 14/07 | 3,893 ELEC | ▲ 24.32 % |
15/07 — 21/07 | 9,576 ELEC | ▲ 146.02 % |
22/07 — 28/07 | 9,665 ELEC | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 8,584 ELEC | ▼ -11.19 % |
05/08 — 11/08 | 8,456 ELEC | ▼ -1.49 % |
12/08 — 18/08 | 51,091 ELEC | ▲ 504.21 % |
nakfa Eritrea/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,407 ELEC | ▼ -5.5 % |
07/2024 | 2,341 ELEC | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 2,219 ELEC | ▼ -5.21 % |
09/2024 | 1,515 ELEC | ▼ -31.72 % |
10/2024 | 1,455 ELEC | ▼ -3.97 % |
11/2024 | 2,251 ELEC | ▲ 54.68 % |
12/2024 | 2,986 ELEC | ▲ 32.65 % |
01/2025 | 14,072 ELEC | ▲ 371.3 % |
02/2025 | 36,433 ELEC | ▲ 158.91 % |
03/2025 | 46,054 ELEC | ▲ 26.41 % |
04/2025 | 50,096 ELEC | ▲ 8.78 % |
05/2025 | 56,669 ELEC | ▲ 13.12 % |
nakfa Eritrea/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 88.7105 ELEC |
Tối đa | 3,697 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,280 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88.7105 ELEC |
Tối đa | 5,502 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,248 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.7486 ELEC |
Tối đa | 5,502 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,215 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: