Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bảng Ai Cập

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/EGP

Lịch sử thay đổi trong ERN/EGP tỷ giá

ERN/EGP tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 219.73 EGP
▲ 8.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bảng Ai Cập.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -7.54% (237.66 EGP — 219.73 EGP)

Thay đổi trong ERN/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 189.44% (75.92 EGP — 219.73 EGP)

Thay đổi trong ERN/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 287.53% (56.7 EGP — 219.73 EGP)

Thay đổi trong ERN/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 20829.97% (1.05 EGP — 219.73 EGP)

nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 227.59 EGP ▲ 3.58 %
23/05 243.28 EGP ▲ 6.89 %
24/05 233.57 EGP ▼ -3.99 %
25/05 223.08 EGP ▼ -4.49 %
26/05 218.75 EGP ▼ -1.94 %
27/05 219.51 EGP ▲ 0.35 %
28/05 206.44 EGP ▼ -5.95 %
29/05 196.62 EGP ▼ -4.76 %
30/05 190.22 EGP ▼ -3.26 %
31/05 179.48 EGP ▼ -5.64 %
01/06 169.02 EGP ▼ -5.83 %
02/06 180.03 EGP ▲ 6.52 %
03/06 186.85 EGP ▲ 3.79 %
04/06 188.33 EGP ▲ 0.79 %
05/06 203.07 EGP ▲ 7.83 %
06/06 213.7 EGP ▲ 5.23 %
07/06 262.53 EGP ▲ 22.85 %
08/06 258.25 EGP ▼ -1.63 %
09/06 235.69 EGP ▼ -8.74 %
10/06 235.47 EGP ▼ -0.09 %
11/06 228.19 EGP ▼ -3.09 %
12/06 224.23 EGP ▼ -1.73 %
13/06 215.86 EGP ▼ -3.73 %
14/06 204.87 EGP ▼ -5.09 %
15/06 200.78 EGP ▼ -2 %
16/06 211.58 EGP ▲ 5.38 %
17/06 220.13 EGP ▲ 4.04 %
18/06 221.63 EGP ▲ 0.68 %
19/06 218.11 EGP ▼ -1.59 %
20/06 287.77 EGP ▲ 31.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 234.36 EGP ▲ 6.66 %
03/06 — 09/06 505.97 EGP ▲ 115.9 %
10/06 — 16/06 661.74 EGP ▲ 30.79 %
17/06 — 23/06 671.41 EGP ▲ 1.46 %
24/06 — 30/06 611.75 EGP ▼ -8.89 %
01/07 — 07/07 667.49 EGP ▲ 9.11 %
08/07 — 14/07 499.39 EGP ▼ -25.18 %
15/07 — 21/07 568.61 EGP ▲ 13.86 %
22/07 — 28/07 437.84 EGP ▼ -23 %
29/07 — 04/08 483.74 EGP ▲ 10.49 %
05/08 — 11/08 474.11 EGP ▼ -1.99 %
12/08 — 18/08 592.22 EGP ▲ 24.91 %

nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 224.1 EGP ▲ 1.99 %
07/2024 256.59 EGP ▲ 14.5 %
08/2024 192.72 EGP ▼ -24.89 %
09/2024 216.97 EGP ▲ 12.58 %
10/2024 219.44 EGP ▲ 1.14 %
11/2024 249.25 EGP ▲ 13.58 %
12/2024 300.38 EGP ▲ 20.51 %
01/2025 272.59 EGP ▼ -9.25 %
02/2025 458.24 EGP ▲ 68.1 %
03/2025 1,553 EGP ▲ 238.93 %
04/2025 902.95 EGP ▼ -41.86 %
05/2025 1,230 EGP ▲ 36.21 %

nakfa Eritrea/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.12 EGP
Tối đa 282.42 EGP
Bình quân gia quyền 164.56 EGP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.06 EGP
Tối đa 374.08 EGP
Bình quân gia quyền 175.42 EGP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.04 EGP
Tối đa 374.08 EGP
Bình quân gia quyền 74.05 EGP

Chia sẻ một liên kết đến ERN/EGP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu